Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung quan trọng (phần 1)
Ngữ pháp tiếng Trung quan trọng và là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Trung. Mặc dù bình thường chúng ta vẫn bảo nhau là hãy tập trung học phát âm, nghe ngoại ngữ nhưng không thể phủ nhận sự cần thiết của ngữ pháp bởi nếu không học ngữ pháp, các bạn sẽ không thể giao tiếp hay viết câu chuẩn được.
Bài học hôm nay sẽ mang đến cho các bạn kiến thức tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung quan trọng để dễ dàng chinh phục Hán ngữ hơn.
>>> Xem thêm: Câu điều kiện thường gặp!
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phần 1
-
Trợ từ nghi vấn: … 吗? (Có... không?)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng đầu tiên các bạn cần ghi nhớ đó là dạng câu hỏi với trợ từ nghi vấn吗 /ma/, trợ từ nghi vấn này thường đứng cuối câu.
Ví dụ:
你好吗?
/Nǐ hǎo ma?/
(Bạn có khỏe không?)
-
Cấu trúc: 太 + Tính từ +了 (…quá!)
太 + Tính từ +了 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung biểu thị sự cảm thán (câu cảm thán).
Ví dụ:
太累了!
/Tài lèile!/
(Mệt quá!)
太好了!
/Tài hǎole!/
(Hay quá!/ tốt quá!)
-
不太+ Tính từ/ động từ tâm lí (không… lắm)
Đây là cấu trúc ngữ pháp biểu thị tâm lí con người hay trạng thái nào đó.
Ví dụ:
不太喜欢!
/Bú tài xǐhuan/
(Không thích lắm)
不太忙.
/Bú tài máng./
(Không bận lắm)
-
Thời gian/ địa điểm + 见 (Hẹn gặp lại ở 1 thời gian/ địa điểm trong tương lai)
Thời gian/ địa điểm + 见 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng với ý nghĩa hẹn gặp lại ở địa điểm hay thời gian nào đó sau. Câu này thường dùng cuối cuộc trò chuyện như lời chào tạm biệt.
Ví dụ:
明天见!
/Míngtiān jiàn!/
(Hẹn gặp lại ngày mai!)
学校见!
/Xuéxiào jiàn!/
(Gặp lại ở trường nhé!)
-
我 + 这儿/ 这里 (chỗ tôi)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung này dùng để chỉ địa điểm cần nói tới trong câu.
Ví dụ:
请你来我这里玩儿。
/Qǐng nǐ lái wǒ zhèlǐ wán er./
(Mời bạn tới chỗ tôi chơi.)
他去张东那儿找妹妹了。
/Tā qù zhāng dōng nàr zhǎo mèimei le/
(Anh ấy đến Trương Đông tìm em gái rồi.)
Ngoài ra, các bạn còn có thể dùng những cấu trúc như 你/ 他们/ 红绿灯… + 那儿/那里 (chỗ bạn/ chỗ họ/ chỗ đèn xanh đèn đỏ),…
-
Tính từ/ động từ + 不+ Tính từ/ động từ = Tính từ/ động từ + 吗?có… không?)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trên là dạng câu hỏi chính phản, thể hiện thắc mắc của người hỏi kiểu như “Có phải không?”.
Ví dụ:
他是不是王经理? = 他是王经理吗?
/Tā shì bùshì wáng jīnglǐ? = Tā shì wáng jīnglǐ ma?/
(Anh ấy là giám đốc vương phải không?)
-
Đại từ nghi vấn thường gặp trong ngữ pháp tiếng Trung
🍏 几 + lượng từ + danh từ (mấy… ?):
Đây là cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chứa đại từ nghi vấn trong câu, dùng để hỏi về số lượng chỉ số ít.
Ví dụ:
几个学生?
/Jǐ gè xuéshēng?/
(Mấy em học sinh?)
🍏 多少+ danh từ (bao nhiêu… ?):
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung này dùng để hỏi số lượng nhưng là ở số nhiều, hoặc chưa xác định rõ số nhiều hay số ít.
Ví dụ:
多少钱?
/Duōshǎo qián?/
(Bao nhiêu tiền?)
🍏 谁 + 的 + danh từ? (…của ai?):
“谁 + 的 + danh từ?” là cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung dùng để hỏi cái này là của ai.
Ví dụ:
谁的手机?
/Shuí de shǒujī?/
(Di động của ai?)
🍏 什么 + Danh từ? (...gì?):
Ví dụ:
什么书?
/Shénme shū?/
(Sách gì?)
🍏 怎么样? (…như thế nào?):
“怎么样?”thường đứng cuối cùng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung với mục đích để hỏi hoặc ý kiến.
Ví dụ:
你觉得他这个人怎么样?
/Nǐ juéde tā zhège rén zěnme yàng?/
(Bạn cảm thấy con người anh ấy thế nào?)
🍏 怎么 + động từ (…thế nào?)
Là cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung dùng để hỏi cách thức thực hiện của động tác, đi lại bằng phương tiện gì.
Ví dụ:
这个汉字怎么写?
/Zhège hànzì zěnme xiě?/
(Chữ Hán này viết thế nào?)
你怎么去中国?
/Nǐ zěnme qù zhōngguó?/
(Bạn đến Trung Quốc bằng phương tiện gì?)
🍏 哪 + lượng từ + danh từ? (…Nào?)
Ví dụ:
哪个同学?
/Nǎge tóngxué?/
(Học sinh nào?)
Duhockokono.edu.vn sẽ tiếp tục cập nhật sớm nhất tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng ở phần tiếp theo để các bạn học tập. Vì vậy nhớ thường xuyên theo dõi website để không bỏ lỡ những bài học thú vị nhé.