Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí

Cập nhật: 10/12/2018
Lượt xem: 812

Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí


Khóa học Tiếng Nhật cấp tốc ở Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình, Hà Nam, Bắc Ninh, Hải Phòng.. Cơ khí là lĩnh vực phổ biến ở một nước công nghiệp phát triển như Nhật Bản. Nếu bạn đang học tiếng Nhật hay có dự định đi làm tại Nhật thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí được đề cập trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí

178 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

1.くぎぬき 釘抜き Kìm
2.ストリッパ   Kìm rút dây
3.パイプレンチ   Kìm vặn ống nước
4.ニッパ   Kìm cắt
5.ペンチ   Kìm điện
6.ラジオペンチ   Kìm mỏ nhọn
7.スパナ   Cờ lê
8.くみスパナー 組みスパナー Bộ cờ lê
9.りょうぐちスパナー 両口スパナー Cờ lê 2 đầu
10.ねじまわし/ドライバ 螺子回し Tô vít
11.マイナスドライバー   Tô vít 2 cạnh
12.プラスドライバー   Tô vít 4 cạnh
13.ボックスドライバー   Tô vít đầu chụp
14.きれは/バイト 切れ刃 Dao
15.じゅんかつゆ 潤滑油 Dầu nhớt
16.はさみ Kéo
17.きょうれん 教練 Mũi khoan
18.チェーン   Dây xích
19.ちょうつがい/ヒンジ 蝶番 Bản lề
20かなづち/ハンマー 金槌 Búa
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
 
21.てんけんハンマ 点検ハンマ Búa kiểm tra
22.リッチハンマ   Búa nhựa
23.けんまき   Máy mài đầu kim
24.といし 砥石 Đá mài
25.やすり   Dũa
26.ねじ/キーパー 捻子 Ốc, vit
27.けんまし/サンドペーパー 研磨紙 Giấy ráp
28.カーボンブラシ/せきたんブラシ 石炭ブラシ Chổi than
29.せつだんようけんさくといし 切断用研削砥石 Đá cắt sắt
30.ブローチ   Mũi doa
31.マイクロ   Panme
32.スライドキャリパス   Thước kẹp
33.ひずみけい ひずみ計 Đồng hồ đo biến dạng
34.くうきあっしゅくき 空気圧縮機 Máy nén khí
35.エアコン   Máy điều hòa nhiệt độ
36.せんだんき/カッター せん断機 Máy cắt
37.ハックソーブレード   Lưỡi cưa
38.スライジング゙ルール   Thước trượt
39.ヴォルト   Bulong
40.せんばんき 旋盤気 Máy tiện
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
 
41.ようせつぼう 溶接棒 Que hàn
42.ようせつき 溶接機 Máy hàn
43.エレクトロマグネット   Nam châm điện
44.ドリルプレス   Máy đột dập
45.バルブ   Bóng đèn
46.けいこうとう 蛍光灯 Đèn huỳnh quang
47.スライダック/へんあつき 変圧器 Máy biến áp
48.スイッチ   Công tắc
49.ワイヤ   Dây điện
50.エンジン   Động cơ
51.あんぜんき 安全器 Cầu chì
52.センサ   Cảm biến
53.ハウジング   Ổ cắm điện
54.プラグ   Phích cắm điện
55.エレクトリック/でんりゅう 電流 Dòng điện
56.しゅうはすう 周波数 Tần số
57.セル/でんち 電池 Pin Ăcqui
58.でんし 電子 Điện tử
59.でんあつ 電圧 Điện áp
60.でんこうあつ 電高圧 Điện cao áp
 
 
61.きせい/てきせいか 規制 /適正化 Định mức
62.ターン   Vòng quay
63.ロールレート   Tốc độ quay
64.かんれい 慣例 Quy ước
65.インシュレーション/でんきぜつえん 電気絶縁 Sự cách điện
66.アウトプット   Công suất
67.しゅうようりょく/ようりょう 収容力 /容量 Dung lượng
68.ていでん 停電 Mất điện , cúp điện
69.しゅうい 周囲 Chu vi
70.そと Ngoài
71.なか Trong
72.えんのちょっけい 円の直径 Đường kính
73.がいけい 外径 Đường kính ngoài
74.ないけい 内径 Đường kính trong
75.あつさくき 圧搾機 Máy ép
76.ポンプ   Máy bơm
77.ベンダ   Máy uốn (dùng uốn tôn)
78.あなあけ 穴あけ Khoan
79.あなけじゅんはめあい 穴基準はめあい Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
80.あなぬき 穴抜き Đột
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
 
81.あなろぐけいき アナログ計器 Thiết bị đo
82.アンダーカット   Hốc dạng hàm ếch
83.あないよく 案内翼 Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán
84.アンカーボルト   Bu lông chốt, bu lông neo
85.あんていかほしょうき 安定化補償器 Bộ ổn áp, bộ ổn định
86.あんぜんかんり 安全管理 Quản lý an toàn
87.あんぜんざいこ 安全在庫 Kho lưu trữ an toàn
88.アップセットようせつ アップセット溶接 Sự chồn mối hàn
89.あらさ 粗さ Độ nhám
90.ありみぞ あり溝 Rãnh đuôi én
91.アルマイト   Phèn
92.アルミニウム   Nhôm
93.アルミニウムごうきん アルミニウム合金 Hợp kim nhôm
94.あそびはぐるま 遊び歯車 Bánh răng trung gian
95.あっせつ 圧接 Hàn ép, hàn có áp lực
96.あっしゅくちゃっかきかん 圧縮着火機関 Động cơ cháy nhờ nén
97.あっしゅくえき 圧縮液 Chất lỏng nén
98.あっしゅくひ 圧縮比 Tỉ lệ nén
99.あっしゅくかじゅう 圧縮荷重 Tải trọng nén
100.あっしゅくこうてい 圧縮行程 Quá trình nén, thì nén
 
 
101.あつえん 圧延 Sự cán
102.あつえんき 圧延機 Máy cán
103.あつえんこうざい 圧延鋼材 Thép cán
104.あついんかこう 圧印加工 Sự dập nổi
105.あつりょくエネルギ 圧力エネルギ Năng lượng do áp suất
106.でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
107.だがね   Cái đục
108.モンキハンマ   Mỏ lết
109.コンパス   Compa
110.しの   Dụng cụ chỉnh tâm
111.ラジットレンチ   Cái choòng đen
112.ポンチ   Chấm dấu
113.ひらやすり 平やすり Rũa to hcn
114.さんかく 三角 3 góc
115.ぎゃくタップ 逆タップ Mũi khoan taro
116.タップハンドル   Tay quay taro
117.ドリル   khoan bê tông
118.ソケトレンチ   Cái choòng
119.タッパ   Taro ren
120.ジグソー   Mắt cắt
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
 
121.ジェットタガネ   Máy đánh xỉ
122.シャコ   Ê to
123.スケール   Thước dây
124.ぶんどき   Thước đo độ
125.スコヤー   Ke vuông
126.イヤーがん   Súng bắn khí
127.ノギス   Thước kẹp cơ khí
128.グリスポンプ   Bơm dầu
129.かなきりバサミ   Kéo cắt kim loại
130.ひずみ   Cong, xước
131.ちょうこく 彫刻 Khắc
132.せいみつ 精密 chính xác
133.はかる 計る đo
134.すんぽう 寸法 Kích thước
135.ノギス   Thước cặp
136.ひらワッシャー 平ワッシャー Long đen
137.ねじ   Vít
138.ボルト   Bulông
139.ローレット   Chốt khóa
140.ブレーカ   Áptomát
 
 
141.トランス   Máy biến áp
142.ヒューズ   Cầu chì
143.リレ   Role
144.ダクト   Ống ren
145.サーマル   Rơle nhiệt
145.ソケット   Đế rơle
147.コネクタ   Đầu nối
148.メーター   Ampe kế
149.ていばん 底板 Mặt đáy
150.そくばん 即板 Mặt cạnh
151.てんばん 天板 Nóc
152.ナット   Đai ốc
153.スプリング   Vòng đệm
154.コンプレッサー   Máy nén khí
155.リベック   Súng bắn đinh
156.ボックスレンチ   Dụng cụ tháo mũi khoan
157.ジグソー   Cưa tay
158.ポンチ   Vạch dấu
159.ピット   Pít-tông
160.でんきはんたごで 電気半田ごて Máy hàn điện
 
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
 
161.かなきりのこ   Cưa cắt kim loaị
162.ノギス   Thước cặp
163.Vブロック   Khối V
164.ピッチゲージ   Thước hình bánh răng
165.パイプカッター   Dao cắt ống
166.ワイヤブラシュー   Bàn chải sắt
167.あぶらをさす 油をさす Bôi dầu vào
168.まんりき   Mỏ cặp
169.かじゃ   Dụng cụ tạo gờ
170.へら   Dao bay
171.かんな   Dụng cụ bào
172.りょうは 両刃のこ Dao 2 lưỡi
173.さげふり   Quả dọi
174.すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng bằng nước
175.トーチランプ   Đèn khò
176.スコップ   Xẻng
177.はけ   Chổi sơn
178.スプレーガン   Bình phun
 
Bài viết trên đây đã khái quát các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí thông dụng nhất, mong rằng sẽ hữu ích với các bạn đang trong quá trình đi học hoặc đi làm. KOKONO chúc các bạn học tiếng Nhật thật tốt.

Xem thêm:

>>> Từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành điện tử

>>> Từ vựng tiếng Nhật - chủ đề ẩm thực

>>> Từ vựng tiếng Nhật - chủ đề nghề nghiệp

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự