10 câu điều kiện tiếng Trung thường gặp
Cấu trúc ngữ pháp là 1 phần rất quan trọng khi học ngôn ngữ giúp chúng ta giao tiếp chuẩn. Câu điều kiện tiếng Trung rất thường được sử dụng cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh,.. Nếu bạn học tiếng Trung mà chưa biết những câu điều kiện này thì mau lưu về học dần ngay thôi.
>>> Xem thêm: Mẫu câu xin lỗi tiếng Trung!
6 mẫu câu điều kiện tiếng Trung chính
1. Câu chỉ điều kiện:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Chỉ có … mới có thể …”:
只有...才能...
/Zhǐyǒu... cáinéng.../
Ví dụ:
只有 他 才能 让 我 开心。
/Zhǐyǒu tā cáinéng ràng wǒ kāixīn/
(Chỉ có anh ấy mới có thể làm cho tôi hạnh phúc).
2. Câu giả thiết:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Nếu … thì …”:
如果...就...
/Rúguǒ... jiù.../
Ví dụ:
如果 你 努力 学习,你就将 通 过 大学。
/Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, nǐ jiù jiāng tōng guo dàxué/
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ đại học).
3. Câu mức độ tăng tiến:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Không những … mà còn …”
不但...而且...
/Bùdàn... érqiě.../
Ví dụ:
她不但漂亮而且非常好.
/Tā bùdàn piàoliang érqiě fēicháng hǎo/
(Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất giỏi).
4. Câu nối tiếp:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Hễ … là …”
一...就...
/Yī...jiù.../
Ví dụ:
她一听情歌就哭.
/Tā yī tīng qínggē jiù kū/
(Hễ cô ấy nghe tình ca là khóc).
5. Câu nguyên nhân – kết quả:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Bởi vì … cho nên …”
因为...所以...
/Yīnwèi...suǒyǐ.../
Ví dụ:
因为他工作得很好,所以他得到晋升.
/Yīnwèi tā gōngzuò dé hěn hǎo, suǒyǐ tā dédào jìnshēng/
(Bởi vì anh làm việc tốt, nên anh ấy được thăng chức).
6. Câu tương phản:
Câu điều kiện tiếng Trung: “Tuy … nhưng …”
虽然...但是...
/Suīrán...dànshì.../
Ví dụ:
虽然她病了,但她还是试着去上班.
/Suīrán tā bìngle, dàn tā háishì shìzhe qù shàngbān/
(Tuy bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi làm).
Một số cấu trúc câu phức điều kiện khác
1️⃣ Câu điều kiện tiếng Trung: “Thà … cũng không …”
宁可 ... 也不...
/Nìngkě...yě bù.../
Ví dụ:
我宁可挨饿也不接受施舍。
/Wǒ nìngkě āi è yě bù jiēshòu shīshě/
(Tôi thà chịu đói cũng không thèm nhận bố thí).
2️⃣ Câu điều kiện tiếng Trung: “Vừa … vừa …; đã … lại …”
既...又...
/Jì...yòu.../
Ví dụ:
妹妹既好又可爱.
/Mèimei jì hǎo yòu kě'ài/
(Em gái tôi vừa tốt vừa dễ thương).
3️⃣ Câu điều kiện tiếng Trung: “Bất kể … đều; dù … đều …”
无论 ... 都 ...
/Wúlùn...dōu.../
Ví dụ:
无论生活的路有多坎坷,我们都应该好好的走下去。
/Wúlùn shēnghuó de lù yǒu duō kǎnkě, wǒmen dōu yīnggāi hǎohǎo de zǒu xiàqù/
(Bất kể đường đời gậnh ghềnh thế nào, chúng ta đều nên vững bước đi lên).
4️⃣ Câu điều kiện tiếng Trung: “Đã … thì …”
既然 ... 就 ...
/Jìrán... jiù.../
Ví dụ:
既然已经决定了,再说什么也没有用了。
/Jìrán yǐjīng juédìngle, zàishuō shénme yě méiyǒu yòngle/
(Đã quyết định rồi, thì nói gì cũng không có tác dụng nữa).
10 câu điều kiện tiếng Trung trên là những cấu trúc câu được sử dụng phổ biến nhất theo thói quen và văn hóa của người Trung Quốc. Chúc các bạn học tập thật tốt!
🔻
Có thể bạn quan tâm: 2500 từ vựng luyện thi HSK 5...