Tính từ trong tiếng Nhật
Như chúng ta đã được học trong tiếng Việt rằng, tính từ là từ dùng để miêu tả cũng như thực hiện chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Nhật, tính từ cũng có nghĩa và đảm đương chức năng tương tự, nhưng điều đặc biệt ở tiếng Nhật chính là có tới 2 loại tính từ : tính từ đuôi “ i ” và tính từ đuôi “ na”. Hôm nay, các bạn hãy cùng KOKONO tìm hiểu về tính từ trong tiếng Nhật nhé!
Có hai loại tính từ trong tiếng Nhật:
1.Tính từ đuôi-i
Tính từ đuôi -i, là những tính từ kết thúc bằng âm い
Ví dụ: たのしい: vui vẻ
やさしい: hiền/ dễ
たかい: cao, đắt;
おおきい: to, lớn
2. Tính từ đuôi –na
Tính từ đuôi -na, là những tính từ kết thúc bằng な . Đa số các tính từ này được cấu tạo từ danh từ + đuôi な
Ví dụ: かんたんな: dễ, đơn giản
きれいな: đẹp/sạch
しずかな: yên tĩnh
Các cấu trúc cơ bản của tính từ trong tiếng Nhật:
1. Tính từ -i:
- Thể khẳng định (hiện tại): Chủ ngữ + は + tính từ -i + です。
Ví dụ:
このほんは おもしろいです。
Cuốn sách này thú vị.
このコンピューターは たかいです。
Cái máy tính này đắt.
- Thể phủ định (hiện tại): Chủ ngữ + は + tính từ -i (bỏ い) + くない + です。
Ví dụ:
このほんは おもしろくないです。
Cuốn sách này không thú vị.
このコンピューターは たかくないです。
Cái máy tính này không đắt.
- Thể khẳng định (quá khứ): Chủ ngữ + は + tính từ -i (bỏ い) + かった + です。
Ví dụ: きのうは あつかったです。
Hôm qua trời nóng.
- Thể phủ định (quá khứ): Chủ ngữ + は + tính từ -i (bỏ い) + くなかった + です。
Ví dụ: きのうは あつくなかったです。
Hôm qua trời không nóng
Lưu ý: Khi nói với bạn bè, người thân, người quen biết có thể bỏ 「です」( hay dùng trong hội thoại hàng ngày)
Ví dụ:
きのう あつかったね。
Hôm qua nóng nhỉ.
このコンピューター たかいよ。
Cái máy tính này đắt đấy.
2. Tính từ -na:
- Thể khẳng định (hiện tại): Chủ ngữ + は + tính từ -na (bỏ な) + です。
Ví dụ: このへやは きれいです。Phòng này sạch.
Lưu ý: Cách nói thân mật (hay dùng trong hội thoại) của 「です」là 「だ」
Ví dụ: このへや きれいだね。Phòng này sạch nhỉ.
- Thể phủ định (hiện tại): Chủ ngữ +は+ tính từ -na (bỏ な) +じゃ/ではありません。
Ví dụ:
このへやは きれいじゃありません/ きれいではありません。Phòng này không sạch.
Lưu ý: Cách nói ngắn hay dùng trong hội thoại của 「じゃ/ではありません」là 「じゃない/ ではない」.「ではない」lịch sự hơn 「じゃない」
Ví dụ: このへや きれいじゃないね。Phòng này không sạch (gì cả)
- Thể khẳng định (quá khứ): Chủ ngữ + は + tính từ -na (bỏ な) + でした。
Ví dụ:きのう、わたしは ひまでした。Hôm qua tôi rảnh
Lưu ý: Cách nói thân mật (hay dùng trong hội thoại) của 「でした」là 「だった」
Ví dụ: このへん しずかだったよ。Khu vực này đã rất yên tĩnh đấy.
- Thể phủ định (quá khứ): Chủ ngữ + は + tính từ -na (bỏ な) + じゃ/ではありません でした。
Ví dụ: きのう、わたしは ひまじゃありませんでした。
Hôm qua tôi không rảnh.
Lưu ý: Cách nói ngắn (hay dùng trong hội thoại) của 「じゃ/ではありませんでした」là 「じゃなかった/ ではなかった」. 「 ではなかった」lịch sự hơn 「じゃなかった」.
Ví dụ: きのう、ひまじゃなかったよ。Hôm qua tôi không rảnh đâu.
Trên đây là bài hướng dẫn giúp các bạn có thể sử dụng tính từ trong tiếng Nhật một cách thật phù hợp và hiệu quả. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui!
Xem thêm:
==>> Cách dùng các trợ từ phổ biến trong tiếng Nhật
==>> 50 từ láy tiếng Nhật thông dụng