Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 1 – Du học Kokono

Cập nhật: 25/03/2019
Lượt xem: 809

1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 1 – Du học Kokono

 Tiếp tục chủ đề luyện thi HSK – bài thi đánh giá năng lực tiếng Hán, duhockokono.edu.vn hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp để ôn luyện. 1200 từ vựng HSK 4 này dành cho những bạn đã ôn tập hết từ vựng HSK 1, 2, 3 và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.
 
từ vựng hsk 4 trình độ trung cấp
 

Nhắc lại 600 từ vựng HSK ​1, 2, 3

Trong các bài học trước, duhockokono.edu.vn đã giới thiệu với các bạn 600 từ vựng HKS các cấp độ 1, 2, 3. Các bạn đã học hết chưa nào? Nếu còn bạn nào chưa học kĩ thì ôn tập lại tại đây nhé: từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3 bởi 600 từ này là 1 nửa nội dung của 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp đấy nhé.

>>> Xem thêm: Khóa Học Tiếng Trung tại Kokono!

600 từ vựng còn lại trong bộ 1200 từ vựng HSK 4 phần 1

Sau khi đã ôn tập chắc chắn 600 từ vựng HSK 4 thì các bạn hãy chuyển sang học tiếp 600 từ còn lại trong bộ 1200 từ vựng  HSK 4 trình độ trung cấp dưới đây nhé:
 
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
爱情
Àiqíng
Tình yêu
2
安排
ānpái
Sắp xếp
3
安全
ānquán
An toàn
4
àn
Tối
5
按时
ànshí
Đúng giờ
6
按照
ànzhào
Theo dõi
7
包括
bāokuò
Bao gồm
8
保护
bǎohù
Bảo vệ
9
保证
bǎozhèng
Đảm bảo
10
bǎo
Đầy đủ
11
抱歉
Bàoqiàn
Xin lỗi
12
报道
bàodào
Báo cáo
13
报名
bàomíng
Đăng ký
14
bèi
Thời đại
15
本来
běnlái
Ban đầu
16
bèn
Ngốc
17
笔记本
bǐjìběn
Máy tính xách tay
18
毕业
bìyè
Tốt nghiệp
19
biàn
Tất cả hơn
20
标准
biāozhǔn
Tiêu chuẩn
21
表达
biǎodá
Biểu hiện
22
表格
biǎogé
Mẫu
23
表扬
biǎoyáng
Khen ngợi
24
饼干
bǐnggān
Bánh quy
25
并且
bìngqiě
26
博士
bóshì
Bác sĩ
27
不但
bùdàn
Không chỉ
28
不过
bùguò
Nhưng
29
不得不
bùdé bù
Phải
30
不管
bùguǎn
Không vấn đề gì
31
不仅
Bùjǐn
Không chỉ
32
部分
bùfèn
Một phần
33
Chà
34
cāi
Đoán
35
材料
cáiliào
Chất liệu
36
参观
cānguān
Ghé thăm
37
差不多
chàbùduō
Hầu như
38
cháng
Hương vị
39
长城
chángchéng
Bức tường lớn
40
长江
chángjiāng
Sông Dương Tử
41
chǎng
Lĩnh vực
42
超过
chāoguò
Hơn
43
chǎo
Không ồn ào
44
成功
chénggōng
Thành công
45
成熟
chéngshú
Trưởng thành
46
成为
chéngwéi
Trở thành
47
诚实
chéngshí
Trung thực
48
乘坐
chéngzuò
Đi xe
49
吃惊
chījīng
Ngạc nhiên
50
重新
chóngxīn
Gia hạn
51
抽烟
chōuyān
Hút thuốc
52
出差
chūchāi
Chuyến công tác
53
出发
chūfā
Khởi hành
54
出生
chūshēng
Sinh ra
55
传真
chuánzhēn
Fax
56
窗户
chuānghù
Cửa sổ
57
词典
cídiǎn
Từ điển
58
从来
cónglái
Luôn luôn
59
粗心
cūxīn
Bất cẩn
60
答案
dá'àn
Trả lời
61
打扮
Dǎbàn
Mặc quần áo
62
打扰
dǎrǎo
Làm phiền
63
打印
dǎyìn
In
64
打折
dǎzhé
Giảm giá
65
打针
dǎzhēn
Tiêm
66
大概
dàgài
Có lẽ
67
大使馆
dàshǐ guǎn
Đại sứ quán
68
大约
dàyuē
Giới thiệu
69
dài
Mặc
70
代表
dàibiǎo
Đại diện
71
代替
dàitì
Thay thế
72
大夫
dàfū
Bác sĩ
73
dāng
Khi nào
74
当地
dāng dì
Địa phương
75
当时
dāngshí
Vào thời điểm đó
76
dāo
Dao
77
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn
78
到处
dàochù
Ở mọi nơi
79
到底
dàodǐ
Cuối cùng
80
道歉
dàoqiàn
Xin lỗi
81
得意
déyì
Tự hào
82
83
děng
Đợi đã
84
Thấp
85
地球
dìqiú
Trái đất
86
地址
dìzhǐ
Địa chỉ
87
diào
Tắt
88
调查
diàochá
Điều tra
89
diū
Mất
90
动作
dòngzuò
Hành động
91
堵车
dǔchē
Kẹt xe
92
肚子
dùzi
Bụng
93
duàn
Bị hỏng
94
duì
Phải
95
对话
duìhuà
Đàm thoại
96
对面
duìmiàn
Đối diện
97
dùn
Ngừng, bữa, lập tức
98
duǒ
Hoa
99
ér
100
儿童
értóng
Đứa trẻ
101
Tóc
102
发生
fāshēng
Hạnh phúc
103
发展
fāzhǎn
Phát triển
104
法律
fǎlǜ
Luật
105
翻译
fānyì
Dịch
106
烦恼
fánnǎo
Rắc rối
107
反对
fǎnduì
Phản đối
108
反应
fǎnyìng
Phản ứng
109
范围
fànwéi
Phạm vi
110
方法
fāngfǎ
Phương pháp
111
方面
fāngmiàn
Khía cạnh
112
方向
fāngxiàng
Hướng
113
访问
fǎngwèn
Truy cập
114
放弃
fàngqì
Từ bỏ
115
放暑假
fàng shǔjià
Kỳ nghỉ hè
116
分之
fēn zhī
Chi nhánh
117
fèn
Chia sẻ
118
丰富
fēngfù
Giàu
119
风景
fēngjǐng
Phong cảnh
120
否则
fǒuzé
Mặt khác
121
符合
fúhé
Trận đấu
122
Giàu
123
父亲
fùqīn
Cha
124
复印
fùyìn
Sao chép
125
复杂
fùzá
Phức tạp
126
负责
fùzé
Chịu trách nhiệm
127
改变
gǎibiàn
Thay đổi
128
干杯
gānbēi
Chúc mừng
129
干燥
gānzào
Khô
130
感动
gǎndòng
Đã chuyển
131
感觉
Gǎnjué
Cảm thấy
132
感情
gǎnqíng
Cảm xúc
133
感谢
gǎnxiè
Cảm ơn
134
gàn
Khô
135
刚刚
gānggāng
Chỉ cần
136
高级
gāojí
Nâng cao
137
Mỗi
138
个子
gè zi
Cá nhân
139
公里
gōnglǐ
Kilômét
140
工具
gōngjù
Công cụ
141
工资
gōngzī
Lương
142
共同
gòngtóng
Thường gặp
143
gòu
Đủ rồi
144
购物
gòuwù
Mua sắm
145
孤单
gūdān
Cô đơn
146
估计
gūjì
Ước tính
147
鼓励
gǔlì
Khuyến khích
148
鼓掌
gǔzhǎng
Hoan nghênh
149
顾客
gùkè
Khách hàng
150
故意
gùyì
Cố ý
151
guà
Hằng
152
关键
guānjiàn
Chìa khóa
153
观众
guānzhòng
Khán giả
154
管理
guǎnlǐ
Quản lý
155
guāng
Ánh sáng
156
广播
guǎngbò
Phát sóng
157
广告
guǎnggào
Quảng cáo
158
guàng
Đi mua sắm
159
guàng
Đi mua sắm
160
规定
guīdìng
Quy định
161
国际
Guójì
Quốc tế
162
果然
guǒ rán
Chắc chắn rồi
163
guò
Kết thúc
164
过程
guòchéng
Quy trình
165
海洋
hǎiyáng
Đại dương
166
害羞
hàixiū
Nhút nhát
167
寒假
hánjià
Kỳ nghỉ đông
168
hàn
Đổ mồ hôi
169
航班
hángbān
Chuyến bay
170
好处
hǎochù
Lợi ích
171
好像
hǎoxiàng
Có vẻ như
172
号码
hàomǎ
Số
173
合格
hégé
Đủ tiêu chuẩn
174
合适
héshì
Thích hợp
175
盒子
hézi
Hộp
176
猴子
hóuzi
Khỉ
177
hòu
Dày
178
后悔
hòuhuǐ
Hối hận
179
后来
hòulái
Sau đó
180
忽然
hūrán
Đột nhiên
181
护士
hùshì
Y tá
182
互相
hùxiāng
Tương thân
183
怀疑
huáiyí
Nghi ngờ
184
回忆
huíyì
Ký ức
185
活动
huódòng
Hoạt động
186
活泼
huópō
Sống động
187
huǒ
Lửa
188
获得
huòdé
Có được
189
基础
jīchǔ
Nền tảng
190
激动
jīdòng
Vui mừng
191
积极
Jījí
Hoạt động
192
积累
jīlěi
Tích lũy
193
极其
jíqí
Vô cùng
194
集合
jíhé
Bộ sưu tập
195
及时
jíshí
Kịp thời
196
即使
jíshǐ
Thậm chí
197
Gửi
198
记者
jìzhě
Phóng viên
199
计划
jìhuà
Kế hoạch
200
既然
jìrán
Kể từ khi
201
技术
jìshù
Công nghệ
202
继续
jìxù
Tiếp tục
203
家具
jiājù
Nội thất
204
加班
jiābān
Làm thêm giờ
205
加油站
jiāyóu zhàn
Trạm xăng
206
jiǎ
Giả
207
价格
jiàgé
Giá
208
坚持
jiānchí
Khăng khăng
209
减肥
jiǎnféi
Giảm cân
210
减少
jiǎnshǎo
Giảm
211
将来
Jiānglái
Tương lai
212
降低
jiàngdī
Hạ
213
jiāo
Thanh toán
214
交流
jiāoliú
Trao đổi
215
交通
jiāotōng
Giao thông
216
骄傲
jiāo'ào
Tự hào
217
饺子
jiǎozi
Bánh bao
218
教授
jiàoshòu
Giáo sư
219
教育
jiàoyù
Giáo dục
220
接受
jiēshòu
Chấp nhận
221
结果
jiéguǒ
Kết quả
222
节约
jiéyuē
Tiết kiệm
223
解释
jiěshì
Giải thích
224
尽管
jǐnguǎn
Mặc dù
225
紧张
jǐnzhāng
Thần kinh
226
进行
jìnxíng
Thực hiện
227
禁止
jìnzhǐ
Cấm
228
精彩
jīngcǎi
Tuyệt vời
229
精神
jīngshén
Thần
230
经济
jīngjì
Kinh tế
231
经历
jīnglì
Kinh nghiệm
232
经验
jīngyàn
Kinh nghiệm
233
京剧
jīngjù
Kinh kịch
234
警察
jǐngchá
Cảnh sát
235
竟然
jìngrán
Thật ra
236
竞争
jìngzhēng
Cạnh tranh
237
镜子
jìngzi
Gương
238
究竟
jiùjìng
Chính xác là gì
239
举办
jǔbàn
Giữ
240
拒绝
jùjué
Từ chối
241
距离
Jùlí
Khoảng cách
242
开玩笑
kāiwánxiào
Đùa thôi
243
看法
kànfǎ
Xem
244
考廘
kǎo lù
Kiểm tra
245
Cây
246
科学
kēxué
Khoa học
247
咳嗽
késòu
Ho
248
可怜
kělián
Nghèo
249
可是
kěshì
Nhưng
250
可惜
kěxí
Đáng tiếc
251
肯定
kěndìng
Khẳng định
252
空气
kōngqì
Không khí
253
恐怕
kǒngpà
Tôi sợ
254
Đắng
255
kuān
Rộng
256
kùn
Buồn ngủ
257
困难
kùnnán
Khó khăn
258
扩大
kuòdà
Mở rộng
259
Kéo
260
垃圾桶
Lèsè tǒng
Thùng rác
261
Cay
262
来不及
láibují
Không quá muộn
263
来得及
láidéjí
Đến
264
lǎn
Lười biếng
265
狼费
láng fèi
Phí sói
266
浪漫
làngmàn
Lãng mạn
267
老虎
lǎohǔ
Hổ
268
冷静
lěngjìng
Bình tĩnh
269
理发
lǐfǎ
Cắt tóc
270
理解
lǐjiě
Hiểu
271
理想
lǐxiǎng
Lý tưởng
272
礼貌
lǐmào
Phép lịch sự
273
厉害
lìhài
Tuyệt
274
力气
lìqì
Sức mạnh
275
例如
lìrú
Ví dụ
276
liǎ
Hai
277
lián
Thậm chí
278
联系
liánxì
Liên hệ
279
凉快
liángkuai
Tuyệt
280
liàng
Sáng
281
聊天
liáotiān
Trò chuyện
282
另外
lìngwài
Ngoài ra
283
liú
Ở lại
284
留学
liúxué
Du học
285
流泪
liúlèi
Nước mắt
286
流利
liúlì
Thông thạo
287
流行
liúxíng
Phổ biến
288
luàn
Hỗn loạn
289
侓师
lù shī
Giáo viên
290
麻烦
máfan
Rắc rối
291
马虎
mǎhǔ
Cẩu thả
292
mǎn
Đầy đủ
293
毛巾
máojīn
Khăn
294
美丽
měilì
Đẹp
295
mèng
Giấc mơ
296
密码
mìmǎ
Mật khẩu
297
免费
miǎnfèi
Miễn phí
298
民族
mínzú
Quốc tịch
299
母亲
mǔqīn
Mẹ
300
目的
mùdì
Mục đích
 
 
Các bạn hãy theo dõi để học tiếp 300 từ còn lại trong phần 2 của bộ 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp tại duhockokono.edu.vn nhé.


>>> Xem thêm: Quy tắc viết tiếng Trung dễ nhớ <<<

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự