21 |
ぽちゃぽちゃ |
Pochapocha |
Nước bắn tung tóe, bì bõm |
22 |
くらくら |
Kurakura |
Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt |
23 |
ぞろぞろ |
Zorozoro |
Lê thê, nườm nượp |
24 |
たらたら |
Taratara |
Tong tong, tý tách |
25 |
ひらひら |
Hirahira |
Bay bổng |
26 |
たまたま |
Tamatama |
Thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi |
27 |
ずきずき |
Zukizuki |
Nhức nhối, đau nhức |
28 |
ずけずけ |
Zukezuke |
Thẳng thừng |
29 |
おいおい |
Oioi |
Này này (dùng để gọi) |
30 |
ずるずる |
Zuruzuru |
Kéo dài mãi, không kết thúc được |