21 |
アナログかいろ |
アナログ回路 |
vòng tương tự, vòng điện toán
|
22 |
アナログコンピューター |
|
máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số) |
23 |
アナログしんごう |
アナログ信号 |
tín hiệu tương tự
|
24 |
あぶらあな |
油穴 |
lỗ dầu, miệng ống dầu
|
25 |
あぶらといし |
油砥石 |
đá mài dầu
|
26 |
あぶらみぞ |
油溝 |
đường rãnh dầu
|
27 |
あらけずり |
荒削り |
sự gia công, gọt giũa, mài
|
28 |
あらめ |
荒目 |
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá |
29 |
アルミニウム |
|
nhôm (chất nhôm)
|
30 |
あわだち |
泡立ち |
sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
|
31 |
アンギュラじくうけ |
アンギュラ軸受 |
trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
32 |
あんぜんたいさく |
安全対策 |
đối sách an toàn
|
33 |
あんぜんそうち |
安全装置 |
thiết bị an toàn
|
34 |
あんぜんけいすう |
安全係数 |
hệ số an toàn, nhân tố an toàn
|
35 |
あんぜんギャップ |
安全ギャップ |
độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
36 |
アンギュラたまじくう |
アンギュラ玉軸受 |
ổ bi cứng |
37 |
でんい |
電位 |
điện thế
|
38 |
でんし |
電子 |
điện tử
|
39 |
でんか |
電荷 |
Sự nạp điện
|
40 |
きんぞく |
金属 |
kim loại
|