300 Từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2
300 Từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2
Trong chủ đề tuần trước, duhockokono.edu.vn đã hướng dẫn các bạn 150 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 1. Bài viết hôm nay tiếp tục với 300 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK để các bạn ôn tập nâng cấp bậc.
Danh sách từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
吧
|
Ba
|
Nhé, nhá
|
2
|
白
|
bái
|
Trắng
|
3
|
百
|
bǎi
|
Hàng trăm
|
4
|
帮助
|
bāngzhù
|
Giúp
|
5
|
报纸
|
bàozhǐ
|
Báo
|
6
|
比
|
bǐ
|
So với, ví
|
7
|
别
|
bié
|
Chia lìa
|
8
|
长
|
zhǎng
|
Lớn, cả
|
9
|
唱歌
|
chànggē
|
Hát
|
10
|
出
|
chū
|
Ra ngoài
|
11
|
穿
|
Chuān
|
Mặc
|
12
|
船
|
chuán
|
Thuyền
|
13
|
次
|
cì
|
Lần
|
14
|
从
|
cóng
|
Theo
|
15
|
错
|
cuò
|
Sai
|
16
|
打篮球
|
dǎ lánqiú
|
Chơi bóng rổ
|
17
|
大家
|
dàjiā
|
Mọi người
|
18
|
但是
|
dànshì
|
Nhưng
|
19
|
到
|
dào
|
Đến
|
20
|
得
|
dé
|
Của
|
21
|
等
|
Děng
|
Đợi đã
|
22
|
弟弟
|
dìdì
|
Em trai
|
23
|
第一
|
dì yī
|
Đầu tiên
|
24
|
懂
|
dǒng
|
Hiểu
|
25
|
对
|
duì
|
Phải
|
26
|
房间
|
fángjiān
|
Phòng
|
27
|
非常
|
fēicháng
|
Rất, đặc biệt
|
28
|
服务员
|
fúwùyuán
|
Người phục vụ
|
29
|
高
|
gāo
|
Cao
|
30
|
告诉
|
gàosù
|
Nói
|
31
|
哥哥
|
Gēgē
|
Anh trai
|
32
|
给
|
gěi
|
Cho
|
33
|
公共汽车
|
gōnggòng qìchē
|
Xe buýt
|
34
|
公 斤
|
gōngjīn
|
Cân
|
35
|
公司
|
gōngsī
|
Công ty
|
36
|
贵
|
guì
|
Đắt
|
37
|
过
|
guò
|
Kết thúc
|
38
|
还
|
hái
|
Vẫn
|
39
|
孩子
|
háizi
|
Đứa trẻ
|
40
|
好吃
|
hào chī
|
Ngon
|
41
|
号
|
Hào
|
Số
|
42
|
黑
|
hēi
|
Đen
|
43
|
红
|
hóng
|
Đỏ
|
44
|
欢迎
|
huānyíng
|
Chào mừng bạn
|
45
|
回答
|
huídá
|
Trả lời
|
46
|
机场
|
jīchǎng
|
Sân bay
|
47
|
鸡蛋
|
jīdàn
|
Trứng
|
48
|
件
|
jiàn
|
Mảnh
|
49
|
教室
|
jiàoshì
|
Lớp học
|
50
|
姐姐
|
jiějiě
|
Chị
|
51
|
介绍
|
Jièshào
|
Giới thiệu
|
52
|
进
|
jìn
|
Nhập
|
53
|
近
|
jìn
|
Gần
|
54
|
就
|
jiù
|
Chỉ cần
|
55
|
觉得
|
juédé
|
Cảm thấy
|
56
|
咖啡
|
kāfēi
|
Cà phê
|
57
|
开始
|
kāishǐ
|
Bắt đầu
|
58
|
考试
|
kǎoshì
|
Thi cử
|
59
|
可能
|
kěnéng
|
Có thể
|
60
|
可以
|
kěyǐ
|
Có thể
|
61
|
课
|
Kè
|
Lớp học
|
62
|
快
|
kuài
|
Nhanh
|
63
|
快乐
|
kuàilè
|
Hạnh phúc
|
64
|
累
|
lèi
|
Mệt mỏi
|
65
|
离
|
lí
|
Rời đi
|
66
|
两
|
liǎng
|
Hai
|
67
|
路
|
lù
|
Đường
|
68
|
卖
|
mài
|
Bán
|
69
|
慢
|
màn
|
Chậm
|
70
|
忙
|
máng
|
Bận
|
71
|
每
|
Měi
|
Mỗi
|
72
|
妹妹
|
mèimei
|
Chị
|
73
|
门
|
mén
|
Cửa
|
74
|
男人
|
nánrén
|
Người đàn ông
|
75
|
您
|
nín
|
Bạn
|
76
|
牛奶
|
niúnǎi
|
Sữa
|
77
|
女人
|
nǚrén
|
Phụ nữ
|
78
|
旁边
|
pángbiān
|
Bên cạnh
|
79
|
跑步
|
pǎobù
|
Chạy
|
80
|
便宜
|
piányí
|
Giá rẻ
|
81
|
票
|
Piào
|
Vé
|
82
|
妻子
|
qīzi
|
Vợ
|
83
|
起床
|
qǐchuáng
|
Dậy
|
84
|
千
|
qiān
|
Ngàn
|
85
|
晴
|
qíng
|
Nắng
|
86
|
去年
|
qùnián
|
Năm ngoái
|
87
|
让
|
ràng
|
Để
|
88
|
上班
|
shàngbān
|
Đi làm
|
89
|
身体
|
shēntǐ
|
Cơ thể
|
90
|
生病
|
shēngbìng
|
Bệnh
|
91
|
生日
|
Shēngrì
|
Sinh nhật
|
92
|
时间
|
shíjiān
|
Thời gian
|
93
|
事情
|
shìqíng
|
Điều
|
94
|
手表
|
shǒubiǎo
|
Xem
|
95
|
手机
|
Shǒujī
|
Điện thoại di động
|
96
|
送
|
sòng
|
Gửi
|
97
|
所以
|
suǒyǐ
|
Vậy
|
98
|
它
|
tā
|
Nó
|
99
|
踢 足球
|
tī zúqiú
|
Chơi bóng đá
|
100
|
题
|
tí
|
Vấn đề
|
101
|
跳舞
|
Tiàowǔ
|
Nhảy múa
|
102
|
外
|
wài
|
Bên ngoài
|
103
|
玩
|
wán
|
Chơi
|
104
|
完
|
wán
|
Kết thúc
|
105
|
晚上
|
wǎnshàng
|
Buổi tối
|
106
|
为什么
|
wèishéme
|
Tại sao
|
107
|
问
|
wèn
|
Hỏi
|
108
|
问题
|
wèntí
|
Vấn đề
|
109
|
西瓜
|
xīguā
|
Dưa hấu
|
110
|
希望
|
xīwàng
|
Hy vọng
|
111
|
洗
|
Xǐ
|
Rửa
|
112
|
向
|
xiàng
|
Để
|
113
|
小时
|
xiǎoshí
|
Giờ
|
114
|
笑
|
xiào
|
Cười
|
115
|
新
|
xīn
|
Mới
|
116
|
姓
|
xìng
|
Họ
|
117
|
休息
|
xiūxí
|
Nghỉ ngơi
|
118
|
雪
|
xuě
|
Tuyết
|
119
|
颜色
|
yánsè
|
Màu
|
120
|
眼睛
|
yǎnjīng
|
Mắt
|
121
|
羊肉
|
Yángròu
|
Thịt cừu
|
122
|
要
|
yào
|
Muốn
|
123
|
药
|
yào
|
Thuốc
|
124
|
也
|
yě
|
Ngoài ra
|
125
|
已经
|
yǐjīng
|
Đã
|
126
|
一起
|
yīqǐ
|
Cùng nhau
|
127
|
意思
|
yìsi
|
Ý nghĩa
|
128
|
阴
|
yīn
|
Âm
|
129
|
因为
|
yīnwèi
|
Bởi vì
|
130
|
游泳
|
yóuyǒng
|
Bơi
|
131
|
右边
|
Yòubiān
|
Phải
|
132
|
鱼
|
yú
|
Cá
|
133
|
元
|
yuán
|
Nguyên
|
134
|
远
|
yuǎn
|
Xa
|
135
|
运动
|
yùndòng
|
Thể thao
|
136
|
再
|
zài
|
Một lần nữa
|
137
|
早上
|
zǎoshang
|
Buổi sáng
|
138
|
张
|
zhāng
|
Trương
|
139
|
丈夫
|
zhàngfū
|
Chồng
|
140
|
找
|
zhǎo
|
Tìm kiếm
|
141
|
着
|
Zhe
|
các
|
142
|
真
|
zhēn
|
Đúng
|
143
|
正在
|
zhèng zài
|
Là
|
144
|
知道
|
zhīdào
|
Biết
|
145
|
准备
|
zhǔnbèi
|
Chuẩn bị
|
146
|
自行车
|
zìxíngchē
|
Xe đạp
|
147
|
走
|
zǒu
|
Đi bộ
|
148
|
最
|
zuì
|
Hầu hết
|
149
|
左边
|
zuǒbiān
|
Còn lại
|
Trong 300 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2 đã bao gồm 150 từ vựng HSK 1 – phần từ vựng thông dụng cho người mới bắt đầu. Vì thế duhockokono.edu.vn chỉ liệt kê danh sách những từ vựng luyện thi HSK 2 còn lại trong bài viết này. Nếu bạn nào chưa học từ vựng HSK 1 vui lòng xem lại tại đây nhé.
Chúc các bạn học tập tốt!
👉👉👉
Xem thêm: từ vựng tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày