Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu

Cập nhật: 07/01/2019
Lượt xem: 903

Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu

Khóa học Tiếng Nhật cấp tốc ở Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình, Hà Nam, Bắc Ninh, Hải Phòng.. Ngành xuất nhập khẩu hay còn gọi là thương mại là một trong những ngành chiếm vai trò chủ đạo trong nền kinh tế. Vì vậy việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu chắc chắn sẽ là một lợi thế vô cùng lớn với người học . Hãy cùng KOKONO học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu qua bài viết sau nhé!
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu

Các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

1. げんざいりょ
 
原材料 Nguyên liệu
2. しかけひん
 
仕掛け品 Sản phẩm đang sản xuất
3. かんせいひん
 
完成品 Thành phẩm
4. こうりつてき
 
効率的 Mang tính hiệu quả
5. かんり
 
管理 Quản lý
6. ちょうたつ
 
調達 Cung cấp
7. はんばい
 
販売 Bán
8. どうじ
 
同時 Đồng thời
9. しや
 
視野 Tầm nhìn
10. りっち
 
立地 Vị trí
11. せんたく
 
選択 Tuyển chọn
12. ほうそう
 
包装 Đóng gói
13. へんひん
 
返品 Phản phẩm
14. しょり
 
処理 Xử lý
15. はいきぶつ
 
廃棄物 Chất thải
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu
 
16. くず
 
Chất thải
17. よそく
 
予測 Dự báo
18. ほうがん
 
包含 Bao gồm
19. りゅうつ
 
流通 Lưu thông, phân phối
20. こうかん
 
交換 Thay đổi
21. ざいこ
 
在庫 Kho chứa
22. にえき
 
荷役 Xử lý hàng hóa
23. じゅちゅう
 
受注 Đơn đặt hàng
24. せいひん
 
製品 Sản phẩm
25. ぼうえき
 
貿易 Ngoại thương
26. ぼうえきてがた
 
貿易手形 Hối phiếu thương mại
27. にがわせてがた
 
荷為替手形 Hối phiếu kèm chứng từ
28. はっそうしるい
 
発想書類 Chứng từ gửi hàng
29. ゆにゅうしんこく
 
輸入申告 Khai báo nhập khẩu
30. ゆしゅつしんこく
 
輸出申告 Khai báo xuất khẩu
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu
 

31. ぜい
 
Thuế
32. ゆしゅつかんぜいひょう 輸出関税表 Biểu thuế xuất khẩu
33. ゆしゅつしんようほけん 輸出信用保険 Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
34. ゆしゅつきんがく
 
輸出金額 Kim ngạch xuất khẩu
35. ゆしゅつきんし 輸出禁止
 
Cấm vận xuất khẩu
36. ほうそう
 
包装 Đóng gói
37. ざいこ
 
在庫 Hàng tồn kho
38. ほけんりょう
 
保険料 Phí bảo hiểm
39. ぼうえきえきがいしゃ 貿易駅会社
 
Công ty ngoại thương
40. ゆしゅつにゅうかいしゃ 輸出入会社 Công ty xuất nhập khẩu
41. じゆうぼうえきちいき 自由貿易地域
 
Khu mậu dịch tự do
42. たいがいぼうえき 対外貿易
 
Mậu dích đối ngoại
43. ゆにゅうこく
 
輸入国 Nước nhập khẩu
44. ゆしゅつこく
 
輸出国 Nước xuất khẩu
45. ごうどう
 
合同 Hợp đồng
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành xuất nhập khẩu
 
46. あいぼう
 
相棒 Đối tác
47. おろしね
 
卸値 Giá bán buôn
48. かいかん/ ぜいかん
 
海関 Hải quan
49. ぜいかんしんこく
 
税関申告 Khai báo hải quan
50. ほうそうさしずしょ
 
包装指図書 Phiếu đóng gói
51. じょうりく
 
上陸 Bốc dỡ
52. つみこみひよう
 
積み込み費用 Phí bốc
53. せいさんしゃしょうめいしょ 生産者証明書 Giấy chứng nhận của nhà sản xuất
54. うんそうじょう
 
運送状 Vận đơn
55. とりたてつうちしょ
 
取り立て通知書 Giấy báo nhờ thu
56. ちゃっかあんない
 
着荷案内 Giấy báo tàu đến
57. りょうきん
 
料金 Giá cước
58. そんしつ
 
損失 Tổn thất
59. つみおろししせつ
 
積み下ろし施設 Phương tiện bốc dỡ
60. ていはくひけいさんしょ 停泊日計算書 Bản kê thời gian bốc dỡ
 
 
61. つみだしこう
 
積出港 Cảng bốc
62. ふなつみこうでひきわたす 船積み港で引き渡す Giao tại cảng bốc
63. りくあげこう
 
陸揚げ港 Cảng dỡ
64. ふとうしようりょう
 
埠頭使用量 Phí cầu cảng
65. にゅうこうりょう
 
入港量 Lệ phí nhập cảng
 
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Đừng quên tham khảo các chủ đề từ vựng tiếng Nhật mà KOKONO đã chia sẽ để trau dồi và tích lũy thêm nhiều từ vựng , chinh phục tiếng Nhật thành công nhé!

Xem thêm:

>>> 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành kế toán

>>> Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành kinh doanh

>>> 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành pháp luật
 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!
Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự