10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
Nhiều bạn học tiếng Hàn đánh giá là tiếng Hàn khá dễ học vì ghép vần giống như tiếng Việt. Tuy nhiên đó chỉ là về mặt phát âm, còn về ngữ pháp- ngữ pháp tiếng Hàn được xem là khó nhằn nhất trong các ngôn ngữ tượng hình. Vì thế, nếu bạn muốn học sâu hơn mức độ tiếng Hàn giao tiếp thì nên học thật chắc 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản dưới đây.
Ngữ pháp 1: Đuôi câu ㅂ/습니다. ㅂ/습니까?
입니다. ~ đứng liền sau danh từ, có nghĩa tiếng Việt là “LÀ”, là kết thúc câu trần thuật.
입니까? ~ đứng liền sau danh từ, có nghĩa tiếng Việt là “LÀ”, kết thúc câu hỏi có/không.
Sử dụng 네 ~ thể hiện sự đồng tình hoặc 아니요~ thể hiện sự phủ định để trả lời câu hỏi.
Trường hợp sử dụng: Giao tiếp trang trọng, lịch sự, xa cách.
Cách kết hợp:
-V/A không patchim: +ㅂ니다/ㅂ니까?
- V/A có patchim ㄹ"
Lược bỏ ㄹ, thêm ㅂ니다/ㅂ니까?
- V/A có patchim còn lại:
+습니다/습니까?
Ngữ pháp 2: Tiểu từ ~은/는
은/는 ~ là tiểu từ đứng liền sau danh từ, cho biết danh từ đó là chủ thể hoặc chủ ngữ của câu
Ví dụ (예):
오늘은 일요일입니다. Hôm nay là Chủ nhật.
그는 미국 사람입니다. Anh ấy là người Mỹ.
* Danh từ có phụ âm cuối => 은
VD: 동생 이름은 Duy입니다. Tên em tôi là Duy.
* Danh từ không có phụ âm cuối => 는
Ví dụ:
우리는 부부입니다. Chúng tôi là vợ chồng.
여기는 서울역입니다. Chỗ này là ga Seoul.
Ngữ pháp 3 이것/저것/그것
*이것 ~ nghĩa tiếng Việt là “CÁI NÀY”, chỉ vật gần người nói và người nghe.
Ví dụ (예):
이것은 나무 책상입니다. Cái này là bàn gỗ.
이것은 새 핸드폰입니다. Cái này là điện thoại di động mới.
이것은 제 노트북입니다. Cái này là máy tính xách tay của tôi.
*저것 ~ chỉ vật xa người nói gần người nghe, tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là CÁI ĐÓ/CÁI KIA
Ví dụ (예):
저것은 베트남 지도입니다. Cái kia là bản đồ Việt Nam.
저것은 한복입니다. Cái kia là Hanbok.
저것은 벽 그림입니다. Cái kia là tranh treo tường.
Ngữ pháp 4: 여기/저기/거기
*여기 ~ “ĐÂY / NƠI NÀY”, chỉ địa điểm gần người nói, người nghe
Ví dụ (예):
여기는 병원입니다. Đây này là bệnh viện.
여기는 어학원입니다. Chỗ này là trung tâm ngoại ngữ.
여기는 우리 집입니다. Nơi này là nhà tôi.
*저기 ~ “ĐẰNG KIA”, chỉ địa điểm xa người nói
Ví dụ (예):
저기는 은행입니다. Chỗ đó là ngân hàng.
저기는 마트입니다. Kia là siêu thị.
저기는 베트남 식당입니다. Đó là nhà hàng Việt Nam.
*거기 ~ “CHỖ ĐÓ” chỉ địa điểm gần người nghe hoặc một địa điểm nhất định nào đó đang được nhắc đến (chú ý ngữ cảnh hội thoại qua điện thoại hoặc hai người đang nghĩ đến một chỗ nào đó)
Ví dụ (예):
거기는 편의점입니다. Đó là cửa hàng tiện ích.
거기는 주유소입니다. Kia là trạm xăng.
* Chú ý các ngữ cảnh cụ thể, xác định chính xác vị trí, khoảng cách của vật được nhắc đến với người nói và người nghe để sử dụng đúng 여기/저기/거기.
Ngữ pháp 5 ~ 에 있습니다.
* 에 ~ là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn
Khi đi kèm với cụm 있습니다 ~ CÓ/ 없습니다 ~ KHÔNG CÓ => nghĩa là Ở, chỉ sự tồn tại của người hoặc vật tại nơi đó.
* Danh từ chỉ nơi chốn 에 + 있습니다/ 없습니다.
* Dạng nghi vấn với 어디? 있습니까? 없습니까?
Ví dụ (예):
(1) ~에 있습니다.
동생이 집에 있습니다. Em tôi (đang) ở nhà.
학교에 있습니다. (Tôi đang) Ở trường.
(2) ~에 없습니다.
사무실에 없습니다. Không có trong văn phòng.
* Có thể dùng dạng câu nghi vấn 있습니까? hoặc 없습니까? hoặc từ để hỏi 어디? để đặt câu hỏi về sự tồn tại của người, sự vật tại nơi nào đó.
Ví dụ (예):
A: 아잉 씨가 지금 집에 있습니까?
B: 네, 집에 있습니다.
Ngữ pháp 6 명사이/가 아닙니다.
*이/가 ~ là tiểu từ đứng ngay sau danh từ để thể hiện danh từ đó là chủ ngữ của vế câu hoặc của câu
*아닙니다 ~ KHÔNG PHẢI LÀ * Danh từ 이/가 +아닙니다.
=> Không phải là (cái gì).
Ví dụ (예):
제 동생이 아닙니다. Không phải là em tôi.
의자가 아닙니다. Không phải là cái ghế.
* Danh từ 1 은/는 + Danh từ 2 이/가 +아닙니다.
=> (Cái gì) không phải là (cái gì).
Ví dụ (예):
여기는 전통 시장이 아닙니다. Đây không phải là chợ truyền thống.
이것은 벽 그림이 아닙니다. Cái này không phải là tranh treo tường.
* Dạng nghi vấn 이/가 아닙니까?
Ví dụ (예):
이 사람은 동생이 아닙니까? Người này không phải là em của bạn à?
Ngữ pháp 7 동사–ㅂ니다./ 동사–습니다.
동사 -ㅂ니까?/ 동사-습니까?
* Đây là cách chia động từ tiếng Hàn ở thời hiện tại, dạng trần thuật và dạng nghi vấn, thể hiện mối quan hệ mang tính ngoại giao, lịch sự.
(1) Câu trần thuật
Động từ không có PAC => thêmㅂ니다.
Ví dụ (예):
가다 đi 갑니다.
하다 làm 합니다.
보다 nhìn, coi 봅니다.
Động từ có PAC => thêm습니다.
Ví dụ (예):
먹다 ăn 먹습니다.
걷다 đi bộ, bước 걷습니다.
읽다 đọc 읽습니다.
(2) Câu nghi vấn
Động từ không có PAC => thêmㅂ니까?
Ví dụ (예):
마시다 uống 마십니까?
자다 ngủ 잡니까?
오다 đi 옵니까?
Động từ có PAC => thêm습니까?
Ví dụ (예):
웃다 cười 웃습니까?
찾다 tìm kiếm 찾습니까?
좋다 thích, tốt 좋습니까?
Trường hợp đặc biệt:
Động từ có PAC là ㄹ => bỏ ㄹ thêm ㅂ니다./ㅂ니까?
Ví dụ (예):
만들다 làm, chế tạo, chế biến 만듭니다./ 만듭니까?
울다 khóc 웁니다./ 웁니까?
살다 sống, sinh sống 삽니다./ 삽니까?
Ngữ pháp 8 Tiểu từ ~을/를
을/를 ~ là tiểu từ đứng liền sau danh từ, cho biết danh từ đó là đối thể chịu tác động của động từ (ngoại động từ) theo sau.
Ví dụ (예):
밥을 먹습니다. (Tôi) Ăn cơm.
책을 읽습니다. (Anh ấy) Đọc sách.
숙제를 합니까? (Em) Làm bài tập à?
* Danh từ có phụ âm cuối => 을
장미꽃을 좋아합니다. (Tôi) Thích hoa hồng.
물을 드십니까? (Bác) Uống nước không ạ?
여행을 갑니다. (Tôi) Đi du lịch.
* Danh từ không có phụ âm cuối => 를
녹차를 싫어합니까? (Bạn) Ghét trà xanh à?
그녀를 사랑합니다. (Tôi) Yêu cô ấy.
Ngữ pháp 9 Tiểu từ ~에 (가다/오다)
~에 ~ (1) là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, theo sau bởi các động từ chỉ sự chuyển động để chỉ hướng của chuyển động.
Ví dụ (예):
학교에 갑니다. (Tôi) Đi đến trường.
~에 ~ (2) là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ thời gian, cho biết hành động xảy ra vào lúc nào
Ví dụ (예):
아침에 학교에 갑니다. (Tôi) Đi đến trường vào buổi sáng.
저녁에 약속이 있습니까? Tối nay bạn có hẹn không?
Ngữ pháp 10 Tiểu từ ~에서
~에서 là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, cho biết địa điểm nơi xảy ra hành động.
Ví dụ (예):
도서관에서 책을 읽습니다. (Tôi) Đọc sách trong thư viện.
공원에서 운동합니다. (Anh ấy) Tập thể dục trong công viên.
여기에서 무엇을 합니까? (Em) Làm gì ở đây thế?
Trên đây là 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản cần nắm vững. KOKONO hi vọng qua bài học hôm nay sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn thật tốt và hiệu quả.
Xem thêm:
>> 99 cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Hàn <<
>> Số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn <<