70 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chủ chốt
Học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để làm gì? Nếu bạn là một du học sinh hay tu nghiệp sinh tại Hàn thì chắc chắn bạn không thể không biết đến các từ vựng tiếng Hàn về địa điểm. Bởi vì mỗi ngày chúng ta đều phải đi học, đi làm hay đi chơi,... Nên việc biết đường xá, địa điểm là không thể thiếu. Nếu bạn hoạt động trong lĩnh vực phiên dịch thì từ vựng tiếng Hàn chủ đề địa điểm lại càng quan trọng hơn giúp bạn giới thiệu cho khách du lịch.
Từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa địa điểm bằng tiếng Hàn
Chính vì tầm quan trọng của các từ vựng tiếng Hàn về địa điểm như đã phân tích ở trên. Các giảng viên Kokono đã tận tâm biên soạn chủ đề địa điểm bằng tiếng Hàn đầy đủ từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Hi vọng bài học sẽ là hành trang hữu ích cho các bạn đến bất cứ nơi đâu dù tại Việt Nam hay Hàn Quốc.
STT
|
Từ vựng tiếng Hàn địa điểm
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
도서관
|
doseogwan
|
Thư viện
|
2
|
아파트
|
apateu
|
Chung cư
|
3
|
병원
|
byeong-won
|
Bệnh viện
|
4
|
은행
|
eunhaeng
|
Ngân hàng
|
5
|
극장
|
geugjang
|
Nhà hát
|
6
|
영화관
|
yeonghwagwan
|
Rạp chiếu phim
|
7
|
회사
|
hoesa
|
Công ty
|
8
|
공장
|
gongjang
|
Nhà máy
|
9
|
헬스장
|
helseujang
|
Phòng tập thể dục
|
10
|
운동장
|
undongjang
|
Sân chơi
|
11
|
축구장
|
chuggujang
|
Sân bóng đá
|
12
|
농구장
|
nong-gujang
|
Sân bóng rổ
|
13
|
탁구장
|
taggujang
|
Sân bóng bàn
|
14
|
당구장
|
dang-gujang
|
Phòng bi-a
|
15
|
경기장
|
gyeong-gijang
|
Sân vận động
|
16
|
식당
|
sigdang
|
Nhà hàng
|
17
|
공원
|
gong-won
|
Công viên
|
18
|
학교
|
haggyo
|
Trường học
|
19
|
빌라
|
billa
|
Biệt thự
|
20
|
시장
|
sijang
|
Chợ
|
21
|
마트
|
mateu
|
Siêu thị
|
22
|
백화점
|
baeghwajeom
|
Cửa hàng bách hóa
|
23
|
문구점
|
mungujeom
|
Cửa hàng văn phòng phẩm
|
24
|
서점
|
seojeom
|
Hiệu sách
|
25
|
편의점
|
pyeon-uijeom
|
Cửa hàng tiện lợi
|
26
|
찜질방
|
jjimjilbang
|
Phòng tắm hơi
|
27
|
PC방
|
PCbang
|
Quán game
|
28
|
공항
|
gonghang
|
Sân bay
|
29
|
경찰서
|
gyeongchalseo
|
Đồn cảnh sát
|
30
|
소방서
|
sobangseo
|
Trạm cứu hỏa
|
31
|
시청
|
sicheong
|
Tòa thị chính
|
32
|
출입국관리사무소
|
chul-ibguggwanlisamuso
|
Phòng xuất nhập cảnh
|
33
|
노래방
|
nolaebang
|
Karaoke
|
34
|
나이트
|
naiteu
|
Đêm
|
35
|
놀이터
|
nol-iteo
|
Sân chơi
|
36
|
미용실
|
miyongsil
|
Thẩm mỹ viện
|
37
|
만화방
|
manhwabang
|
Truyện tranh
|
38
|
세탁소
|
setagso
|
Giặt ủi
|
39
|
교회
|
gyohoe
|
Nhà thờ
|
40
|
가게
|
gage
|
Cửa hàng
|
41
|
박물관
|
bagmulgwan
|
Bảo tàng
|
42
|
대사관
|
daesagwan
|
Đại sứ quán
|
43
|
목욕탕
|
mog-yogtang
|
Nhà tắm
|
44
|
호텔
|
hotel
|
Khách sạn
|
45
|
모텔
|
motel
|
Nhà nghỉ
|
46
|
지하철역
|
jihacheol-yeog
|
Ga tàu điện ngầm
|
47
|
버스정류장
|
beoseujeonglyujang
|
Điểm dừng xe buýt
|
48
|
터미널
|
teomineol
|
Nhà ga
|
49
|
커피숍
|
keopisyob
|
Quán cà phê
|
50
|
술집
|
suljib
|
Một quán bar
|
51
|
빵집
|
ppangjib
|
Tiệm bánh
|
52
|
부동산
|
budongsan
|
Bất động sản
|
53
|
주유소
|
juyuso
|
Trạm xăng
|
54
|
약국
|
yaggug
|
Nhà thuốc
|
55
|
장례식장
|
janglyesigjang
|
Nhà tang lễ
|
56
|
잡화점
|
jabhwajeom
|
Cửa hàng tổng hợp
|
57
|
수영장
|
suyeongjang
|
Bể bơi
|
58
|
항구
|
hang-gu
|
Bến cảng
|
59
|
독서방
|
dogseobang
|
Phòng đọc
|
60
|
경찰파출
|
gyeongchalpachul
|
Cảnh sát bùng nổ
|
61
|
우체국
|
uchegug
|
Bưu điện
|
62
|
골프장
|
golpeujang
|
Sân gôn
|
63
|
법윈
|
beob-win
|
Tư pháp
|
64
|
야구장
|
yagujang
|
Sân bóng chày
|
65
|
배드민턴장
|
baedeuminteonjang
|
Sân cầu lông
|
66
|
호프
|
hopeu
|
Hy vọng
|
67
|
보건소
|
bogeonso
|
Trung tâm y tế công cộng
|
68
|
동사무소
|
dongsamuso
|
Văn phòng chính phủ
|
69
|
복지관
|
bogjigwan
|
Trung tâm phúc lợi
|
70
|
다문화 센터
|
damunhwa senteo
|
Trung tâm đa văn hóa
|
Các bạn vừa theo dõi hết 70 từ vựng tiếng Hàn về địa điểm tại website duhockokono.edu.vn. Học ngoại ngữ là cả một quá trình không thể vội vàng thực hiện trong ngày một ngày hai. "Có công mài sắt, có ngày nên kim". Vì thế hãy kiên trì và đồng hành cùng Kokono để có được kết quả tốt nhất.
Cảm ơn các độc giả thân mến đã tin tưởng và theo dõi Kokono. Chúc các bạn học tốt tiếng Hàn!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về điện thoại