Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20| Mua sách báo văn phòng phẩm
Giao tiếp tại cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung như thế nào? Chương trình Tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20 hôm nay Kokono sẽ hướng dẫn các em tự tin trò chuyện tại các cửa hàng sách báo, văn phòng phẩm. Vì là những công cụ thiết yếu đặc biệt với các bạn học sinh, sinh viên nên việc mua sách, báo, các thiết bị văn phòng phẩm diễn ra thường xuyên. Vậy hãy học ngay cách giao tiếp tiếng Trung trong chủ đề 20 này nhé.
1
|
外遇
|
Gǎo wàiyù
|
ngoại tình
|
2
|
喜洋洋与灰大狼
|
xǐyángyáng yǔ huī dà láng
|
cừu vui vẻ và sói xám là hai nhân vật hoạt hình nổi tiếng, hầu như ai cũng biết đến và yêu thích, đặc biệt là trẻ em.
|
3
|
文具
|
wénjù
|
văn phòng phẩm, đồ dùng
|
4
|
书报
|
shū bào
|
sách báo
|
5
|
足球报
|
zúqiú bào
|
báo bóng đá
|
6
|
杂志
|
zázhì
|
tạp chí
|
7
|
周干
|
zhōu gàn
|
hàng tuần
|
8
|
小说
|
xiǎoshuō
|
tiểu thuyết
|
9
|
漫画
|
mànhuà
|
truyện tranh
|
10
|
爱情
|
àiqíng
|
tình yêu
|
11
|
时装
|
shízhuāng
|
thời trang
|
12
|
遇到
|
yù dào
|
gặp phải
|
13
|
电子版
|
diànzǐ bǎn
|
bản điện tử
|
14
|
名人
|
míngrén
|
danh nhân
|
15
|
瑜伽
|
yújiā
|
yoga
|
16
|
尺子
|
chǐzi
|
thước kẻ
|
17
|
三角尺
|
sānjiǎo chǐ
|
thước tam giác
|
18
|
铅笔
|
qiānbǐ
|
bút chì
|
19
|
圆珠笔
|
yuánzhūbǐ
|
bút bi
|
20
|
橡皮
|
xiàngpí
|
tẩy
|
21
|
修正液
|
xiūzhèng yè
|
bút xóa
|
22
|
胶带
|
jiāodài
|
băng dính
|
23
|
圆规
|
yuánguī
|
compa
|
24
|
钢笔
|
gāngbǐ
|
bút máy
|
25
|
卷笔刀
|
juàn bǐ dāo
|
gọt bút chì
|
26
|
水彩笔
|
shuǐcǎi bǐ
|
bút màu nước
|
27
|
笔袋
|
bǐ dài
|
túi bút
|
Chủ đề tự Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề 20 với các từ vựng về sách báo và văn phòng phẩm đã kết thúc bài học hôm nay. Chúc các em có những phút giây Học Tiếng Trung vui vẻ!