1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 1 – Du học Kokono
Tiếp tục chủ đề luyện thi HSK – bài thi đánh giá năng lực tiếng Hán, duhockokono.edu.vn hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp để ôn luyện. 1200 từ vựng HSK 4 này dành cho những bạn đã ôn tập hết từ vựng HSK 1, 2, 3 và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.
Nhắc lại 600 từ vựng HSK 1, 2, 3
Trong các bài học trước, duhockokono.edu.vn đã giới thiệu với các bạn 600 từ vựng HKS các cấp độ 1, 2, 3. Các bạn đã học hết chưa nào? Nếu còn bạn nào chưa học kĩ thì ôn tập lại tại đây nhé: từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3 bởi 600 từ này là 1 nửa nội dung của 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp đấy nhé.
>>> Xem thêm: Khóa Học Tiếng Trung tại Kokono!
600 từ vựng còn lại trong bộ 1200 từ vựng HSK 4 phần 1
Sau khi đã ôn tập chắc chắn 600 từ vựng HSK 4 thì các bạn hãy chuyển sang học tiếp 600 từ còn lại trong bộ 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp dưới đây nhé:
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
1
|
爱情
|
Àiqíng
|
Tình yêu
|
2
|
安排
|
ānpái
|
Sắp xếp
|
3
|
安全
|
ānquán
|
An toàn
|
4
|
暗
|
àn
|
Tối
|
5
|
按时
|
ànshí
|
Đúng giờ
|
6
|
按照
|
ànzhào
|
Theo dõi
|
7
|
包括
|
bāokuò
|
Bao gồm
|
8
|
保护
|
bǎohù
|
Bảo vệ
|
9
|
保证
|
bǎozhèng
|
Đảm bảo
|
10
|
饱
|
bǎo
|
Đầy đủ
|
11
|
抱歉
|
Bàoqiàn
|
Xin lỗi
|
12
|
报道
|
bàodào
|
Báo cáo
|
13
|
报名
|
bàomíng
|
Đăng ký
|
14
|
倍
|
bèi
|
Thời đại
|
15
|
本来
|
běnlái
|
Ban đầu
|
16
|
笨
|
bèn
|
Ngốc
|
17
|
笔记本
|
bǐjìběn
|
Máy tính xách tay
|
18
|
毕业
|
bìyè
|
Tốt nghiệp
|
19
|
遍
|
biàn
|
Tất cả hơn
|
20
|
标准
|
biāozhǔn
|
Tiêu chuẩn
|
21
|
表达
|
biǎodá
|
Biểu hiện
|
22
|
表格
|
biǎogé
|
Mẫu
|
23
|
表扬
|
biǎoyáng
|
Khen ngợi
|
24
|
饼干
|
bǐnggān
|
Bánh quy
|
25
|
并且
|
bìngqiě
|
Và
|
26
|
博士
|
bóshì
|
Bác sĩ
|
27
|
不但
|
bùdàn
|
Không chỉ
|
28
|
不过
|
bùguò
|
Nhưng
|
29
|
不得不
|
bùdé bù
|
Phải
|
30
|
不管
|
bùguǎn
|
Không vấn đề gì
|
31
|
不仅
|
Bùjǐn
|
Không chỉ
|
32
|
部分
|
bùfèn
|
Một phần
|
33
|
擦
|
cā
|
Chà
|
34
|
猜
|
cāi
|
Đoán
|
35
|
材料
|
cáiliào
|
Chất liệu
|
36
|
参观
|
cānguān
|
Ghé thăm
|
37
|
差不多
|
chàbùduō
|
Hầu như
|
38
|
尝
|
cháng
|
Hương vị
|
39
|
长城
|
chángchéng
|
Bức tường lớn
|
40
|
长江
|
chángjiāng
|
Sông Dương Tử
|
41
|
场
|
chǎng
|
Lĩnh vực
|
42
|
超过
|
chāoguò
|
Hơn
|
43
|
吵
|
chǎo
|
Không ồn ào
|
44
|
成功
|
chénggōng
|
Thành công
|
45
|
成熟
|
chéngshú
|
Trưởng thành
|
46
|
成为
|
chéngwéi
|
Trở thành
|
47
|
诚实
|
chéngshí
|
Trung thực
|
48
|
乘坐
|
chéngzuò
|
Đi xe
|
49
|
吃惊
|
chījīng
|
Ngạc nhiên
|
50
|
重新
|
chóngxīn
|
Gia hạn
|
51
|
抽烟
|
chōuyān
|
Hút thuốc
|
52
|
出差
|
chūchāi
|
Chuyến công tác
|
53
|
出发
|
chūfā
|
Khởi hành
|
54
|
出生
|
chūshēng
|
Sinh ra
|
55
|
传真
|
chuánzhēn
|
Fax
|
56
|
窗户
|
chuānghù
|
Cửa sổ
|
57
|
词典
|
cídiǎn
|
Từ điển
|
58
|
从来
|
cónglái
|
Luôn luôn
|
59
|
粗心
|
cūxīn
|
Bất cẩn
|
60
|
答案
|
dá'àn
|
Trả lời
|
61
|
打扮
|
Dǎbàn
|
Mặc quần áo
|
62
|
打扰
|
dǎrǎo
|
Làm phiền
|
63
|
打印
|
dǎyìn
|
In
|
64
|
打折
|
dǎzhé
|
Giảm giá
|
65
|
打针
|
dǎzhēn
|
Tiêm
|
66
|
大概
|
dàgài
|
Có lẽ
|
67
|
大使馆
|
dàshǐ guǎn
|
Đại sứ quán
|
68
|
大约
|
dàyuē
|
Giới thiệu
|
69
|
戴
|
dài
|
Mặc
|
70
|
代表
|
dàibiǎo
|
Đại diện
|
71
|
代替
|
dàitì
|
Thay thế
|
72
|
大夫
|
dàfū
|
Bác sĩ
|
73
|
当
|
dāng
|
Khi nào
|
74
|
当地
|
dāng dì
|
Địa phương
|
75
|
当时
|
dāngshí
|
Vào thời điểm đó
|
76
|
刀
|
dāo
|
Dao
|
77
|
导游
|
dǎoyóu
|
Hướng dẫn
|
78
|
到处
|
dàochù
|
Ở mọi nơi
|
79
|
到底
|
dàodǐ
|
Cuối cùng
|
80
|
道歉
|
dàoqiàn
|
Xin lỗi
|
81
|
得意
|
déyì
|
Tự hào
|
82
|
得
|
dé
|
Có
|
83
|
等
|
děng
|
Đợi đã
|
84
|
低
|
dī
|
Thấp
|
85
|
地球
|
dìqiú
|
Trái đất
|
86
|
地址
|
dìzhǐ
|
Địa chỉ
|
87
|
掉
|
diào
|
Tắt
|
88
|
调查
|
diàochá
|
Điều tra
|
89
|
丢
|
diū
|
Mất
|
90
|
动作
|
dòngzuò
|
Hành động
|
91
|
堵车
|
dǔchē
|
Kẹt xe
|
92
|
肚子
|
dùzi
|
Bụng
|
93
|
断
|
duàn
|
Bị hỏng
|
94
|
对
|
duì
|
Phải
|
95
|
对话
|
duìhuà
|
Đàm thoại
|
96
|
对面
|
duìmiàn
|
Đối diện
|
97
|
顿
|
dùn
|
Ngừng, bữa, lập tức
|
98
|
朵
|
duǒ
|
Hoa
|
99
|
而
|
ér
|
Và
|
100
|
儿童
|
értóng
|
Đứa trẻ
|
101
|
发
|
Fā
|
Tóc
|
102
|
发生
|
fāshēng
|
Hạnh phúc
|
103
|
发展
|
fāzhǎn
|
Phát triển
|
104
|
法律
|
fǎlǜ
|
Luật
|
105
|
翻译
|
fānyì
|
Dịch
|
106
|
烦恼
|
fánnǎo
|
Rắc rối
|
107
|
反对
|
fǎnduì
|
Phản đối
|
108
|
反应
|
fǎnyìng
|
Phản ứng
|
109
|
范围
|
fànwéi
|
Phạm vi
|
110
|
方法
|
fāngfǎ
|
Phương pháp
|
111
|
方面
|
fāngmiàn
|
Khía cạnh
|
112
|
方向
|
fāngxiàng
|
Hướng
|
113
|
访问
|
fǎngwèn
|
Truy cập
|
114
|
放弃
|
fàngqì
|
Từ bỏ
|
115
|
放暑假
|
fàng shǔjià
|
Kỳ nghỉ hè
|
116
|
分之
|
fēn zhī
|
Chi nhánh
|
117
|
份
|
fèn
|
Chia sẻ
|
118
|
丰富
|
fēngfù
|
Giàu
|
119
|
风景
|
fēngjǐng
|
Phong cảnh
|
120
|
否则
|
fǒuzé
|
Mặt khác
|
121
|
符合
|
fúhé
|
Trận đấu
|
122
|
富
|
fù
|
Giàu
|
123
|
父亲
|
fùqīn
|
Cha
|
124
|
复印
|
fùyìn
|
Sao chép
|
125
|
复杂
|
fùzá
|
Phức tạp
|
126
|
负责
|
fùzé
|
Chịu trách nhiệm
|
127
|
改变
|
gǎibiàn
|
Thay đổi
|
128
|
干杯
|
gānbēi
|
Chúc mừng
|
129
|
干燥
|
gānzào
|
Khô
|
130
|
感动
|
gǎndòng
|
Đã chuyển
|
131
|
感觉
|
Gǎnjué
|
Cảm thấy
|
132
|
感情
|
gǎnqíng
|
Cảm xúc
|
133
|
感谢
|
gǎnxiè
|
Cảm ơn
|
134
|
干
|
gàn
|
Khô
|
135
|
刚刚
|
gānggāng
|
Chỉ cần
|
136
|
高级
|
gāojí
|
Nâng cao
|
137
|
各
|
gè
|
Mỗi
|
138
|
个子
|
gè zi
|
Cá nhân
|
139
|
公里
|
gōnglǐ
|
Kilômét
|
140
|
工具
|
gōngjù
|
Công cụ
|
141
|
工资
|
gōngzī
|
Lương
|
142
|
共同
|
gòngtóng
|
Thường gặp
|
143
|
够
|
gòu
|
Đủ rồi
|
144
|
购物
|
gòuwù
|
Mua sắm
|
145
|
孤单
|
gūdān
|
Cô đơn
|
146
|
估计
|
gūjì
|
Ước tính
|
147
|
鼓励
|
gǔlì
|
Khuyến khích
|
148
|
鼓掌
|
gǔzhǎng
|
Hoan nghênh
|
149
|
顾客
|
gùkè
|
Khách hàng
|
150
|
故意
|
gùyì
|
Cố ý
|
151
|
挂
|
guà
|
Hằng
|
152
|
关键
|
guānjiàn
|
Chìa khóa
|
153
|
观众
|
guānzhòng
|
Khán giả
|
154
|
管理
|
guǎnlǐ
|
Quản lý
|
155
|
光
|
guāng
|
Ánh sáng
|
156
|
广播
|
guǎngbò
|
Phát sóng
|
157
|
广告
|
guǎnggào
|
Quảng cáo
|
158
|
逛
|
guàng
|
Đi mua sắm
|
159
|
逛
|
guàng
|
Đi mua sắm
|
160
|
规定
|
guīdìng
|
Quy định
|
161
|
国际
|
Guójì
|
Quốc tế
|
162
|
果然
|
guǒ rán
|
Chắc chắn rồi
|
163
|
过
|
guò
|
Kết thúc
|
164
|
过程
|
guòchéng
|
Quy trình
|
165
|
海洋
|
hǎiyáng
|
Đại dương
|
166
|
害羞
|
hàixiū
|
Nhút nhát
|
167
|
寒假
|
hánjià
|
Kỳ nghỉ đông
|
168
|
汗
|
hàn
|
Đổ mồ hôi
|
169
|
航班
|
hángbān
|
Chuyến bay
|
170
|
好处
|
hǎochù
|
Lợi ích
|
171
|
好像
|
hǎoxiàng
|
Có vẻ như
|
172
|
号码
|
hàomǎ
|
Số
|
173
|
合格
|
hégé
|
Đủ tiêu chuẩn
|
174
|
合适
|
héshì
|
Thích hợp
|
175
|
盒子
|
hézi
|
Hộp
|
176
|
猴子
|
hóuzi
|
Khỉ
|
177
|
厚
|
hòu
|
Dày
|
178
|
后悔
|
hòuhuǐ
|
Hối hận
|
179
|
后来
|
hòulái
|
Sau đó
|
180
|
忽然
|
hūrán
|
Đột nhiên
|
181
|
护士
|
hùshì
|
Y tá
|
182
|
互相
|
hùxiāng
|
Tương thân
|
183
|
怀疑
|
huáiyí
|
Nghi ngờ
|
184
|
回忆
|
huíyì
|
Ký ức
|
185
|
活动
|
huódòng
|
Hoạt động
|
186
|
活泼
|
huópō
|
Sống động
|
187
|
火
|
huǒ
|
Lửa
|
188
|
获得
|
huòdé
|
Có được
|
189
|
基础
|
jīchǔ
|
Nền tảng
|
190
|
激动
|
jīdòng
|
Vui mừng
|
191
|
积极
|
Jījí
|
Hoạt động
|
192
|
积累
|
jīlěi
|
Tích lũy
|
193
|
极其
|
jíqí
|
Vô cùng
|
194
|
集合
|
jíhé
|
Bộ sưu tập
|
195
|
及时
|
jíshí
|
Kịp thời
|
196
|
即使
|
jíshǐ
|
Thậm chí
|
197
|
寄
|
jì
|
Gửi
|
198
|
记者
|
jìzhě
|
Phóng viên
|
199
|
计划
|
jìhuà
|
Kế hoạch
|
200
|
既然
|
jìrán
|
Kể từ khi
|
201
|
技术
|
jìshù
|
Công nghệ
|
202
|
继续
|
jìxù
|
Tiếp tục
|
203
|
家具
|
jiājù
|
Nội thất
|
204
|
加班
|
jiābān
|
Làm thêm giờ
|
205
|
加油站
|
jiāyóu zhàn
|
Trạm xăng
|
206
|
假
|
jiǎ
|
Giả
|
207
|
价格
|
jiàgé
|
Giá
|
208
|
坚持
|
jiānchí
|
Khăng khăng
|
209
|
减肥
|
jiǎnféi
|
Giảm cân
|
210
|
减少
|
jiǎnshǎo
|
Giảm
|
211
|
将来
|
Jiānglái
|
Tương lai
|
212
|
降低
|
jiàngdī
|
Hạ
|
213
|
交
|
jiāo
|
Thanh toán
|
214
|
交流
|
jiāoliú
|
Trao đổi
|
215
|
交通
|
jiāotōng
|
Giao thông
|
216
|
骄傲
|
jiāo'ào
|
Tự hào
|
217
|
饺子
|
jiǎozi
|
Bánh bao
|
218
|
教授
|
jiàoshòu
|
Giáo sư
|
219
|
教育
|
jiàoyù
|
Giáo dục
|
220
|
接受
|
jiēshòu
|
Chấp nhận
|
221
|
结果
|
jiéguǒ
|
Kết quả
|
222
|
节约
|
jiéyuē
|
Tiết kiệm
|
223
|
解释
|
jiěshì
|
Giải thích
|
224
|
尽管
|
jǐnguǎn
|
Mặc dù
|
225
|
紧张
|
jǐnzhāng
|
Thần kinh
|
226
|
进行
|
jìnxíng
|
Thực hiện
|
227
|
禁止
|
jìnzhǐ
|
Cấm
|
228
|
精彩
|
jīngcǎi
|
Tuyệt vời
|
229
|
精神
|
jīngshén
|
Thần
|
230
|
经济
|
jīngjì
|
Kinh tế
|
231
|
经历
|
jīnglì
|
Kinh nghiệm
|
232
|
经验
|
jīngyàn
|
Kinh nghiệm
|
233
|
京剧
|
jīngjù
|
Kinh kịch
|
234
|
警察
|
jǐngchá
|
Cảnh sát
|
235
|
竟然
|
jìngrán
|
Thật ra
|
236
|
竞争
|
jìngzhēng
|
Cạnh tranh
|
237
|
镜子
|
jìngzi
|
Gương
|
238
|
究竟
|
jiùjìng
|
Chính xác là gì
|
239
|
举办
|
jǔbàn
|
Giữ
|
240
|
拒绝
|
jùjué
|
Từ chối
|
241
|
距离
|
Jùlí
|
Khoảng cách
|
242
|
开玩笑
|
kāiwánxiào
|
Đùa thôi
|
243
|
看法
|
kànfǎ
|
Xem
|
244
|
考廘
|
kǎo lù
|
Kiểm tra
|
245
|
棵
|
kē
|
Cây
|
246
|
科学
|
kēxué
|
Khoa học
|
247
|
咳嗽
|
késòu
|
Ho
|
248
|
可怜
|
kělián
|
Nghèo
|
249
|
可是
|
kěshì
|
Nhưng
|
250
|
可惜
|
kěxí
|
Đáng tiếc
|
251
|
肯定
|
kěndìng
|
Khẳng định
|
252
|
空气
|
kōngqì
|
Không khí
|
253
|
恐怕
|
kǒngpà
|
Tôi sợ
|
254
|
苦
|
kǔ
|
Đắng
|
255
|
宽
|
kuān
|
Rộng
|
256
|
困
|
kùn
|
Buồn ngủ
|
257
|
困难
|
kùnnán
|
Khó khăn
|
258
|
扩大
|
kuòdà
|
Mở rộng
|
259
|
拉
|
lā
|
Kéo
|
260
|
垃圾桶
|
Lèsè tǒng
|
Thùng rác
|
261
|
辣
|
là
|
Cay
|
262
|
来不及
|
láibují
|
Không quá muộn
|
263
|
来得及
|
láidéjí
|
Đến
|
264
|
懒
|
lǎn
|
Lười biếng
|
265
|
狼费
|
láng fèi
|
Phí sói
|
266
|
浪漫
|
làngmàn
|
Lãng mạn
|
267
|
老虎
|
lǎohǔ
|
Hổ
|
268
|
冷静
|
lěngjìng
|
Bình tĩnh
|
269
|
理发
|
lǐfǎ
|
Cắt tóc
|
270
|
理解
|
lǐjiě
|
Hiểu
|
271
|
理想
|
lǐxiǎng
|
Lý tưởng
|
272
|
礼貌
|
lǐmào
|
Phép lịch sự
|
273
|
厉害
|
lìhài
|
Tuyệt
|
274
|
力气
|
lìqì
|
Sức mạnh
|
275
|
例如
|
lìrú
|
Ví dụ
|
276
|
俩
|
liǎ
|
Hai
|
277
|
连
|
lián
|
Thậm chí
|
278
|
联系
|
liánxì
|
Liên hệ
|
279
|
凉快
|
liángkuai
|
Tuyệt
|
280
|
亮
|
liàng
|
Sáng
|
281
|
聊天
|
liáotiān
|
Trò chuyện
|
282
|
另外
|
lìngwài
|
Ngoài ra
|
283
|
留
|
liú
|
Ở lại
|
284
|
留学
|
liúxué
|
Du học
|
285
|
流泪
|
liúlèi
|
Nước mắt
|
286
|
流利
|
liúlì
|
Thông thạo
|
287
|
流行
|
liúxíng
|
Phổ biến
|
288
|
乱
|
luàn
|
Hỗn loạn
|
289
|
侓师
|
lù shī
|
Giáo viên
|
290
|
麻烦
|
máfan
|
Rắc rối
|
291
|
马虎
|
mǎhǔ
|
Cẩu thả
|
292
|
满
|
mǎn
|
Đầy đủ
|
293
|
毛巾
|
máojīn
|
Khăn
|
294
|
美丽
|
měilì
|
Đẹp
|
295
|
梦
|
mèng
|
Giấc mơ
|
296
|
密码
|
mìmǎ
|
Mật khẩu
|
297
|
免费
|
miǎnfèi
|
Miễn phí
|
298
|
民族
|
mínzú
|
Quốc tịch
|
299
|
母亲
|
mǔqīn
|
Mẹ
|
300
|
目的
|
mùdì
|
Mục đích
|