62 Từ vựng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày không thể bỏ qua
Tiếng Trung là ngôn ngữ tương đối khó và phạm trù rộng không thể học trong thời gian ngắn. 62 từ vựng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày dưới đây sẽ là cẩm nang quý giá gắn liền với cuộc sống mà bạn không thể bỏ qua. Trước khi tìm hiểu sâu hơn về Hán ngữ thì các bạn hãy ghi nhớ nằm lòng 62 từ vựng tiếng Trung này để phục vụ cho đời sống và công việc mỗi ngày nhé.
62 từ vựng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày thông dụng nhất:
STT
|
TIẾNG TRUNG
|
PHIÊN ÂM
|
DỊCH NGHĨA
|
1
|
每 天
|
Měitiān
|
Mỗi ngày
|
2
|
六 點 穜
|
Liù diǎn zhǒng
|
Sáu giờ
|
3
|
起 床
|
Qǐchuáng
|
Thức dậy
|
4
|
刷 牙
|
Shuāyá
|
Đánh răng
|
5
|
洗 脸
|
Xǐliǎn
|
Rửa mặt
|
6
|
擦 臉
|
Cā liǎn
|
Lau mặt
|
7
|
换 衣 服
|
Huàn yīfú
|
Thay quần áo
|
8
|
穿 鞋 子
|
Chuān xiézi
|
Đi giầy
|
9
|
上 學
|
Shàngxué
|
Đi học
|
10
|
上 班
|
Shàngbān
|
Đi làm
|
11
|
11. 學 校
|
Xuéxiào
|
Trường học
|
12
|
12. 公 司
|
Gōngsī
|
Công ty
|
13
|
走 路
|
Zǒulù
|
Đi bộ
|
14
|
开着摩托车
|
kāizhe mótuō chē
|
Lái xe máy
|
15
|
骑自行车
|
Qí zìxíngchē
|
Đi xe đạp
|
16
|
開 車
|
kāichē
|
Lái xe
|
17
|
公 車
|
gōngchē
|
Xe buýt
|
18
|
公 車 站
|
gōngchē zhàn
|
Trạm xe buýt
|
19
|
公 车卡
|
gōngchē kǎ
|
Thẻ xe buýt
|
20
|
刷 卡
|
shuākǎ
|
Quẹt thẻ
|
21
|
火 車
|
huǒchē
|
Tàu lửa
|
22
|
火 車 站
|
huǒchē zhàn
|
Trạm xe lửa
|
23
|
住 意
|
zhù yì
|
Chú ý
|
24
|
安 全
|
ānquán
|
An toàn
|
25
|
街 上
|
jiē shàng
|
Trên phố
|
26
|
路 上
|
lùshàng
|
Trên đường
|
27
|
超 多 汽 車
|
chāo duō qìchē
|
Rất nhiều ô tô
|
28
|
小 心
|
xiǎoxīn
|
Cẩn thận
|
29
|
停 車
|
tíngchē
|
Dừng xe
|
30
|
出 門
|
chūmén
|
Đi ra ngoài
|
31
|
要 匙
|
Yào shi
|
Chìa khóa
|
32
|
保 管
|
bǎoguǎn
|
Giữ gìn, bảo quản
|
33
|
谊 失
|
yì shī
|
Mất mát
|
34
|
回 家
|
huí jiā
|
Trở về nhà
|
35
|
整 理
|
zhěnglǐ
|
Dọn dẹp, chỉnh lý
|
36
|
然 後
|
ránhòu
|
Sau đó
|
37
|
髒 衣 服
|
zāng yīfú
|
Quần áo bẩn
|
38
|
洗 衣 服
|
xǐ yīfú
|
Giặt quần áo
|
39
|
晾 衣 服
|
liàng yīfú
|
Phơi quần áo
|
40
|
收 衣 服
|
shōu yīfú
|
Thu dọn quần áo
|
41
|
折叠衣服
|
Zhédié yīfú
|
Gấp quần áo
|
42
|
煮饭
|
zhǔ fàn
|
Nấu cơm
|
43
|
吃 饭
|
chīfàn
|
Ăn cơm
|
44
|
洗 碗
|
xǐ wǎn
|
Rửa bát
|
45
|
客 厅
|
kètīng
|
Phòng khách
|
46
|
看电影
|
kàn diànyǐng
|
Xem phim
|
47
|
听听音乐
|
tīng tīng yīnyuè
|
Nghe nhạc
|
48
|
玩手机
|
Wán shǒujī
|
Chơi điện thoại
|
49
|
玩游戏
|
wán yóuxì
|
Chơi game
|
50
|
在电话里说话
|
zài diànhuà li shuōhuà
|
Nói chuyện điện thoại
|
51
|
看 書
|
Kànshū
|
Đọc sách
|
52
|
浴 室
|
yùshì
|
Phòng tắm
|
53
|
洗 澡
|
xǐzǎo
|
Tắm
|
54
|
廚 房
|
chúfáng
|
Bếp
|
55
|
臥 室
|
wòshì
|
Phòng ngủ
|
56
|
餐 廰
|
cāntīng
|
Nhà ăn
|
57
|
洗 手 間
|
xǐshǒujiān
|
Nhà vệ sinh
|
58
|
打 掃
|
dǎsǎo
|
Quét dọn
|
59
|
掃 地
|
sǎo de
|
Quét nhà
|
60
|
躺
|
tǎng
|
Nằm
|
61
|
床 上
|
chuángshàng
|
Trên giường
|
62
|
睡 覺
|
shuì jué
|
Ngủ
|
Đây là những từ vựng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày mà bất cứ ai trong chúng ta đều cần dùng đến. Hãy lưu ngay vào và tiếp tục theo dõi những chia sẻ thú vị về tiếng Trung của duhockokono.edu.vn nhé.
>>> Xem thêm quy tắc viết tiếng Trung dễ nhớ tại đây!