Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành pháp luật
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành pháp luật
Tiếp nối các bài viết trước về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành và chủ đề, hôm nay hãy cùng KOKONO tìm hiểu các từ ngữ thuộc chuyên ngành Pháp luật trong bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng liên quan đến pháp luật nói chung
ほ う り つ |
法律
|
Pháp luật |
は ん ざ い が く |
犯罪 学
|
Tội Phạm |
ほ う そ う |
法 曹
|
Luật sư |
べ ん ご し |
弁 護士
|
Trạng sư |
さ い ば ん し ょ |
裁判 所
|
Tòa án |
さ い こ う さ い ば ん し ょ |
最高 裁判 所
|
Tòa án tối cao |
こ う と う さ い ば ん し ょ)
Viết tắt 高 裁 (こ う さ い) |
高等 裁判 所 |
Tòa thượng thẩm |
ち ほ う さ い ば ん し ょ)
Viết tắt 地 裁 (ち さ い) |
地方 裁判 所 |
Tòa án cấp huyện |
か ん い さ い ば ん し ょ |
簡易 裁判 所
|
Summary Court |
じ ん け ん |
人 権
|
Quyền con người |
Từ vựng tiếng Nhật về luật hình sự
|
刑法
|
Luật hình sự |
は ん ざ い |
犯罪
|
Tội ác |
き ょ う は く |
強迫
|
Tấn công |
い ん ぼ う |
陰謀
|
Âm mưu |
さ ぎ |
詐欺
|
Gian lận |
さ つ じ ん |
殺人
|
Kẻ giết người |
こ さ つ ざ い |
故 殺 罪
|
Tội ngộ sát |
か し つ ち し ざ い |
過失 致死 罪
|
Ngộ sát |
ぎ し ょ う |
偽証
|
Trái với lời thề |
セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト |
|
Quấy rối tình dục |
セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト |
|
Quấy rối tình dục |
ご う か ん |
強姦
|
Hãm hiếp |
と う な ん |
盗 難
|
Trộm |
ま ん び き |
万 引 き |
Sự ăn trộm hàng trong tiệm |
ひ ぎ し ゃ |
被疑 者
|
Nghi ngờ |
た い ほ |
逮捕
|
Bắt giữ |
ほ し ゃ く |
保 釈
|
Tiền thế chân |
ば つ |
罰
|
Trừng trị |
し け い |
死刑
|
Bản án tử hình |
し ゅ う し ん け い |
終身 刑
|
Tù chung thân |
ち ょ う え き |
懲 役
|
Tù lao động khổ sai tại |
き ん こ |
禁 固 |
Phạt tù không ít lao động khổ sai |
ほ ご か ん さ つ |
保護 観 察
|
Thời gian tập sự |
Từ vựng tiếng Nhật về luật Doanh nghiệp
かいしゃほう |
会社法
|
Luật doanh nghiệp |
ば っ き ん |
罰金
|
Tốt |
か い し ゃ |
会 社
|
Công ty |
ご う め い か い し ゃ |
合 名 会 社
|
Công ty |
ご う し が い し ゃ |
合資 会 社
|
Hợp tác hạn chế |
か ぶ し き が い し ゃ |
株式会社
|
Công ty |
ゆ う げ ん か い し ゃ |
有限会社
|
Công ty TNHH |
せ つ り つ |
設立
|
Tập đoàn |
て い か ん |
定 款
|
Điều lệ thành lập |
ゆ う げ ん せ き に ん |
有限 責任
|
Trách nhiệm hữu hạn |
と り し ま り や く |
取締 役
|
Giám đốc |
と り し ま り や く か い |
取締 役 会
|
Ban giám đốc |
と り し ま り や く か い ち ょ う |
取締 役 会長 |
Chủ tịch hội đồng quản trị |
Từ vựng tiếng Nhật về sở hữu chí tuệ
知的財産 |
Sở hữu trí tuệ
|
著作 権 |
Bản quyền
|
所有者 |
Chủ (quyền)
|
侵害 |
Sự vi phạm
|
特許 |
Bằng sáng chế
|
特許 出 願 |
Ứng dụng bằng sáng chế
|
特許 出 願 中 |
Bằng sáng chế đang chờ giải quyết
|
弁 理 士 |
Luật sư bằng sáng chế
|
特許 審査 間 |
Bằng sáng chế giám khảo
|
特許 局 |
Đặc quyền về việc chế tạo
|
保護 |
Sự bảo vệ
|
商標 |
Thương hiệu
|
登録 |
Đăng ký
|