Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp
Học từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp ngay cùng Kokono. Xin chào toàn thể độc giả thân mến của Kokono! Hôm nay đội ngũ giảng viên Kokono xin dành tặng món quà đặc biệt đến các bạn học viên đã luôn đồng hành trong thời gian qua. Đó là bộ từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp rất quan trọng đối với công việc và quyền lợi của các bạn. Vì vậy cùng Kokono tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề doanh nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp đầy đủ nhất sẽ có tại Kokono. Các vấn đề xoay quanh doanh nghiệp từ quy chế công ty, vốn góp, hội đồng quản trị, thành viên,... Sẽ được Kokono tổng hợp "tất tần tật" bằng tiếng Hàn để phục vụ cho công việc của các bạn.
1. 회사 내부 관리 규제서 quy chế quản lý nội bộ công ty
2. 회의 의사록 biên bản hội nghị biên bản họp
3. 회사의 명의를 사용하다 nhân danh công ty
4. 신고하다 vốn đăng ký
5. 출자 지분 phần góp vốn
6. 자본 동원 huy động vốn
7. 출자 지분 환매 yêu cầu mua lại phần góp vốn
8. 출자 지분 확인서 giấy chứng minh phần góp vốn
9. 출자 지분 양도 chuyển nhượng phần góp vốn
10. 출자 지분 가치 giá trị phần góp vốn
11. 추가 출자 góp thêm vốn
12. 창립 주주 cổ đông sáng lập
13. 창립메버 thành viên thành lập
14. 이사회 hội đồng quản trị
15. 의결권 phiếu biểu quyết
16. 주시장 thị trường chủ yếu
17. 수출시장 thị trường xuất khẩu
18. 복리 phúc lợi
19. 파업 đình công
20. 가불 ứng lương
21. 노동허가 giấy phép lao động
22. 회계과 phòng tài chính
23. 인사 nhân sự
24. 노조 công đoàn
25. 흡수 hợp nhất
26. 훼손되다 bị hư hỏng
27. 국내소매 tiêu thụ trong nước
28. 회계업무 nghiệp vụ kế toán
29. 행정조치로 bằng biện pháp hành chính
30. 행사하다 thực hiện ( việc gì)
31. 해당 동급 기관 cơ quan cùng cấp
32. 해당 국가기관 cơ quan có thẩm quyền
33. 합의 thỏa thuận
34. 합병 sáp nhập
35. 합법서류 hồ sơ hợp lệ
36. 표결하다 biểu quyết
37. 의결권 자본 vốn có quyền biểu quyết
38. 지분을 처분하다 xử lý phần góp vốn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề doanh nghiệp (tiếp theo)
Tiếp tục cùng Kokono với những từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp liên quan chủ yếu đến giấy tờ, hồ sơ về tài chính.
39. 투자 자본을 허위 kê khai khống
40. 투자 자본금 회수 thu hồi vốn đầu tư
41. 통과하다 thông qua
42. 상장하다 lên sàn
43. 초안 bản thảo
44. 초안준비 chuẩn bị bản thảo
45. 채무변제로 사용하다 sử dụng để trả nợ
46. 채무를 변제하다 thanh toán các khoản nợ
47. 채무 nợ
48. 진행 절차 thủ tục tiến hành
49. 지배 지분 cổ phần chi phối
50. 기부자 người tặng
51. 증여자 người tặng
52. 주주 cổ đông
53. 주주 명부 danh sách cổ đông
54. 주식지분 cồ phần
55. 조건이 충분한 자 người đủ điều kiện
56. 제출하다 trình , đề suất
57. 정관 자본금 vốn điều lệ
58. 적시에 kịp thời
59. 재평가하다 rà soát, đánh giá lại
60. 재심의하다 đánh giá lại, thẩm tra lại
61. 재산의 종류 loại tài sản
62. 재정보고 báo cáo tài chính
63. 재무보고 báo cáo tài chính
64. 재무상의 의무 nghĩa vụ về tài chính
65. 제도를 시행하다 thực hiện chế độ
66. 장애 요소를 유발시키다 gây cản trở
67. 자회사 công ty con
68. 자율권 quyền tự chủ
69. 자원 nguồn lực
70. 을/를 담다 chứa đựng , có nội dung
71. 위기가 감지 되는 상황 nguy cơ có thể sảy ra
72. 요약발췌본 bảng trích lục tóm tắt
73. 요금 지불하다 trả phí
74. 요금 지불 trả phí
75. 열람 bảng trích lục tóm tắt
76. 연간 재무제표 báo cáo tài chính hàng năm
Các từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp mà Kokono tổng hợp mong là sẽ đem đến cho các bạn kiến thức bổ ích phục vụ trong công việc. Ngoài chủ đề tiềng Hàn doanh nghiệp, đội ngũ giảng viên Kokono luôn cố gắng biên soạn những kiến thức hữu ích nhất. Với mục tiêu cung cấp cho quý độc giả không chỉ tài liệu học tập mà còn là cảm hứng, tình yêu với ngoại ngữ.
Chúc các bạn học tiếng hàn vui vẻ tại website duhockokono.edu.vn!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh...