Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

600 Từ vựng HSK 3 trình độ trung cấp – Du học K​okono

Cập nhật: 25/03/2019
Lượt xem: 3522

600 Từ vựng HSK 3 trình độ trung cấp – Du học K​okono

 Trong bài học hôm nay, duhockokono.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn 600 từ vựng HSK 3 để tiếp tục ôn luyện sau 2 bài từ vựng HSK 1 và HSK 2. HSK là từ viết tắt của Hanyu Shuiping Khaoshi (汉语水平考) nhằm đánh giá trình độ tiếng Hán cho những ai muốn du học, làm việc hay có mục đích đến Trung Quốc do Trung tâm khảo thí trình độ tiếng Hán ở Đại học văn hóa và ngôn ngữ Bắc Kinh đưa ra.

600 Từ vựng HSK 3 là bộ từ vựng dành cho những bạn đang có ý định thi chứng chỉ HSK 3 ở trình độ trung cấp. Trong đó bao gồm cả 300 từ vựng HSK 1 và HSK 2. Cùng duhockokono.edu.vn học ngay những từ vựng này nhé.
 
600 từ vựng HSK 3
 

300 từ vựng HSK 1 và HSK 2

Các bạn vui lòng xem lại hai bài từ vựng HSK 1HSK 2 trong chủ đề lần trước duhockokono.edu.vn giới thiệu nếu chưa nắm rõ nhé.

300 từ vựng còn lại trong bộ 600 từ vựng HSK ​3

Dưới đây là 300 từ vựng tiếp theo cần học trong bộ 600 từ vựng HSK 3 cho người luyện thi trung cấp tiếng Trung:
 
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
阿 姨
Āyí
cô, dì
2
a
a, à, ừ, ờ
3
ǎi
ngắn
4
爱 好
ài hǎo
yêu thích, thích
5
安 静
ānjìng
yên lặng
6
lấy, đem
7
bān
lớp
8
bān
chuyển đi
9
bàn
một nửa
10
办 法
bànfǎ
biện pháp, cách
11
办 公 室
Bàngōngshì
văn phòng
12
帮 忙
bāngmáng
giúp, giúp đỡ
13
bāo
bao, túi
14
bǎo
no
15
北 方
běifāng
miền Bắc
16
bèi
bị, được
17
鼻 子
bízi
mũi
18
比 较
bǐjiào
so với
19
比 赛
bǐsài
thi đấu
20
必 须
bìxū
phải, cần phải
21
变 化
Biànhuà
biến hóa, thay đổi
22
表 示
biǎoshì
biểu thị, bày tỏ
23
表 演
biǎoyǎn
biểu diễn
24
别 人
biérén
người khác
25
宾 馆
bīnguǎn
nhà khách, hotel
26
冰 箱
bīngxiāng
tủ lạnh, tủ đá
27
cái
mới (động tác diễn ra muộn)
28
菜 单
càidān
menu
29
参 加
cānjiā
tham gia
30
cǎo
cỏ
31
Céng
Lớp
32
chà
kém
33
超 市
chāoshì
siêu thị
34
衬 衫
chènshān
áo sơ mi
35
成 绩
chéngjī
thành tích
36
城 市
chéngshì
Thành phố
37
迟 到
chídào
đến muộn
38
出 现
chūxiàn
Xuất hiện
39
厨 房
chúfáng
Bếp
40
除 了
chúle
Ngoại trừ
41
Chūn
Mùa xuân
42
词 语
cíyǔ
Lời
43
聪 明
cōngmíng
Thông minh
44
打 扫
dǎsǎo
Quét
45
打 算
dǎsuàn
Tính toán
46
dài
Thắt lưng
47
担 心
dānxīn
Trái tim
48
蛋 糕
dàngāo
Bánh trứng
49
当 然
dāngrán
Tất nhiên rồi
50
de
Mặt đất
51
Dēng
Ánh sáng
52
Thấp
53
地 方
dìfāng
Địa phương
54
地 铁
dìtiě
Sắt nền
55
地 图
dìtú
Bản đồ
56
电 梯
diàntī
Thang máy
57
电 子 邮 件
diànzǐ yóujiàn
Thư điện tử
58
dōng
Mùa đông
59
dōng
Đông
60
动 物
dòngwù
Động vật
61
Duǎn
Ngắn
62
duàn
Đoạn văn
63
锻 炼
duànliàn
Rèn
64
多么
duōme
Làm thế nào
65
饿
è
Đói
66
儿 且
er qiě
67
耳 朵
ěrduǒ
Tai
68
发 烧
fāshāo
Sốt
69
发 现
fāxiàn
Tìm thấy
70
方 便
fāngbiàn
Thuận tiện
71
Fàng
Đặt
72
放 心
fàngxīn
Hãy yên tâm
73
fēn
Phút
74
附近
fùjìn
Gần đó
75
复习
fùxí
Đánh giá
76
干净
gānjìng
Sạch sẽ
77
gǎn
Dám
78
感冒
gǎnmào
Lạnh
79
刚才
gāngcái
Vừa nãy
80
gēn
Với
81
根据
Gēnjù
Theo
82
公园
gōngyuán
Công viên
83
故事
gùshì
Câu chuyện
84
刮风
guā fēng
Gió
85
guān
Tắt
86
关系
guānxì
Mối quan hệ
87
关心
guānxīn
Chăm sóc
88
关于
guānyú
Giới thiệu
89
国家
guójiā
Đất nước
90
果汁
guǒzhī
Nước trái cây
91
过去
Guòqù
Quá khứ
92
还是
háishì
Vẫn
93
害怕
hàipà
Sợ
94
Sông
95
黑板
hēibǎn
Bảng đen
96
护照
hùzhào
Hộ chiếu
97
huā
Hoa
98
花园
huāyuán
Vườn
99
huà
Tranh
100
huài
Xấu
101
Hái
Vẫn
102
环境
huánjìng
Môi trường
103
huàn
Thay đổi
104
huáng
Vàng
105
会议
huìyì
Cuộc họp
106
或者
huòzhě
Hoặc
107
机会
jīhuì
Cơ hội
108
几乎
jīhū
Hầu như
109
Cực
110
记得
jìdé
Nhớ
111
季节
Jìjié
Mùa
112
检查
jiǎnchá
Kiểm tra
113
简单
jiǎndān
Đơn giản
114
将康
jiāng kāng
Khỏe mạnh
115
见面
jiànmiàn
Gặp gỡ
116
jiǎng
Nói
117
jiào
Dạy
118
jiǎo
Góc
119
jiǎo
Chân
120
jiē
Kết nối
121
街道
Jiēdào
Đường phố
122
结婚
jiéhūn
Kết hôn
123
结束
jiéshù
Kết thúc
124
节目
jiémù
Chương trình
125
节日
jiérì
Lễ hội
126
解决
jiějué
Giải quyết
127
jiè
Vay
128
经常
jīngcháng
Thường
129
经过
jīngguò
Sau
130
经理
jīnglǐ
Quản lý
131
Jiǔ
Lâu rồi
132
jiù
133
举行
jǔxíng
Tổ chức, cử hành
134
句子
jùzi
Câu
135
决定
juédìng
Quyết định
136
Khát nước
137
可爱
kě'ài
Dễ thương
138
Khắc (15p)
139
客人
kèrén
Khách
140
空调
kòngtiáo
Điều hòa
141
Kǒu
Uống
142
Khóc
143
裤子
kùzi
Quần
144
筷子
kuàizi
Đũa
145
lán
Màu xanh
146
lǎo
Già
147
离开
líkāi
Rời đi
148
礼物
lǐwù
Quà tặng
149
历史
lìshǐ
Lịch sử
150
liǎn
Mặt
151
练习
Liànxí
Thực hành
152
liàng
Xe
153
了解
liǎojiě
Hiểu
154
邻居
línjū
Hàng xóm
155
lóu
Tòa nhà
156
绿
Màu xanh
157
Ngựa
158
马上
mǎshàng
Ngay lập tức
159
满意
mǎnyì
Hài lòng
160
帽子
màozi
161
Gạo
162
面包
miànbāo
Bánh mì
163
面条
miàntiáo
164
明白
míngbái
Hiểu
165
Lấy
166
奶奶
nǎinai
167
nán
Phía Nam
168
nán
Khó khăn
169
难过
nánguò
Buồn
170
年级
niánjí
Lớp
171
年轻
Niánqīng
Trẻ
172
niǎo
Chim
173
努力
nǔlì
Làm việc chăm chỉ
174
爬山
páshān
Leo núi
175
盘子
pánzi
Tấm
176
pàng
Béo
177
啤酒
píjiǔ
Bia
178
葡萄
pútáo
Nho
179
普通话
pǔtōnghuà
Tiếng phổ thông
180
Đi xe
181
其实
Qíshí
Thật ra
182
其他
qítā
Khác
183
奇怪
qíguài
Lạ
184
铅笔
qiānbǐ
Bút chì
185
清楚
qīngchǔ
Xóa
186
qiū
Mùa thu
187
裙子
qúnzi
Váy
188
然后
ránhòu
Sau đó
189
热情
rèqíng
Đam mê
190
认为
rènwéi
Suy nghĩ
191
认真
Rènzhēn
Nghiêm túc
192
容易
róngyì
Dễ dàng
193
如果
rúguǒ
Nếu
194
sǎn
Ô dù
195
上网
shàngwǎng
Truy cập Internet
196
生气
shēngqì
Giận
197
声音
shēngyīn
Âm thanh
198
使
shǐ
Làm
199
世界
shìjiè
Thế giới
200
shòu
Mỏng
201
舒服
shūfú
Thoải mái
202
叔叔
shūshu
Bác
203
shù
Cây
204
数学
shùxué
Toán học
205
刷牙
shuāyá
Đánh răng
206
shuāng
Đôi
207
水平
shuǐpíng
Cấp độ
208
司机
sījī
Tài xế
209
虽然
suīrán
Mặc dù
210
太阳
tàiyáng
Mặt trời
211
táng
Đường
212
特别
tèbié
Đặc biệt
213
téng
Làm tổn thương
214
提高
tígāo
Cải thiện
215
体育
tǐyù
Thể thao
216
tián
Ngọt ngào
217
tiáo
Điều
218
同事
tóngshì
Đồng nghiệp
219
同意
tóngyì
Đồng ý
220
头发
tóufǎ
Tóc
221
突然
Túrán
Đột nhiên
222
图书馆
túshū guǎn
Thư viện
223
tuǐ
Chân
224
完成
wánchéng
Hoàn thành
225
wán
Kết thúc
226
wàn
Mười ngàn
227
忘记
wàngjì
Quên
228
wèi
Vị, chỗ, nơi
229
wèi
Dành cho
230
为了
wèile
Để, vì
231
文化
wénhuà
Văn hóa
232
西
Tây
233
习惯
xíguàn
Thói quen
234
洗手间
xǐshǒujiān
Nhà vệ sinh
235
洗澡
xǐzǎo
Tắm
236
xià
Mùa hè
237
xiān
Đầu tiên
238
香蕉
xiāngjiāo
Chuối
239
相同
xiāngtóng
Giống nhau
240
相信
xiāngxìn
Tin
241
xiàng
Thích
242
小心
xiǎoxīn
Cẩn thận
243
校长
xiàozhǎng
Hiệu trưởng
244
xié
Giày dép
245
新闻
xīnwén
Tin tức
246
新鲜
xīnxiān
Tươi
247
xìn
Thư
248
行李箱
xínglǐ xiāng
Vali
249
兴趣
xìngqù
Lãi suất
250
熊猫
xióngmāo
Gấu trúc
251
需要
Xūyào
Cần
252
选择
xuǎnzé
Chọn
253
眼镜
yǎnjìng
Kính
254
要求
yāoqiú
Yêu cầu
255
爷爷
yéyé
Ông nội
256
一定
yīdìng
Chắc chắn
257
一共
yīgòng
Tổng cộng
258
一会儿
yīhuǐ'er
Trong một thời gian
259
一样
yīyàng
Giống nhau
260
以后
yǐhòu
Sau đó
261
以前
yǐqián
Trước đó
262
以为
yǐwéi
Suy nghĩ
263
一般
yībān
Tổng hợp
264
一边
yībiān
Một bên
265
一直
yīzhí
Luôn luôn
266
音乐
yīnyuè
Âm nhạc
267
银行
yínháng
Ngân hàng
268
应该
yīnggāi
Nên
269
影响
yǐngxiǎng
Ảnh hưởng
270
yòng
Sử dụng
271
游戏
yóuxì
Trò chơi
272
有名
yǒumíng
Nổi tiếng
273
yòu
Một lần nữa
274
遇到
yù dào
Gặp phải
275
愿意
yuànyì
Sẵn sàng
276
月亮
yuèliàng
Mặt trăng
277
yún
Đám mây
278
zhàn
Trạm
279
zhǎng
Dài
280
着急
zhāojí
Lo lắng
281
照顾
zhàogù
Chăm sóc
282
照片
zhàopiàn
Ảnh
283
照相机
zhàoxiàngjī
Máy ảnh
284
zhǐ
Chỉ
285
中间
zhōngjiān
Trung
286
终于
zhōngyú
Cuối cùng
287
zhǒng
Loài
288
重要
zhòngyào
Quan trọng
289
周末
zhōumò
Cuối tuần
290
主要
zhǔyào
Chính
291
Zhù
Chúc
292
注意
zhùyì
Chú ý
293
字典
zìdiǎn
Từ điển
294
自己
zìjǐ
Riêng
295
最近
zuìjìn
Gần đây
296
总是
zǒng shì
Luôn luôn
297
作业
zuòyè
Bài tập về nhà
298
作用
zuòyòng
Chức năng

Hi vọng bộ 600 từ vựng HSK 3 sẽ giúp các bạn ôn luyện thật tốt và gia tăng vốn từ Trung Quốc cho bản thân. Chúc các bạn sớm chinh phục được HSK 3!

>>> Tham khảo: Khóa Học Tiếng Trung tại Hà Đông!

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự