Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2 – Du học Kokono

Cập nhật: 26/03/2019
Lượt xem: 969

1200 Từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2​ – Du học Kokono

 Chào các bạn. Hôm nay Duhockokono.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn học tiếp phần còn lại của 1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần 2.

>> Xem thêm: 1200 từ vựng HSK 4 phần 1!

1200 từ vựng HSK 4 trình độ trung cấp phần​ 2                                                                                                        

1200 từ vựng hsk 4 trình độ trung cấp phần 2

STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
耐心
Nàixīn
Kiên nhẫn
2
难道
nándào
Là nó
3
难受
nánshòu
Khó chịu
4
nèi
Bên trong
5
内容
nèiróng
Nội dung
6
能力
nénglì
Khả năng
7
年龄
niánlíng
Tuổi
8
农村
nóngcūn
Nông thôn
9
nòng
Nhận
10
暖和
nuǎnhuo
Ấm áp
11
偶尔
ǒu'ěr
Thỉnh thoảng
12
排列
páiliè
Sắp xếp
13
判断
pànduàn
Thẩm phán
14
péi
Đồng hành
15
批评
pīpíng
Phê bình
16
皮肤
pífū
Da
17
脾气
píqì
Nhiệt độ
18
piān
Điều
19
piàn
Gian lận
20
乒乓球
pīngpāng qiú
Bóng bàn
21
平时
Píngshí
Thông thường
22
瓶子
píngzi
Chai
23
Bị hỏng
24
普遍
pǔbiàn
Phổ cập
25
其次
qícì
Thứ hai
26
其中
qízhōng
Trong số đó
27
起飞
qǐfēi
Cất cánh
28
起来
qǐlái
Dậy
29
气候
qìhòu
Khí hậu
30
千万
qiān wàn
Mười triệu
31
签证
qiānzhèng
Visa
32
qiáng
Tường
33
qiāo
34
qiáo
Cầu
35
巧克力
qiǎokèlì
Sô cô la
36
亲戚
qīnqī
Người thân
37
qīng
Ánh sáng
38
轻松
qīngsōng
Dễ dàng
39
情况
qíngkuàng
Tình hình
40
请假
qǐngjià
Rời đi
41
请客
Qǐngkè
Điều trị
42
qióng
Nghèo
43
区别
qūbié
Sự khác biệt
44
Lấy
45
全部
quánbù
Tất cả
46
缺点
quēdiǎn
Nhược điểm
47
缺少
quēshǎo
Thiếu
48
què
Nhưng
49
确实
quèshí
Thật vậy
50
qún
Nhóm
51
然而
rán'ér
Tuy nhiên
52
热闹
rènào
Sống động
53
人民币
rénmínbì
Nhân dân tệ
54
任何
rènhé
Bất kỳ
55
任务
rènwù
Nhiệm vụ
56
rēng
Ném
57
仍然
réngrán
Vẫn
58
日记
rìjì
Nhật ký
59
入口
rùkǒu
Lối vào
60
ruǎn
Mềm
61
散步
Sànbù
Đi bộ
62
森林
sēnlín
Rừng
63
沙发
shāfā
Sofa
64
商量
shāngliáng
Đàm phán
65
伤心
shāngxīn
Buồn
66
稍微
shāowéi
Hơi
67
社会
shèhuì
Xã hội
68
shēn
Sâu
69
申请
shēnqǐng
Áp dụng
70
甚至
shènzhì
Thậm chí
71
生活
shēnghuó
Cuộc sống
72
生命
shēngmìng
Cuộc sống
73
shěng
Tỉnh
74
shèng
Còn lại
75
失败
shībài
Thất bại
76
失望
shīwàng
Thất vọng
77
师傅
shīfù
Thầy
78
湿润
shīrùn
Ướt
79
狮子
shīzi
Sư tử
80
十分
shífēn
Rất
81
实际
Shíjì
Thực tế
82
实在
shízài
Thật đấy
83
食品
shípǐn
Thức ăn
84
使用
shǐyòng
Sử dụng
85
shì
Phong cách
86
市场
shìchǎng
Chợ
87
适合
shìhé
Thích hợp
88
适应
shìyìng
Thích nghi
89
世纪
shìjì
Thế kỷ
90
shōu
Nhận
91
收入
shōurù
Thu nhập
92
收拾
shōushí
Dọn dẹp
93
首都
shǒudū
Thủ đô
94
首先
shǒuxiān
Đầu tiên
95
受不了
shòu bùliǎo
Không thể đứng
96
收到
shōu dào
Đã nhận
97
售货员
shòuhuòyuán
Nhân viên bán hàng
98
shū
Sách
99
熟悉
shúxī
Quen thuộc
100
数量
shùliàng
Số lượng
101
数字
Shùzì
Số
102
shuài
Đẹp trai
103
顺便
shùnbiàn
Nhân tiện
104
顺利
shùnlì
Mịn màng
105
顺序
shùnxù
Đặt hàng
106
说明
shuōmíng
Mô tả
107
Chết đi
108
速度
sùdù
Tốc độ
109
塑料袋
sùliào dài
Túi nhựa
110
suān
Axit
111
suàn
Đếm
112
随便
suíbiàn
Tình cờ
113
随着
suízhe
Với
114
孙子
sūnzi
Cháu trai
115
所有
suǒyǒu
Tất cả
116
tái
Đài Loan
117
tái
Nâng
118
态度
tàidù
Thái độ
119
tán
Nói chuyện
120
弹钢琴
dàn gāngqín
Chơi piano
121
Tāng
Súp
122
tàng
chuyến đi
123
tǎng
Nằm
124
讨论
tǎolùn
Thảo luận
125
讨厌
tǎoyàn
Ghét
126
特点
tèdiǎn
Đặc điểm
127
提供
tígōng
Ưu đãi
128
提前
tíqián
Tạm ứng
129
提醒
tíxǐng
Nhắc nhở
130
填空
tiánkòng
Điền vào chỗ trống
131
条件
tiáojiàn
Tình trạng
132
停止
tíngzhǐ
Dừng lại
133
tǐng
Khá
134
通过
tōngguò
Vượt qua
135
通知
tōngzhī
Thông báo
136
同情
tóngqíng
Từ bi
137
tuī
Đẩy
138
推迟
tuīchí
Trì hoãn
139
tuō
Cất cánh
140
袜子
wàzi
Vớ
141
完全
Wánquán
Hoàn toàn
142
wǎng
Để
143
往往
wǎngwǎng
Thường
144
网球
wǎngqiú
Quần vợt
145
网站
wǎngzhàn
Trang web
146
危险
wéixiǎn
Nguy hiểm
147
味道
wèidào
Hương vị
148
温度
wēndù
Nhiệt độ
149
文章
wénzhāng
Điều
150
握手
wòshǒu
Bắt tay
151
污染
wūrǎn
Ô nhiễm
152
Không
153
无聊
wúliáo
Chán
154
无论
wúlùn
Bất kể
155
误会
wùhuì
Hiểu lầm
156
西红柿
xīhóngshì
Cà chua
157
吸引
xīyǐn
Thu hút
158
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
159
xián
Mặn
160
现代
xiàndài
Hiện đại
161
羡慕
Xiànmù
Rõ ràng
162
限制
xiànzhì
Giới hạn
163
xiāng
Thơm
164
相反
xiāngfǎn
Thay vào đó
165
详细
xiángxì
Chi tiết
166
xiǎng
Nhẫn
167
消息
xiāoxī
Tin nhắn
168
小说
xiǎoshuō
Tiểu thuyết
169
笑话
xiàohuà
Trò đùa
170
效果
xiàoguǒ
Hiệu quả
171
辛苦
xīnkǔ
Công việc khó khăn
172
心情
xīnqíng
Tâm trạng
173
信任
xìnrèn
Tin tưởng
174
信心
xìnxīn
Tự tin
175
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
176
兴奋
xīngfèn
Vui mừng
177
xíng
Đường dây
178
xǐng
Thức dậy
179
性别
xìngbié
Giới tính
180
性格
xìnggé
Tính cách
181
幸福
Xìngfú
Hạnh phúc
182
xiū
Sửa chữa
183
许多
xǔduō
Nhiều
184
xuè
Máu
185
压力
yālì
Áp lực
186
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
187
亚洲
yàzhōu
Châu á
188
ya
Vâng
189
yán
Muối
190
严格
yángé
Nghiêm
191
严重
yánzhòng
Nghiêm túc
192
研究生
yánjiūshēng
Sinh viên tốt nghiệp
193
演出
yǎnchū
Hiệu suất
194
演员
yǎnyuán
Diễn viên
195
阳光
yángguāng
Ánh sáng mặt trời
196
养成
yǎng chéng
Phát triển
197
样子
yàngzi
Nhìn kìa
198
邀请
yāoqǐng
Lời mời
199
钥匙
yàoshi
Chìa khóa
200
也许
yěxǔ
Có lẽ
201
Trang
202
叶子
yèzi
203
一切
yīqiè
Mọi thứ
204
Lấy
205
亿
Tỷ
206
意见
yìjiàn
Ý kiến
207
艺术
yìshù
Nghệ thuật
208
因此
yīncǐ
Do đó
209
饮料
yǐnliào
Đồ uống
210
引起
yǐnqǐ
Nguyên nhân
211
印象
yìnxiàng
Ấn tượng
212
yíng
Giành chiến thắng
213
yìng
Khó
214
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
215
永远
yǒngyuǎn
Mãi mãi
216
优点
yōudiǎn
Lợi thế
217
优秀
yōuxiù
Tuyệt vời
218
幽默
yōumò
Hài hước
219
yóu
Bởi
220
由于
yóuyú
Do
221
尤其
Yóuqí
Đặc biệt
222
有趣
yǒuqù
Thú vị
223
友好
yǒuhǎo
Thân thiện
224
友谊
yǒuyì
Tình bạn
225
愉快
yúkuài
Hạnh phúc
226
于是
yúshì
Sau đó
227
Với
228
语法
yǔfǎ
Ngữ pháp
229
羽毛球
yǔmáoqiú
Cầu lông
230
预习
yùxí
Xem trước
231
yuán
Vòng
232
原来
yuánlái
Bản gốc
233
原谅
yuánliàng
Tha thứ
234
原因
yuányīn
Lý do
235
约会
yuēhuì
Hẹn hò
236
阅读
yuèdú
Đọc sách
237
允许
yǔnxǔ
Cho phép
238
杂志
zázhì
Tạp chí
239
咱们
zánmen
Chúng tôi
240
暂时
zhànshí
Tạm thời
241
zàng
Bẩn
242
责任
zérèn
Trách nhiệm
243
增加
zēngjiā
Tăng
244
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
245
zhǎi
Thu hẹp
246
招聘
zhāopìn
Tuyển dụng
247
真正
zhēnzhèng
Thật đấy
248
整理
zhěnglǐ
Hoàn thiện
249
整齐
zhěngqí
Gọn gàng
250
正常
zhèngcháng
Bình thường
251
正好
Zhènghǎo
Vừa phải
252
正确
zhèngquè
Đúng
253
正式
zhèngshì
Chính thức
254
证明
zhèngmíng
Bằng chứng
255
zhī
256
zhǐ
Chỉ
257
支持
zhīchí
Hỗ trợ
258
知识
zhīshì
Kiến thức
259
值得
zhídé
Đáng giá
260
直接
zhíjiē
Trực tiếp
261
植物
zhíwù
Nhà máy
262
职业
zhíyè
Sự nghiệp
263
zhǐ
Phương tiện
264
只好
zhǐhǎo
Phải
265
只要
zhǐyào
Chỉ cần
266
质量
zhìliàng
Chất lượng
267
至少
zhìshǎo
Ít nhất
268
制造
zhìzào
Sản xuất
269
中文
zhōngwén
Trung quốc
270
重点
zhòngdiǎn
Tập trung
271
重视
zhòngshì
Giá trị
272
周围
zhōuwéi
Xung quanh
273
zhū
Lợn
274
逐渐
zhújiàn
Dần dần
275
主动
zhǔdòng
Hoạt động
276
注意
zhùyì
Chú ý
277
祝贺
zhùhè
Chúc mừng
278
著名
zhùmíng
Nổi tiếng
279
专门
zhuānmén
Chuyên ngành
280
专业
zhuānyè
Chuyên nghiệp
281
Zhuàn
Kiếm tiền
282
zhuàng
Lượt truy cập
283
准确
zhǔnquè
Chính xác
284
准时
zhǔnshí
Đúng giờ
285
仔细
zǐxì
Cẩn thận
286
自然
zìrán
Tự nhiên
287
总结
zǒngjié
Tóm tắt
288
Cho thuê
289
组成
zǔchéng
Thành phần
290
组织
zǔzhī
Tổ chức
291
zuǐ
Miệng
292
最好
zuì hǎo
Tốt nhất
293
最后
zuìhòu
Lần cuối
294
尊重
zūnzhòng
Tôn trọng
295
做生意
zuò shēngyì
Kinh doanh
296
zuò
Chỗ ngồi
297
座位
zuòwèi
Chỗ ngồi
298
作者
zuòzhě
Tác giả
 
 
Chúc các bạn ôn tập tốt 1200 từ vựng HSK trình độ trung cấp để hoàn thành kì thi với kết quả cao!

>>> Xem thêm: bí quyết nói tiếng Trung chuẩn;
                      
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!
Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự