Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ ăn
Hôm nay Kokono muốn giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ ăn tiếp theo. Nếu ở bài học trước chúng ta đã đi khám phá các món ăn đặc trưng của người Việt thì chủ đề hôm nay sẽ là đa dạng các món ăn hơn. Cùng Kokono tiếp tục tìm hiểu và học ngay loạt từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ ăn này nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn nhanh
1. 페스트푸드 Đồ ăn nhanh
2. 감자튀김 = 프렌치프라이 Khoai tây chiên
3. 도넛 Bánh donut
4. 햄버거 Hambuger
5. 빨대 Ống hút
6. 콜라 coca
7. 프라이드 치킨 Gà rán
8. 샌드위치 Sandwich
9. 핫도그 Xúc xích
10. 스낵 Snack, đồ ăn vặt
11. 간식 Đồ ăn nhẹ
12. 피자 Pizza
13. 밀크 Sữa
14. 스테이크 Bò bít tết
15. 샐러드 Sa lát
16. 스파게티 Mì Ý
17. 빵 Bánh mì
18. 뷔페 buffet
19. 소다수 Soda
20. 안주 Đồ nhắm
21. 생맥주 Bia tươi
22. 맥주 Bia
23. 스파게티 Bò bít tết
Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn phương Đông
1. 수프 Súp
2. 카레라이스 Cơm cà ri
3. 해산물 Hải sản
4. 오므라이스 Trứng ốp
5. 돈가스 Thịt chiên xù
6. 밥 Cơm
7. 만두 Màn thầu
8. 샤브샤브 Lẩu
9. 분짜 Bún chả
10. 찐빵 Bánh bao
11. 구이 Đồ nướng
12. 생선조림 Cá kho
13. 붂음밥 Cơm rang
14. 튀김 Đồ chiên rán
15. 고기 Thịt
16. 생선 Cá
17. 달캴 = 계란 Trứng
18. 뒨장 Tương
19. 굽다 Nướng
20. 도시락 Cơm hộp
21. 메뉴 Menu
22. 한우 Thịt bò Hàn Quốc
23. 산삼 Sâm núi
24. 살코기 Thịt nạc
25. 삶다 Luộc
26. 삼겹살 Thịt ba chỉ
27. 삼계탕gà Hầm sâm
28. 삼치 Cá cún
29. 삼키다 Nuốt
30. 상추 Rau diếp
31. 상큼하다 Thơm ngon, thơm mát
32. 상하다 Hư, hỏng thối
33. 새우 Tôm
34. 분식 Món ăn làm từ bột mì
35. 김밥 Cơm cuộn rong biển
36. 설렁탕 Canh sườn và lòng bò김치찌개 canh kim chi
37. 김치 kim chi
38. 장조림 thịt bò rim tương
39. 갈비찜 sườn hấp
40. 멸치볶음 cá cơm xào
41. 갈비탕 canh sườn
42. 된장찌개 canh tương
43. 콩나물국 canh giá đỗ
44. 감자탕 canh khoai tây
45. 두부조림 đậu hũ rim
46. 아귀찜 cá vảy chân hấp
47. 오징어 볶음 mực xào
48. 삼계탕 gà hầm sâm
49. 순두부찌개 canh đậu hũ non
Một số từ vựng về đồ ăn khác bằng tiếng Hàn
Ngoài ra, thế giới ẩm thực còn vô cùng phong phú với những món ăn thú vị cùng nguyên liệu và công cụ nấu nướng. Vì vậy hãy cùng Kokono lưu về học dần các từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ ăn đa dạng này nữa. Để chúng ta có thể tự tin khi giao tiếp với bạn bè xứ sở kim chi nhé.
Từ vựng tiếng Hàn phần 1
1: 가공식품: thực phẩm gia công
2 : 가락국수: mì sợi
3 : 가래떡: bánh
4 : 가마니: caramel
5 : 가물치: cá lóc
6 : 가스레인지: bếp ga
7 : 가열하다: tăng nhiệt
8 : 가자미: ca thờn bơn
9 : 가지: cà , quả cà tím
10 : 간맞추다: nêm vừa vị
11 : 간: vị mặn, gia vị
12 : 간보다: nêm thử
13 : 간식: món ăn phụ , món giữa chừng
14 : 간장: nước tương
15 : 갈비: sườn
16 : 갈비찜: sườn ninh
17 : 갈비탕: canh sườn
18 : 갈증나다: khát
19 : 갈증: cơn khát
20 : 감미 료: gia vị
21 : 감: quả hồng
22 : 감자: khoai tay
23 : 감자 탕: canh khoai tây
24 : 감주: cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓: mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩: đậu cô ve
27 : 개고기: thịt chó
28 : 개수대: bồn rửa bát
29 : 거품기: cái máy đánh trứng
30 : 건더기: chất đặt của canh
31 : 건배하다: cạn ly
32 : 건어물: cá khô
33 : 건포도: nho khô
34 : 게: cua
35 : 겨자: mù tạt
36 : 경단: bánh ngô
37 : 계란: trứng
38 : 계란빵: bánh trứng
39 : 계량컵: cốc để đo lường
40 : 계피: quế
41 : 고구마: khoai lang
42 : 고다: ninh , luộc chín kỹ
43 : 고등어: cá thu
44 : 고량주: rượu cao lương
45 : 고소하다: thơm , bùi
46 : 고추: ớt , quả ớt
47 : 고추장: tương ớt
48 : 고축가루: bột ớt
49 : 곡류: các loại ngũ cốc
50 : 곡식: ngũ cốc
Từ vựng tiếng Hàn phần 2
51 : 곱창: ruột non
52 : 공기: bát, cái bát không
53 : 곶감: hồng sấy khô
54 : 과도: dao gọt hoa quả
55 : 과식: ăn quá nhiều , bội thực
56 : 과음: uống quá nhiều
57 : 과일: hoa quả, trái cây
58 : 과일주스: nước ép trái cây
59 : 과자: kẹo, bánh
60 : 광어: cá thờn bơm
61 : 구수하다: thơm
62 : 구이: nương
63 : 국: canh
64 : 국물: nước canh
65 : 국밥: cơm trộn canh
66 : 국수: mì, miến, phở
67 : 국자: cai muỗng múc canh
68 : 군것질: ăn vặt
69 : 군침 돌다: tràn nước miếng
70 : 군침: nước miếng thèm ăn
71 : 굴: con hào
72 : 굶: nhịn đói
73 : 굶주리다: đói khát
74 : 굽다: nướng (cá, thịt)
75 : 궁중요리: món ăn cung đình
76 : 그룻: bát tô, đĩa
77 : 금식: nhịn ăn, cấm ăn, tuyệt thực
78 : 금연: cấm hút thuốc
79 : 금주: cấm rượu
80 : 급식: cấp món ăn
81 : 기름: dầu
82 : 기호식품: thực phẩm có mùi thơm
83 : 기호품: thực phẩm có mùi thơm
84 : 김: rong biển
85 : 김밥: cơm cuộn rong biển
86 : 김치: kim chi
87 : 불고기: thịt nướng
88 : 김지 통: thùng đựng kim chi
89 : 김치찌개: món canh kim chi
90 : 깍두기: kim chi củ cải
91 : 깡통: thùng , hộp
92 : 깡통따개: cái mở hộp
93 : 깨: vừng
94 : 깨물다: cắn vỡ ra
95 : 깻잎: lá vừng
96 : 껌: kẹo ca su
97 : 꼬리곰탕: canh đuôi bò
98 : 꽁초: đầu lọc của thuốc
99 : 꽁치: ca thu đao
100 : 꽃게: con ghẹ
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam!
Từ vựng tiếng Hàn phần 3
101 : 꾸역꾸역: ực ( uống , ăn )
102 : 꿀: mật ong
103 : 꿩고기: thịt gà lôi
104 : 끓다: nấu , sắc , đun sôi
105 : 까니: bữa ăn
106 : 나물: rau ....v..v. các loại rau
107 : 낙지: bạch tuộc nhỏ, con mực con.
108 : 내장: nội tạng
109 : 냄비: cái chảo , nồi
110 : 냉국: canh lạnh
111 : 냉동하다: đông lạnh
112 : 냉면: mì lạnh
113 : 냉장고: tủ lạnh
114 : 냉차: xe đông lạnh
115 : 냉채: rau lạnh
116 : 냉커피: cà fê đá
117 : 냠냠: ngấu nghiến , tàm tạp
118 : 녹두: đậu xanh
119 : 녹차: trà xanh
120 : 누룩: men rượu
121 : 누룽지: cơm cháy
122 : 비리다: mùi tanh
123 : 눌은밥: cơm cháy trộn nước
124 : 느끼하다: ngấy , ngán ( muốn nôn mửa )
125 : 다과회: tiệc ngọt
126 : 다도: trà đạo
127 : 다시마: cây tảo bẹ
128 : 다이어트: ăn kem , ăn kiêng
129 : 다지다: cứng
130 : 단내: mùi khét
131 : 단란주접: quán rượu
132 : 단무지: củ cảo ngâm
133 : 단백질: protein
134 : 간난히 먹다: ăn đơn giản
135 : 단지: cái bình , cái lọ
136 : 달걀: trứng gà
137 : 달다: ngọt ,
138 : 달콤하다: ngọt
139 : 닭고기: thịt gà
140 : 닭똥집: mề gà
141 : 담그다: ngâm
142 : 담배: thuốc lá
143 : 간단하다: đơn giản
144 : 당근: cà rốt
145 : 대마초: bồ đà
146 : 대접: đón tiếp
148 : 대하: tôm hùm
149 : 대합: con sò lớn
150 : 덮밥: cơm nóng với cá , rau
Từ vựng tiếng Hàn phần 4
151 : 데우다: đốt , làm cho nóng
152 : 데치다: hun nóng
153 : 도마: cái thớt
154 : 도미: cá vền
155 : 도시락: cặp lồng đựng cơm
156 : 독: độc tố
157 : 돼지갈비: sườn heo
158 : 돼지고기: thịt heo
159 : 된장: tương đậu
160 : 된장찌개: món canh tương đậu
161 : 두부: đậu phụ
162 : 두유: sữa đậu nành
163 : 드시다: ăn ( tôn kính)
164 : 들기름: dầu vừng
165 : 들깨: cây vừng hoang
167 : 들이켜다: uống hết
168 : 등심: thịt lưng
169 : 땅콩" lạc , đậu phộng
170 : 떡: bánh dẻo
171 : 떡국: canh bánh
172 : 떡볶이: món bánh nướng
173 : 떫다: chát
174 : 뚜껑: cái nắp vung
175 : 뚝배기: cái nồi , cái niêu
176 : 라면: mì gói
177 : 레스토랑: nhà hàng
178 : 마늘: tôi
179 : 마른반찬: thức ăn khô
180 : 마른안주: món nhậu khô
181 : 마시다: uống
182 : 막걸다: uống rượu makori
183 : 막국수: miến , mì
184 : 만두: bánh bao
185 : 만찬: cơm tối , tiệc túi
186 : 맛: hương vị , vị ngon
187 : 맛나다: có hương vị , ngon
188 : 맛보다: nếm thử
189 : 맛없다: không ngon
190 : 맛있다: ngon
191 : 매콤하다: hơi cay , cay cay
192 : 맥주: bia
193 : 맵다: cay
194 : 맷돌: cái cối xay băng đá
195 : 맹물: nước sạch
196 : 먹거리: đồ ăn
197 : 먹다: ăn
198 : 먹어보다: ăn thử
199 : 메기: cá trê , cá da trơn
200 : 메뉴 : thự đơn
Từ vựng tiếng Hàn phần 5
201 : 메추리 알: trứng cút
202 : 멸치: cá cơm
203 : 모유: sữa mẹ
204 : 목마르다: khát
205 : 무: củ cải
206 : 문어: bạch tuộc
207 : 물: nước
208 : 물김치: kim chi nước
209 : 물렁물렁: hơi lỏng , có pha ít nước
210 : 묽다: loãng
211 : 미꾸라지: con chạch
212 : 미식가: người thích ăn ngon
213 : 미역: canh rong biển
214 : 믹서기: máy nghiền , máy xay xinh tố
215 : 밀: mì
216 : 밀가루: bột mì
217 : 밀봉하다: đóng gói
218 : 반찬: thức ăn
219 : 매운탕: canh cay
220 : 바가지: cái gáo
221 : 바구니: cái rổ
222 : 바나나: chuối
223 : 바다가재: con tôm tít
224 : 바다생선: cá biển
225 : 반주: rượu uống khi ăn cơm
226 : 반죽하다: nhào (bột , nước )
227 : 반찬: thức ăn
228 : 발효: lên men
229 : 발효식품: thực phẩm lên men
230 : 밤참: món ăn tối
231 : 밥: cơm
232 : 밥맛: khẩu vị
233 : 밥상: cái bàn ăn
234 : 밥솥: nồi cơm
235 : 밥통: hộp đựng cơm
236 : 배: quả lê
237 : 배고프다: đói bụng
238 : 배부르다: no bụng
239 : 배추: bắp cải
240 : 배탈: tiêu chảy
241 : 배탈나다: bị tiêu chảy
242 : 백반: cơm trắng
243 : 버무리다: trộn đều các thứ
244 : 버섯: nấm
245 : 버터: bơ
246 : 벌꿀: mật ong
247 : 병: cái chai
248 : 병따개: cái mở nắp chai
249 : 보리: hạt bo bo
250 : 보신탕: món hầm thịt cún
Từ vựng tiếng Hàn phần 6
251 : 보온병: phích nước , bình thủy
252 : 복어: cá nóc
253 : 볶다: rang
253 : 볶음밥: cơm rang
254 : 부식: món ăn phụ
255 : 부엌가구: gia cụ nhà bếp
256 : 부엌용품: đò dùng nhà bếp
257 : 부엌칼: dao dùng trong bếp
258 : 부추: tỏi tây
258 : 부패하다: hư , thối
260 : 북어: cá khô
261 : 분식: thức ăn băng bột
262 : 분식집: quán bán thức ăn làm bằng bột
263 : 분유: sữa bột
264 : 불고기: thịt nướng
265 : 불량식품: thực phẩm hư
266 : 붓다: tưới , rót nước
267 : 붕어빵: bánh nướng hình cá
268 : 뷔페: búp phê ( nhà hàng tự chọn )
269 : 뷔페식당: nhà hàng búp pê
270 : 비꼐: mỡ heo
271 : 비리다: tanh
272 : 비린내: mùi tanh
273 : 비비다: trộm (cơm)
274 : 비빔국수: mì trộn
275 : 비빔밥: cơm trộn
276 : 비위: khẩu vị
277 : 비타민: vitamin
278 : 빙수: nước đá
279 : 빚다: vắt (BÁNH)
281 : 빨대: cai ống hút
282 : 빵: bánh mì
283 : 빵집: cửa hàng bánh
284 : 뻥튀기: bánh gạo
285 : 사각사각: rạo rạo (gạo)
286 : 사과: táo
287 : 사식: cơm tiếp viện ( cơm đưa cho tù nhân )
288 : 사이다: soda
289 : 사탕: đường
290 : 산삼: sâm núi
291 : 살코기: thịt nạc
292 : 삶다: luộc
293 : 삼겹살: thịt ba chỉ
294 : 삼계탕: gà hầm sâm
295 : 삼치: cá cún
296 : 삼키다: nuốt
297 : 상추: rau diếp
298 : 상큼하다: thơm ngon , thơm mát
299 : 상하다: hư , hỏng , thối
300 : 새우: tôm
Từ vựng tiếng Hàn phần 7
301 : 새콤달콤: thơm thơm
302 : 새콤하다: thơm
303 : 생강: gừng
304 : 생강차: trà gừng
305 : 생맥주: bia tươi
306 : 생선: ca tươi
307 : 생선묵: nước hầm cá
308 : 생선조림: ca hộp
309 : 생선찌개: món lẩu cá
310 : 생선회: gỏi cá
311 : 생수: nước lạnh
312 : 생식: ăn sống
313 : 선짓국: canh tiết heo
314 : 설거지: rửa bát chén
315 : 설익다: chín tái
316 : 설탕: đường
317 : 섬유질: chất sợi
318 : 섭취하다: ăn , uống
319 : 소고기: thịt bò
320 : 소금:- muối
321 : 소꼬리: đưôi bò
322 : 소라: con ốc biển
323 : 소식: ăn nhẹ
324 : 소주: rượu trắng
325 : 소화: tiêu hóa
326 : 소화불량: không tiêu hóa được
327 : 소화제: thuốc tiêu hóa
328 : 소화하다: tiêu hóa
329 : 솜사탕: kẹo bông
330 : 송이버섯: nấm bông
331 : 송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
332 : 솔: cái ấm , cái nồi
333 : 쇠고기: thịt bò
334 : 쇠꼬리: đuôi bò
335 : 수박: dưa hấu
336 : 수저: đũa và thìa
337 : 수저통: cái hộp đựng đũa và thìa
338 : 수정과: nước sắ quế và gừng
339 : 숙주나물: cây giá đỗ
340 : 순대: kòng , dồi
341 : 순댓국: canh dồi
342 : 순두부: đỗ phụ nguyên chất
343 : 숟가락: cái thìa
344 : 술: rượu
345 : 술집: quán rượu
346 : 숭늉: cơm cháy
347 : 시다: chua
348 : 시식하다: nếm thử, ăn uống thử
349 : 시음하다: uống thử
350 : 시장: chợ
Từ vựng tiếng Hàn phần 8
351 : 시장기: cơn đói bụng
352 : 시장하다: đói bụng
353 : 시큼하다: hơi chua
354 : 식기: dụng cụ ăn uống
355 : 식기건조기: máy sấy dụng cụ ăn uống
356 : 식기건조대: cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
357 : 식기세척기: máy rửa dụng cụ ăn uống
358 : 식단: thự đơn
359 : 식당: nhà hàng
360 : 식당에 가다: đi nhà hàng
361 : 식량: lương thực
362 : 식료품: nguyên liệu thực phẩm
363 : 식사: ăn uống
364 : 식사량: lượng ăn uống
365 : 식사접대하다: mời cơm
366 : 식사활: chuyện ăn uống
367 : 식성: thói quen ăn uống
368 : 식수: nước uống
369 : 식욕: nhu cầu ăn uống
370 : 식욕부진: không muốn ăn
371 : 식용유: dầu ăn
372 : 식이요법: cách nấu ăn điều trị bệnh tật
373 : 식중독: ngộ độc thức ăn
374 : 식초: giấm
375 : 식칼: dao ăn
376 : 식탁: cái bàn ăn
377 : 식탁예절: phép lịch sự ăn uống
378 : 식탐: ăn tham . tham ăn
379 : 식품: thực phẩm
380 : 신선하다: tươi
381 : 싱겁다: nhạt
382 : 싱싱하다: tươi rói
383 : 쌀: gạo
384 : 쌀가루: bột gạo
385 : 쌀통: thùng gạo
386 : 쌈: món cuộn
387 : 쌈밥: cơm cuộn
388 : 썩다: hư , hỏng , thối
389 : 썰다: thái mỏng
390 : 쓰다: đắng
391 : 씹다: nhai
Hi vọng các bạn đã tự tin sử dụng các từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ ăn sau bài viết này. Chúc các bạn học tiếng Hàn vui vẻ!