61
|
かんたん
|
簡単
|
đơn giản
|
62
|
かすか
|
微か
|
mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng
|
63
|
おろそか
|
疎か
|
học qua loa, mau chóng
|
64
|
おろか
|
愚か
|
ngu ngốc, đần độn, dại dột
|
65
|
おだやか
|
穏やか
|
êm ả, êm đềm
|
66
|
おごそか
|
厳か
|
uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm
|
67
|
あきらか
|
明らか
|
sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
|
68
|
あざやか
|
鮮やか
|
tươi tắn ,tươi, chói lọi, sặc sỡ, lộng lẫy
|
69
|
あわれ
|
哀れ
|
đáng thương
|
70
|
あんぜん
|
安全
|
an toàn
|