Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Nhật – chuyên ngành cơ khí
Cơ khí là lĩnh vực phổ biến ở một nước công nghiệp phát triển như Nhật Bản. Nếu bạn đang học tiếng Nhật hay có dự định đi làm tại Nhật thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí được đề cập trong bài viết dưới đây nhé!
178 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
1.くぎぬき |
釘抜き |
Kìm |
2.ストリッパ |
|
Kìm rút dây |
3.パイプレンチ |
|
Kìm vặn ống nước |
4.ニッパ |
|
Kìm cắt |
5.ペンチ |
|
Kìm điện |
6.ラジオペンチ |
|
Kìm mỏ nhọn |
7.スパナ |
|
Cờ lê |
8.くみスパナー |
組みスパナー |
Bộ cờ lê |
9.りょうぐちスパナー |
両口スパナー |
Cờ lê 2 đầu |
10.ねじまわし/ドライバ |
螺子回し |
Tô vít |
11.マイナスドライバー |
|
Tô vít 2 cạnh |
12.プラスドライバー |
|
Tô vít 4 cạnh |
13.ボックスドライバー |
|
Tô vít đầu chụp |
14.きれは/バイト |
切れ刃 |
Dao |
15.じゅんかつゆ |
潤滑油 |
Dầu nhớt |
16.はさみ |
鋏 |
Kéo |
17.きょうれん |
教練 |
Mũi khoan |
18.チェーン |
|
Dây xích |
19.ちょうつがい/ヒンジ |
蝶番 |
Bản lề |
20かなづち/ハンマー |
金槌 |
Búa |
21.てんけんハンマ |
点検ハンマ |
Búa kiểm tra |
22.リッチハンマ |
|
Búa nhựa |
23.けんまき |
|
Máy mài đầu kim |
24.といし |
砥石 |
Đá mài |
25.やすり |
|
Dũa |
26.ねじ/キーパー |
捻子 |
Ốc, vit |
27.けんまし/サンドペーパー |
研磨紙 |
Giấy ráp |
28.カーボンブラシ/せきたんブラシ |
石炭ブラシ |
Chổi than |
29.せつだんようけんさくといし |
切断用研削砥石 |
Đá cắt sắt |
30.ブローチ |
|
Mũi doa |
31.マイクロ |
|
Panme |
32.スライドキャリパス |
|
Thước kẹp |
33.ひずみけい |
ひずみ計 |
Đồng hồ đo biến dạng |
34.くうきあっしゅくき |
空気圧縮機 |
Máy nén khí |
35.エアコン |
|
Máy điều hòa nhiệt độ |
36.せんだんき/カッター |
せん断機 |
Máy cắt |
37.ハックソーブレード |
|
Lưỡi cưa |
38.スライジング゙ルール |
|
Thước trượt |
39.ヴォルト |
|
Bulong |
40.せんばんき |
旋盤気 |
Máy tiện |
41.ようせつぼう |
溶接棒 |
Que hàn |
42.ようせつき |
溶接機 |
Máy hàn |
43.エレクトロマグネット |
|
Nam châm điện |
44.ドリルプレス |
|
Máy đột dập |
45.バルブ |
|
Bóng đèn |
46.けいこうとう |
蛍光灯 |
Đèn huỳnh quang |
47.スライダック/へんあつき |
変圧器 |
Máy biến áp |
48.スイッチ |
|
Công tắc |
49.ワイヤ |
|
Dây điện |
50.エンジン |
|
Động cơ |
51.あんぜんき |
安全器 |
Cầu chì |
52.センサ |
|
Cảm biến |
53.ハウジング |
|
Ổ cắm điện |
54.プラグ |
|
Phích cắm điện |
55.エレクトリック/でんりゅう |
電流 |
Dòng điện |
56.しゅうはすう |
周波数 |
Tần số |
57.セル/でんち |
電池 |
Pin Ăcqui |
58.でんし |
電子 |
Điện tử |
59.でんあつ |
電圧 |
Điện áp |
60.でんこうあつ |
電高圧 |
Điện cao áp |
61.きせい/てきせいか |
規制 /適正化 |
Định mức |
62.ターン |
|
Vòng quay |
63.ロールレート |
|
Tốc độ quay |
64.かんれい |
慣例 |
Quy ước |
65.インシュレーション/でんきぜつえん |
電気絶縁 |
Sự cách điện |
66.アウトプット |
|
Công suất |
67.しゅうようりょく/ようりょう |
収容力 /容量 |
Dung lượng |
68.ていでん |
停電 |
Mất điện , cúp điện |
69.しゅうい |
周囲 |
Chu vi |
70.そと |
外 |
Ngoài |
71.なか |
中 |
Trong |
72.えんのちょっけい |
円の直径 |
Đường kính |
73.がいけい |
外径 |
Đường kính ngoài |
74.ないけい |
内径 |
Đường kính trong |
75.あつさくき |
圧搾機 |
Máy ép |
76.ポンプ |
|
Máy bơm |
77.ベンダ |
|
Máy uốn (dùng uốn tôn) |
78.あなあけ |
穴あけ |
Khoan |
79.あなけじゅんはめあい |
穴基準はめあい |
Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn |
80.あなぬき |
穴抜き |
Đột |
81.あなろぐけいき |
アナログ計器 |
Thiết bị đo |
82.アンダーカット |
|
Hốc dạng hàm ếch |
83.あないよく |
案内翼 |
Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
84.アンカーボルト |
|
Bu lông chốt, bu lông neo |
85.あんていかほしょうき |
安定化補償器 |
Bộ ổn áp, bộ ổn định |
86.あんぜんかんり |
安全管理 |
Quản lý an toàn |
87.あんぜんざいこ |
安全在庫 |
Kho lưu trữ an toàn |
88.アップセットようせつ |
アップセット溶接 |
Sự chồn mối hàn |
89.あらさ |
粗さ |
Độ nhám |
90.ありみぞ |
あり溝 |
Rãnh đuôi én |
91.アルマイト |
|
Phèn |
92.アルミニウム |
|
Nhôm |
93.アルミニウムごうきん |
アルミニウム合金 |
Hợp kim nhôm |
94.あそびはぐるま |
遊び歯車 |
Bánh răng trung gian |
95.あっせつ |
圧接 |
Hàn ép, hàn có áp lực |
96.あっしゅくちゃっかきかん |
圧縮着火機関 |
Động cơ cháy nhờ nén |
97.あっしゅくえき |
圧縮液 |
Chất lỏng nén |
98.あっしゅくひ |
圧縮比 |
Tỉ lệ nén |
99.あっしゅくかじゅう |
圧縮荷重 |
Tải trọng nén |
100.あっしゅくこうてい |
圧縮行程 |
Quá trình nén, thì nén |
101.あつえん |
圧延 |
Sự cán |
102.あつえんき |
圧延機 |
Máy cán |
103.あつえんこうざい |
圧延鋼材 |
Thép cán |
104.あついんかこう |
圧印加工 |
Sự dập nổi |
105.あつりょくエネルギ |
圧力エネルギ |
Năng lượng do áp suất |
106.でんせん |
電線ランプ |
Đèn báo nguồn |
107.だがね |
|
Cái đục |
108.モンキハンマ |
|
Mỏ lết |
109.コンパス |
|
Compa |
110.しの |
|
Dụng cụ chỉnh tâm |
111.ラジットレンチ |
|
Cái choòng đen |
112.ポンチ |
|
Chấm dấu |
113.ひらやすり |
平やすり |
Rũa to hcn |
114.さんかく |
三角 |
3 góc |
115.ぎゃくタップ |
逆タップ |
Mũi khoan taro |
116.タップハンドル |
|
Tay quay taro |
117.ドリル |
|
khoan bê tông |
118.ソケトレンチ |
|
Cái choòng |
119.タッパ |
|
Taro ren |
120.ジグソー |
|
Mắt cắt |
121.ジェットタガネ |
|
Máy đánh xỉ |
122.シャコ |
|
Ê to |
123.スケール |
|
Thước dây |
124.ぶんどき |
|
Thước đo độ |
125.スコヤー |
|
Ke vuông |
126.イヤーがん |
|
Súng bắn khí |
127.ノギス |
|
Thước kẹp cơ khí |
128.グリスポンプ |
|
Bơm dầu |
129.かなきりバサミ |
|
Kéo cắt kim loại |
130.ひずみ |
|
Cong, xước |
131.ちょうこく |
彫刻 |
Khắc |
132.せいみつ |
精密 |
chính xác |
133.はかる |
計る |
đo |
134.すんぽう |
寸法 |
Kích thước |
135.ノギス |
|
Thước cặp |
136.ひらワッシャー |
平ワッシャー |
Long đen |
137.ねじ |
|
Vít |
138.ボルト |
|
Bulông |
139.ローレット |
|
Chốt khóa |
140.ブレーカ |
|
Áptomát |
141.トランス |
|
Máy biến áp |
142.ヒューズ |
|
Cầu chì |
143.リレ |
|
Role |
144.ダクト |
|
Ống ren |
145.サーマル |
|
Rơle nhiệt |
145.ソケット |
|
Đế rơle |
147.コネクタ |
|
Đầu nối |
148.メーター |
|
Ampe kế |
149.ていばん |
底板 |
Mặt đáy |
150.そくばん |
即板 |
Mặt cạnh |
151.てんばん |
天板 |
Nóc |
152.ナット |
|
Đai ốc |
153.スプリング |
|
Vòng đệm |
154.コンプレッサー |
|
Máy nén khí |
155.リベック |
|
Súng bắn đinh |
156.ボックスレンチ |
|
Dụng cụ tháo mũi khoan |
157.ジグソー |
|
Cưa tay |
158.ポンチ |
|
Vạch dấu |
159.ピット |
|
Pít-tông |
160.でんきはんたごで |
電気半田ごて |
Máy hàn điện |
161.かなきりのこ |
|
Cưa cắt kim loaị |
162.ノギス |
|
Thước cặp |
163.Vブロック |
|
Khối V |
164.ピッチゲージ |
|
Thước hình bánh răng |
165.パイプカッター |
|
Dao cắt ống |
166.ワイヤブラシュー |
|
Bàn chải sắt |
167.あぶらをさす |
油をさす |
Bôi dầu vào |
168.まんりき |
|
Mỏ cặp |
169.かじゃ |
|
Dụng cụ tạo gờ |
170.へら |
|
Dao bay |
171.かんな |
|
Dụng cụ bào |
172.りょうは |
両刃のこ |
Dao 2 lưỡi |
173.さげふり |
|
Quả dọi |
174.すいじゅんき |
水準器 |
Máy đo mặt phẳng bằng nước |
175.トーチランプ |
|
Đèn khò |
176.スコップ |
|
Xẻng |
177.はけ |
|
Chổi sơn |
178.スプレーガン |
|
Bình phun |