Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

300 Từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2

Cập nhật: 21/03/2019
Lượt xem: 1609

300 Từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2

Khóa học Tiếng Nhật cấp tốc ở Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình, Hà Nam, Bắc Ninh, Hải Phòng.. Trong chủ đề tuần trước, duhockokono.edu.vn đã hướng dẫn các bạn 150 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 1. Bài viết hôm nay tiếp tục với 300 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK để các bạn ôn tập nâng cấp bậc.
 
từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2
 

Danh sách từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
Ba
Nhé, nhá
2
bái
Trắng
3
bǎi
Hàng trăm
4
帮助
bāngzhù
Giúp
5
报纸
bàozhǐ
Báo
6
So với, ví
7
bié
Chia lìa
8
zhǎng
Lớn, cả
9
唱歌
chànggē
Hát
10
chū
Ra ngoài
11
穿
Chuān
Mặc
12
chuán
Thuyền
13
Lần
14
cóng
Theo
15
cuò
Sai
16
打篮球
dǎ lánqiú
Chơi bóng rổ
17
大家
dàjiā
Mọi người
18
但是
dànshì
Nhưng
19
dào
Đến
20
Của
21
Děng
Đợi đã
22
弟弟
dìdì
Em trai
23
第一
dì yī
Đầu tiên
24
dǒng
Hiểu
25
duì
Phải
26
房间
fángjiān
Phòng
27
非常
fēicháng
Rất, đặc biệt
28
服务员
fúwùyuán
Người phục vụ
29
gāo
Cao
30
告诉
gàosù
Nói
31
哥哥
Gēgē
Anh trai
32
gěi
Cho
33
公共汽车
gōnggòng qìchē
Xe buýt
34
公 斤
gōngjīn
Cân
35
公司
gōngsī
Công ty
36
guì
Đắt
37
guò
Kết thúc
38
hái
Vẫn
39
孩子
háizi
Đứa trẻ
40
好吃
hào chī
Ngon
41
Hào
Số
42
hēi
Đen
43
hóng
Đỏ
44
欢迎
huānyíng
Chào mừng bạn
45
回答
huídá
Trả lời
46
机场
jīchǎng
Sân bay
47
鸡蛋
jīdàn
Trứng
48
jiàn
Mảnh
49
教室
jiàoshì
Lớp học
50
姐姐
jiějiě
Chị
51
介绍
Jièshào
Giới thiệu
52
jìn
Nhập
53
jìn
Gần
54
jiù
Chỉ cần
55
觉得
juédé
Cảm thấy
56
咖啡
kāfēi
Cà phê
57
开始
kāishǐ
Bắt đầu
58
考试
kǎoshì
Thi cử
59
可能
kěnéng
Có thể
60
可以
kěyǐ
Có thể
61
Lớp học
62
kuài
Nhanh
63
快乐
kuàilè
Hạnh phúc
64
lèi
Mệt mỏi
65
Rời đi
66
liǎng
Hai
67
Đường
68
mài
Bán
69
màn
Chậm
70
máng
Bận
71
Měi
Mỗi
72
妹妹
mèimei
Chị
73
mén
Cửa
74
男人
nánrén
Người đàn ông
75
nín
Bạn
76
牛奶
niúnǎi
Sữa
77
女人
nǚrén
Phụ nữ
78
旁边
pángbiān
Bên cạnh
79
跑步
pǎobù
Chạy
80
便宜
piányí
Giá rẻ
81
Piào
82
妻子
qīzi
Vợ
83
起床
qǐchuáng
Dậy
84
qiān
Ngàn
85
qíng
Nắng
86
去年
qùnián
Năm ngoái
87
ràng
Để
88
上班
shàngbān
Đi làm
89
身体
shēntǐ
Cơ thể
90
生病
shēngbìng
Bệnh
91
生日
Shēngrì
Sinh nhật
92
时间
shíjiān
Thời gian
93
事情
shìqíng
Điều
94
手表
shǒubiǎo
Xem
95
手机
Shǒujī
Điện thoại di động
96
sòng
Gửi
97
所以
suǒyǐ
Vậy
98
99
踢 足球
tī zúqiú
Chơi bóng đá
100
Vấn đề
101
跳舞
Tiàowǔ
Nhảy múa
102
wài
Bên ngoài
103
wán
Chơi
104
wán
Kết thúc
105
晚上
wǎnshàng
Buổi tối
106
为什么
wèishéme
Tại sao
107
wèn
Hỏi
108
问题
wèntí
Vấn đề
109
西瓜
xīguā
Dưa hấu
110
希望
xīwàng
Hy vọng
111
Rửa
112
xiàng
Để
113
小时
xiǎoshí
Giờ
114
xiào
Cười
115
xīn
Mới
116
xìng
Họ
117
休息
xiūxí
Nghỉ ngơi
118
xuě
Tuyết
119
颜色
yánsè
Màu
120
眼睛
yǎnjīng
Mắt
121
羊肉
Yángròu
Thịt cừu
122
yào
Muốn
123
yào
Thuốc
124
Ngoài ra
125
已经
yǐjīng
Đã
126
一起
yīqǐ
Cùng nhau
127
意思
yìsi
Ý nghĩa
128
yīn
Âm
129
因为
yīnwèi
Bởi vì
130
游泳
yóuyǒng
Bơi
131
右边
Yòubiān
Phải
132
133
yuán
Nguyên
134
yuǎn
Xa
135
运动
yùndòng
Thể thao
136
zài
Một lần nữa
137
早上
zǎoshang
Buổi sáng
138
zhāng
Trương
139
丈夫
zhàngfū
Chồng
140
zhǎo
Tìm kiếm
141
Zhe
các
142
zhēn
Đúng
143
正在
zhèng zài
144
知道
zhīdào
Biết
145
准备
zhǔnbèi
Chuẩn bị
146
自行车
zìxíngchē
Xe đạp
147
zǒu
Đi bộ
148
zuì
Hầu hết
149
左边
zuǒbiān
Còn lại
 
 
Trong 300 từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 2 đã bao gồm 150 từ vựng HSK 1 – phần từ vựng thông dụng cho người mới bắt đầu. Vì thế duhockokono.edu.vn chỉ liệt kê danh sách những từ vựng luyện thi HSK 2 còn lại trong bài viết này. Nếu bạn nào chưa học từ vựng HSK 1 vui lòng xem lại tại đây nhé.

Chúc các bạn học tập tốt!


👉👉👉 Xem thêm: từ vựng tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày
 
Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình
Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự