1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2 – Du học Kokono
1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2 – Du học Kokono
Chào các bạn. Hôm nay Duhockokono.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn học tiếp phần còn lại của 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2.
>> Xem thêm: 1200 từ vựng HSK 4 phần 1!
1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
1
|
耐心
|
Nàixīn
|
Kiên nhẫn
|
2
|
难道
|
nándào
|
Là nó
|
3
|
难受
|
nánshòu
|
Khó chịu
|
4
|
内
|
nèi
|
Bên trong
|
5
|
内容
|
nèiróng
|
Nội dung
|
6
|
能力
|
nénglì
|
Khả năng
|
7
|
年龄
|
niánlíng
|
Tuổi
|
8
|
农村
|
nóngcūn
|
Nông thôn
|
9
|
弄
|
nòng
|
Nhận
|
10
|
暖和
|
nuǎnhuo
|
Ấm áp
|
11
|
偶尔
|
ǒu'ěr
|
Thỉnh thoảng
|
12
|
排列
|
páiliè
|
Sắp xếp
|
13
|
判断
|
pànduàn
|
Thẩm phán
|
14
|
陪
|
péi
|
Đồng hành
|
15
|
批评
|
pīpíng
|
Phê bình
|
16
|
皮肤
|
pífū
|
Da
|
17
|
脾气
|
píqì
|
Nhiệt độ
|
18
|
篇
|
piān
|
Điều
|
19
|
骗
|
piàn
|
Gian lận
|
20
|
乒乓球
|
pīngpāng qiú
|
Bóng bàn
|
21
|
平时
|
Píngshí
|
Thông thường
|
22
|
瓶子
|
píngzi
|
Chai
|
23
|
破
|
pò
|
Bị hỏng
|
24
|
普遍
|
pǔbiàn
|
Phổ cập
|
25
|
其次
|
qícì
|
Thứ hai
|
26
|
其中
|
qízhōng
|
Trong số đó
|
27
|
起飞
|
qǐfēi
|
Cất cánh
|
28
|
起来
|
qǐlái
|
Dậy
|
29
|
气候
|
qìhòu
|
Khí hậu
|
30
|
千万
|
qiān wàn
|
Mười triệu
|
31
|
签证
|
qiānzhèng
|
Visa
|
32
|
墙
|
qiáng
|
Tường
|
33
|
敲
|
qiāo
|
Gõ
|
34
|
桥
|
qiáo
|
Cầu
|
35
|
巧克力
|
qiǎokèlì
|
Sô cô la
|
36
|
亲戚
|
qīnqī
|
Người thân
|
37
|
轻
|
qīng
|
Ánh sáng
|
38
|
轻松
|
qīngsōng
|
Dễ dàng
|
39
|
情况
|
qíngkuàng
|
Tình hình
|
40
|
请假
|
qǐngjià
|
Rời đi
|
41
|
请客
|
Qǐngkè
|
Điều trị
|
42
|
穷
|
qióng
|
Nghèo
|
43
|
区别
|
qūbié
|
Sự khác biệt
|
44
|
取
|
qǔ
|
Lấy
|
45
|
全部
|
quánbù
|
Tất cả
|
46
|
缺点
|
quēdiǎn
|
Nhược điểm
|
47
|
缺少
|
quēshǎo
|
Thiếu
|
48
|
却
|
què
|
Nhưng
|
49
|
确实
|
quèshí
|
Thật vậy
|
50
|
群
|
qún
|
Nhóm
|
51
|
然而
|
rán'ér
|
Tuy nhiên
|
52
|
热闹
|
rènào
|
Sống động
|
53
|
人民币
|
rénmínbì
|
Nhân dân tệ
|
54
|
任何
|
rènhé
|
Bất kỳ
|
55
|
任务
|
rènwù
|
Nhiệm vụ
|
56
|
扔
|
rēng
|
Ném
|
57
|
仍然
|
réngrán
|
Vẫn
|
58
|
日记
|
rìjì
|
Nhật ký
|
59
|
入口
|
rùkǒu
|
Lối vào
|
60
|
软
|
ruǎn
|
Mềm
|
61
|
散步
|
Sànbù
|
Đi bộ
|
62
|
森林
|
sēnlín
|
Rừng
|
63
|
沙发
|
shāfā
|
Sofa
|
64
|
商量
|
shāngliáng
|
Đàm phán
|
65
|
伤心
|
shāngxīn
|
Buồn
|
66
|
稍微
|
shāowéi
|
Hơi
|
67
|
社会
|
shèhuì
|
Xã hội
|
68
|
深
|
shēn
|
Sâu
|
69
|
申请
|
shēnqǐng
|
Áp dụng
|
70
|
甚至
|
shènzhì
|
Thậm chí
|
71
|
生活
|
shēnghuó
|
Cuộc sống
|
72
|
生命
|
shēngmìng
|
Cuộc sống
|
73
|
省
|
shěng
|
Tỉnh
|
74
|
剩
|
shèng
|
Còn lại
|
75
|
失败
|
shībài
|
Thất bại
|
76
|
失望
|
shīwàng
|
Thất vọng
|
77
|
师傅
|
shīfù
|
Thầy
|
78
|
湿润
|
shīrùn
|
Ướt
|
79
|
狮子
|
shīzi
|
Sư tử
|
80
|
十分
|
shífēn
|
Rất
|
81
|
实际
|
Shíjì
|
Thực tế
|
82
|
实在
|
shízài
|
Thật đấy
|
83
|
食品
|
shípǐn
|
Thức ăn
|
84
|
使用
|
shǐyòng
|
Sử dụng
|
85
|
式
|
shì
|
Phong cách
|
86
|
市场
|
shìchǎng
|
Chợ
|
87
|
适合
|
shìhé
|
Thích hợp
|
88
|
适应
|
shìyìng
|
Thích nghi
|
89
|
世纪
|
shìjì
|
Thế kỷ
|
90
|
收
|
shōu
|
Nhận
|
91
|
收入
|
shōurù
|
Thu nhập
|
92
|
收拾
|
shōushí
|
Dọn dẹp
|
93
|
首都
|
shǒudū
|
Thủ đô
|
94
|
首先
|
shǒuxiān
|
Đầu tiên
|
95
|
受不了
|
shòu bùliǎo
|
Không thể đứng
|
96
|
收到
|
shōu dào
|
Đã nhận
|
97
|
售货员
|
shòuhuòyuán
|
Nhân viên bán hàng
|
98
|
书
|
shū
|
Sách
|
99
|
熟悉
|
shúxī
|
Quen thuộc
|
100
|
数量
|
shùliàng
|
Số lượng
|
101
|
数字
|
Shùzì
|
Số
|
102
|
帅
|
shuài
|
Đẹp trai
|
103
|
顺便
|
shùnbiàn
|
Nhân tiện
|
104
|
顺利
|
shùnlì
|
Mịn màng
|
105
|
顺序
|
shùnxù
|
Đặt hàng
|
106
|
说明
|
shuōmíng
|
Mô tả
|
107
|
死
|
sǐ
|
Chết đi
|
108
|
速度
|
sùdù
|
Tốc độ
|
109
|
塑料袋
|
sùliào dài
|
Túi nhựa
|
110
|
酸
|
suān
|
Axit
|
111
|
算
|
suàn
|
Đếm
|
112
|
随便
|
suíbiàn
|
Tình cờ
|
113
|
随着
|
suízhe
|
Với
|
114
|
孙子
|
sūnzi
|
Cháu trai
|
115
|
所有
|
suǒyǒu
|
Tất cả
|
116
|
台
|
tái
|
Đài Loan
|
117
|
抬
|
tái
|
Nâng
|
118
|
态度
|
tàidù
|
Thái độ
|
119
|
谈
|
tán
|
Nói chuyện
|
120
|
弹钢琴
|
dàn gāngqín
|
Chơi piano
|
121
|
汤
|
Tāng
|
Súp
|
122
|
趟
|
tàng
|
chuyến đi
|
123
|
躺
|
tǎng
|
Nằm
|
124
|
讨论
|
tǎolùn
|
Thảo luận
|
125
|
讨厌
|
tǎoyàn
|
Ghét
|
126
|
特点
|
tèdiǎn
|
Đặc điểm
|
127
|
提供
|
tígōng
|
Ưu đãi
|
128
|
提前
|
tíqián
|
Tạm ứng
|
129
|
提醒
|
tíxǐng
|
Nhắc nhở
|
130
|
填空
|
tiánkòng
|
Điền vào chỗ trống
|
131
|
条件
|
tiáojiàn
|
Tình trạng
|
132
|
停止
|
tíngzhǐ
|
Dừng lại
|
133
|
挺
|
tǐng
|
Khá
|
134
|
通过
|
tōngguò
|
Vượt qua
|
135
|
通知
|
tōngzhī
|
Thông báo
|
136
|
同情
|
tóngqíng
|
Từ bi
|
137
|
推
|
tuī
|
Đẩy
|
138
|
推迟
|
tuīchí
|
Trì hoãn
|
139
|
脱
|
tuō
|
Cất cánh
|
140
|
袜子
|
wàzi
|
Vớ
|
141
|
完全
|
Wánquán
|
Hoàn toàn
|
142
|
往
|
wǎng
|
Để
|
143
|
往往
|
wǎngwǎng
|
Thường
|
144
|
网球
|
wǎngqiú
|
Quần vợt
|
145
|
网站
|
wǎngzhàn
|
Trang web
|
146
|
危险
|
wéixiǎn
|
Nguy hiểm
|
147
|
味道
|
wèidào
|
Hương vị
|
148
|
温度
|
wēndù
|
Nhiệt độ
|
149
|
文章
|
wénzhāng
|
Điều
|
150
|
握手
|
wòshǒu
|
Bắt tay
|
151
|
污染
|
wūrǎn
|
Ô nhiễm
|
152
|
无
|
wú
|
Không
|
153
|
无聊
|
wúliáo
|
Chán
|
154
|
无论
|
wúlùn
|
Bất kể
|
155
|
误会
|
wùhuì
|
Hiểu lầm
|
156
|
西红柿
|
xīhóngshì
|
Cà chua
|
157
|
吸引
|
xīyǐn
|
Thu hút
|
158
|
洗衣机
|
xǐyījī
|
Máy giặt
|
159
|
咸
|
xián
|
Mặn
|
160
|
现代
|
xiàndài
|
Hiện đại
|
161
|
羡慕
|
Xiànmù
|
Rõ ràng
|
162
|
限制
|
xiànzhì
|
Giới hạn
|
163
|
香
|
xiāng
|
Thơm
|
164
|
相反
|
xiāngfǎn
|
Thay vào đó
|
165
|
详细
|
xiángxì
|
Chi tiết
|
166
|
响
|
xiǎng
|
Nhẫn
|
167
|
消息
|
xiāoxī
|
Tin nhắn
|
168
|
小说
|
xiǎoshuō
|
Tiểu thuyết
|
169
|
笑话
|
xiàohuà
|
Trò đùa
|
170
|
效果
|
xiàoguǒ
|
Hiệu quả
|
171
|
辛苦
|
xīnkǔ
|
Công việc khó khăn
|
172
|
心情
|
xīnqíng
|
Tâm trạng
|
173
|
信任
|
xìnrèn
|
Tin tưởng
|
174
|
信心
|
xìnxīn
|
Tự tin
|
175
|
信用卡
|
xìnyòngkǎ
|
Thẻ tín dụng
|
176
|
兴奋
|
xīngfèn
|
Vui mừng
|
177
|
行
|
xíng
|
Đường dây
|
178
|
醒
|
xǐng
|
Thức dậy
|
179
|
性别
|
xìngbié
|
Giới tính
|
180
|
性格
|
xìnggé
|
Tính cách
|
181
|
幸福
|
Xìngfú
|
Hạnh phúc
|
182
|
修
|
xiū
|
Sửa chữa
|
183
|
许多
|
xǔduō
|
Nhiều
|
184
|
血
|
xuè
|
Máu
|
185
|
压力
|
yālì
|
Áp lực
|
186
|
牙膏
|
yágāo
|
Kem đánh răng
|
187
|
亚洲
|
yàzhōu
|
Châu á
|
188
|
呀
|
ya
|
Vâng
|
189
|
盐
|
yán
|
Muối
|
190
|
严格
|
yángé
|
Nghiêm
|
191
|
严重
|
yánzhòng
|
Nghiêm túc
|
192
|
研究生
|
yánjiūshēng
|
Sinh viên tốt nghiệp
|
193
|
演出
|
yǎnchū
|
Hiệu suất
|
194
|
演员
|
yǎnyuán
|
Diễn viên
|
195
|
阳光
|
yángguāng
|
Ánh sáng mặt trời
|
196
|
养成
|
yǎng chéng
|
Phát triển
|
197
|
样子
|
yàngzi
|
Nhìn kìa
|
198
|
邀请
|
yāoqǐng
|
Lời mời
|
199
|
钥匙
|
yàoshi
|
Chìa khóa
|
200
|
也许
|
yěxǔ
|
Có lẽ
|
201
|
页
|
Yè
|
Trang
|
202
|
叶子
|
yèzi
|
Lá
|
203
|
一切
|
yīqiè
|
Mọi thứ
|
204
|
以
|
yǐ
|
Lấy
|
205
|
亿
|
yì
|
Tỷ
|
206
|
意见
|
yìjiàn
|
Ý kiến
|
207
|
艺术
|
yìshù
|
Nghệ thuật
|
208
|
因此
|
yīncǐ
|
Do đó
|
209
|
饮料
|
yǐnliào
|
Đồ uống
|
210
|
引起
|
yǐnqǐ
|
Nguyên nhân
|
211
|
印象
|
yìnxiàng
|
Ấn tượng
|
212
|
赢
|
yíng
|
Giành chiến thắng
|
213
|
硬
|
yìng
|
Khó
|
214
|
勇敢
|
yǒnggǎn
|
Dũng cảm
|
215
|
永远
|
yǒngyuǎn
|
Mãi mãi
|
216
|
优点
|
yōudiǎn
|
Lợi thế
|
217
|
优秀
|
yōuxiù
|
Tuyệt vời
|
218
|
幽默
|
yōumò
|
Hài hước
|
219
|
由
|
yóu
|
Bởi
|
220
|
由于
|
yóuyú
|
Do
|
221
|
尤其
|
Yóuqí
|
Đặc biệt
|
222
|
有趣
|
yǒuqù
|
Thú vị
|
223
|
友好
|
yǒuhǎo
|
Thân thiện
|
224
|
友谊
|
yǒuyì
|
Tình bạn
|
225
|
愉快
|
yúkuài
|
Hạnh phúc
|
226
|
于是
|
yúshì
|
Sau đó
|
227
|
与
|
yǔ
|
Với
|
228
|
语法
|
yǔfǎ
|
Ngữ pháp
|
229
|
羽毛球
|
yǔmáoqiú
|
Cầu lông
|
230
|
预习
|
yùxí
|
Xem trước
|
231
|
圆
|
yuán
|
Vòng
|
232
|
原来
|
yuánlái
|
Bản gốc
|
233
|
原谅
|
yuánliàng
|
Tha thứ
|
234
|
原因
|
yuányīn
|
Lý do
|
235
|
约会
|
yuēhuì
|
Hẹn hò
|
236
|
阅读
|
yuèdú
|
Đọc sách
|
237
|
允许
|
yǔnxǔ
|
Cho phép
|
238
|
杂志
|
zázhì
|
Tạp chí
|
239
|
咱们
|
zánmen
|
Chúng tôi
|
240
|
暂时
|
zhànshí
|
Tạm thời
|
241
|
脏
|
zàng
|
Bẩn
|
242
|
责任
|
zérèn
|
Trách nhiệm
|
243
|
增加
|
zēngjiā
|
Tăng
|
244
|
增长
|
zēngzhǎng
|
Tăng trưởng
|
245
|
窄
|
zhǎi
|
Thu hẹp
|
246
|
招聘
|
zhāopìn
|
Tuyển dụng
|
247
|
真正
|
zhēnzhèng
|
Thật đấy
|
248
|
整理
|
zhěnglǐ
|
Hoàn thiện
|
249
|
整齐
|
zhěngqí
|
Gọn gàng
|
250
|
正常
|
zhèngcháng
|
Bình thường
|
251
|
正好
|
Zhènghǎo
|
Vừa phải
|
252
|
正确
|
zhèngquè
|
Đúng
|
253
|
正式
|
zhèngshì
|
Chính thức
|
254
|
证明
|
zhèngmíng
|
Bằng chứng
|
255
|
之
|
zhī
|
Nó
|
256
|
只
|
zhǐ
|
Chỉ
|
257
|
支持
|
zhīchí
|
Hỗ trợ
|
258
|
知识
|
zhīshì
|
Kiến thức
|
259
|
值得
|
zhídé
|
Đáng giá
|
260
|
直接
|
zhíjiē
|
Trực tiếp
|
261
|
植物
|
zhíwù
|
Nhà máy
|
262
|
职业
|
zhíyè
|
Sự nghiệp
|
263
|
指
|
zhǐ
|
Phương tiện
|
264
|
只好
|
zhǐhǎo
|
Phải
|
265
|
只要
|
zhǐyào
|
Chỉ cần
|
266
|
质量
|
zhìliàng
|
Chất lượng
|
267
|
至少
|
zhìshǎo
|
Ít nhất
|
268
|
制造
|
zhìzào
|
Sản xuất
|
269
|
中文
|
zhōngwén
|
Trung quốc
|
270
|
重点
|
zhòngdiǎn
|
Tập trung
|
271
|
重视
|
zhòngshì
|
Giá trị
|
272
|
周围
|
zhōuwéi
|
Xung quanh
|
273
|
猪
|
zhū
|
Lợn
|
274
|
逐渐
|
zhújiàn
|
Dần dần
|
275
|
主动
|
zhǔdòng
|
Hoạt động
|
276
|
注意
|
zhùyì
|
Chú ý
|
277
|
祝贺
|
zhùhè
|
Chúc mừng
|
278
|
著名
|
zhùmíng
|
Nổi tiếng
|
279
|
专门
|
zhuānmén
|
Chuyên ngành
|
280
|
专业
|
zhuānyè
|
Chuyên nghiệp
|
281
|
赚
|
Zhuàn
|
Kiếm tiền
|
282
|
撞
|
zhuàng
|
Lượt truy cập
|
283
|
准确
|
zhǔnquè
|
Chính xác
|
284
|
准时
|
zhǔnshí
|
Đúng giờ
|
285
|
仔细
|
zǐxì
|
Cẩn thận
|
286
|
自然
|
zìrán
|
Tự nhiên
|
287
|
总结
|
zǒngjié
|
Tóm tắt
|
288
|
租
|
zū
|
Cho thuê
|
289
|
组成
|
zǔchéng
|
Thành phần
|
290
|
组织
|
zǔzhī
|
Tổ chức
|
291
|
嘴
|
zuǐ
|
Miệng
|
292
|
最好
|
zuì hǎo
|
Tốt nhất
|
293
|
最后
|
zuìhòu
|
Lần cuối
|
294
|
尊重
|
zūnzhòng
|
Tôn trọng
|
295
|
做生意
|
zuò shēngyì
|
Kinh doanh
|
296
|
座
|
zuò
|
Chỗ ngồi
|
297
|
座位
|
zuòwèi
|
Chỗ ngồi
|
298
|
作者
|
zuòzhě
|
Tác giả
|