2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2
2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2
Bài viết dưới đây giới thiệu 300 từ vựng tiếp theo trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2) giúp các bạn ôn tập. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2 bao gồm phần viết tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa rất dễ dàng học tập và ôn luyện.
300 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2)
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
301 |
分析 |
Fēnxī |
Phân tích |
302 |
否定 |
fǒudìng |
Phủ định |
303 |
否认 |
fǒurèn |
Từ chối |
304 |
幅 |
fú |
Chiều rộng |
305 |
扶 |
fú |
Hỗ trợ |
306 |
服从 |
fúcóng |
Vâng lời |
307 |
辅导 |
fǔdǎo |
Tư vấn |
308 |
付款 |
fùkuǎn |
Thanh toán |
309 |
妇女 |
fùnǚ |
Phụ nữ |
310 |
复制 |
fùzhì |
Sao chép |
311 |
服装 |
fúzhuāng |
Quần áo |
312 |
盖 |
gài |
Bìa |
313 |
改革 |
gǎigé |
Cải cách |
314 |
改进 |
gǎijìn |
Cải thiện |
315 |
概括 |
gàikuò |
Tổng quát hóa |
316 |
概念 |
gàiniàn |
Khái niệm |
317 |
改善 |
gǎishàn |
Cải thiện |
318 |
改正 |
gǎizhèng |
Đúng |
319 |
干 |
gàn |
Khô |
320 |
干活儿 |
gàn huó er |
Làm việc |
321 |
干脆 |
gāncuì |
Đơn giản |
322 |
钢铁 |
gāngtiě |
Thép |
323 |
感激 |
gǎnjī |
Biết ơn |
324 |
赶紧 |
gǎnjǐn |
Nhanh lên |
325 |
赶快 |
gǎnkuài |
Nhanh lên |
326 |
感受 |
gǎnshòu |
Cảm thấy |
327 |
感想 |
gǎnxiǎng |
Ấn tượng |
328 |
搞 |
gǎo |
Tham gia |
329 |
告别 |
gàobié |
Nói lời tạm biệt |
330 |
高档 |
gāodàng |
Cao cấp |
331 |
高速公路 |
gāosù gōnglù |
Quốc lộ |
332 |
隔壁 |
gébì |
Bên cạnh |
333 |
个别 |
gèbié |
Cá nhân |
334 |
胳膊 |
gēbó |
Cánh tay |
335 |
革命 |
gémìng |
Cách mạng |
336 |
根 |
gēn |
Rễ |
337 |
根本 |
gēnběn |
Về cơ bản |
338 |
更 |
gèng |
Thêm |
339 |
更加 |
gèngjiā |
Thêm |
340 |
个人 |
gèrén |
Cá nhân |
341 |
格外 |
géwài |
Phi thường |
342 |
个性 |
gèxìng |
Tính cách |
343 |
鸽子 |
gēzi |
Bồ câu |
344 |
公布 |
gōngbù |
Thông báo |
345 |
工厂 |
gōngchǎng |
Nhà máy |
346 |
工程师 |
gōngchéngshī |
Kỹ sư |
347 |
功夫 |
gōngfū |
Kungfu |
348 |
公开 |
gōngkāi |
Công cộng |
349 |
功能 |
gōngnéng |
Chức năng |
350 |
公平 |
gōngpíng |
Hội chợ |
351 |
工人 |
gōngrén |
Công nhân |
352 |
贡献 |
gòngxiàn |
Đóng góp |
353 |
工业 |
gōngyè |
Công nghiệp |
354 |
公寓 |
gōngyù |
Chung cư |
355 |
公元 |
gōngyuán |
Quảng cáo |
356 |
公主 |
gōngzhǔ |
Công chúa |
357 |
构成 |
gòuchéng |
Thành phần |
358 |
沟通 |
gōutōng |
Truyền thông |
359 |
挂号 |
guàhào |
Đã đăng ký |
360 |
乖 |
guāi |
Tốt |
361 |
怪不得 |
guàibùdé |
Không có gì lạ |
362 |
拐弯 |
guǎiwān |
Biến |
363 |
官 |
guān |
Cán bộ |
364 |
观点 |
guāndiǎn |
Ý kiến |
365 |
观察 |
guānchá |
Quan sát |
366 |
广场 |
guǎngchǎng |
Quảng trường |
367 |
广大 |
guǎngdà |
Rộng |
368 |
广泛 |
guǎngfàn |
Mở rộng |
369 |
光滑 |
guānghuá |
Mịn màng |
370 |
光临 |
guānglín |
Đến đây |
371 |
光明 |
guāngmíng |
Sáng |
372 |
光盘 |
guāngpán |
CD |
373 |
光荣 |
guāngróng |
Vinh quang |
374 |
关怀 |
guānhuái |
Chăm sóc |
375 |
冠军 |
guànjūn |
Vô địch |
376 |
观念 |
guānniàn |
Khái niệm |
377 |
罐头 |
guàntóu |
Đồ hộp |
378 |
管子 |
guǎnzi |
Ống |
379 |
古代 |
gǔdài |
Cổ đại |
380 |
古典 |
gǔdiǎn |
Cổ điển |
381 |
固定 |
gùdìng |
Đã sửa |
382 |
姑姑 |
gūgū |
Dì |
383 |
规矩 |
guījǔ |
Nội quy |
384 |
规侓 |
guī lù |
Quy định |
385 |
规模 |
guīmó |
Tỷ lệ |
386 |
柜台 |
guìtái |
Quầy |
387 |
规则 |
guīzé |
Quy tắc |
388 |
古老 |
gǔlǎo |
Cổ đại |
389 |
滚 |
gǔn |
Cuộn |
390 |
姑娘 |
gū niáng |
Cô gái |
391 |
过 |
guò |
Kết thúc |
392 |
锅 |
guō |
Nồi |
393 |
过期 |
guòqí |
Đã hết hạn |
394 |
过分 |
guòfèn |
Quá mức |
395 |
国籍 |
guójí |
Quốc tịch |
396 |
过敏 |
guòmǐn |
Dị ứng |
397 |
国庆节 |
guóqìng jié |
Ngày quốc khánh |
398 |
果实 |
guǒshí |
Trái cây |
399 |
股票 |
gǔpiào |
Chứng khoán |
400 |
故事 |
gùshì |
Câu chuyện |
401 |
固体 |
Gùtǐ |
Rắn |
402 |
骨头 |
gǔtou |
Xương |
403 |
鼓舞 |
gǔwǔ |
Truyền cảm hứng |
404 |
雇佣 |
gùyōng |
Việc làm |
405 |
哈 |
hā |
Hà |
406 |
海关 |
hǎiguān |
Hải quan |
407 |
海鲜 |
hǎixiān |
Hải sản |
408 |
喊 |
hǎn |
Tiếng hét |
409 |
行业 |
hángyè |
Công nghiệp |
410 |
豪华 |
háohuá |
Sang trọng |
411 |
好奇 |
hàoqí |
Tò mò |
412 |
何必 |
hébì |
Tại sao |
413 |
合法 |
héfǎ |
Pháp lý |
414 |
何况 |
hékuàng |
Hơn nữa |
415 |
合理 |
hélǐ |
Hợp lý |
416 |
恨 |
hèn |
Ghét |
417 |
横 |
héng |
Ngang |
418 |
和平 |
hépíng |
Hòa bình |
419 |
合同 |
hétóng |
Hợp đồng |
420 |
核心 |
héxīn |
Lõi |
421 |
合影 |
héyǐng |
Ảnh nhóm |
422 |
合作 |
hézuò |
Hợp tác |
423 |
后果 |
hòuguǒ |
Hậu quả |
424 |
壶 |
hú |
Nồi |
425 |
滑冰 |
huábīng |
Trượt băng |
426 |
划船 |
huáchuán |
Chèo thuyền |
427 |
怀念 |
huáiniàn |
Hoa hậu |
428 |
皇帝 |
huángdì |
Hoàng đế |
429 |
黄瓜 |
huángguā |
Dưa chuột |
430 |
皇后 |
huánghòu |
Nữ hoàng |
431 |
黄金 |
huángjīn |
Vàng |
432 |
慌张 |
huāngzhāng |
Hoảng loạn |
433 |
缓解 |
huǎnjiě |
Cứu trợ |
434 |
幻想 |
huànxiǎng |
Ảo mộng |
435 |
花生 |
huāshēng |
Đậu phộng |
436 |
话题 |
huàtí |
Chủ đề |
437 |
化学 |
huàxué |
Hóa học |
438 |
华裔 |
huáyì |
Trung quốc |
439 |
蝴蝶 |
húdié |
Bướm |
440 |
挥 |
huī |
Xích đu |
441 |
灰 |
huī |
Xám |
442 |
灰尘 |
huīchén |
Bụi |
443 |
恢复 |
huīfù |
Phục hồi |
444 |
汇率 |
huìlǜ |
Tỷ giá hối đoái |
445 |
灰心 |
huīxīn |
Không khuyến khích |
446 |
婚礼 |
hūnlǐ |
Đám cưới |
447 |
婚姻 |
hūnyīn |
Hôn nhân |
448 |
伙伴 |
huǒbàn |
Đối tác |
449 |
火柴 |
huǒchái |
Trận đấu |
450 |
活跃 |
huóyuè |
Hoạt động |
451 |
忽视 |
hūshì |
Bỏ bê |
452 |
胡说 |
húshuō |
Vô nghĩa |
453 |
胡同 |
hútòng |
Hông |
454 |
糊涂 |
hútú |
Bối rối |
455 |
呼吸 |
hūxī |
Hơi thở |
456 |
胡须 |
húxū |
Râu |
457 |
甲 |
jiǎ |
Một |
458 |
嘉宾 |
jiābīn |
Khách |
459 |
捡 |
jiǎn |
Nhặt |
460 |
煎 |
jiān |
Chiên |
461 |
肩膀 |
jiānbǎng |
Vai |
462 |
剪刀 |
jiǎndāo |
Kéo |
463 |
讲究 |
jiǎngjiù |
Chú ý đến |
464 |
降落 |
jiàngluò |
Hạ cánh |
465 |
酱油 |
jiàngyóu |
Nước tương |
466 |
讲座 |
jiǎngzuò |
Bài giảng |
467 |
艰巨 |
jiānjù |
Khó khăn |
468 |
坚决 |
jiānjué |
Kiên quyết |
469 |
艰苦 |
jiānkǔ |
Khó |
470 |
建立 |
jiànlì |
Thành lập |
471 |
键盘 |
jiànpán |
Bàn phím |
472 |
坚强 |
jiānqiáng |
Mạnh mẽ |
473 |
尖锐 |
jiānruì |
Sắc nét |
474 |
建设 |
jiànshè |
Xây dựng |
475 |
健身房 |
jiànshēnfáng |
Phòng tập thể dục |
476 |
建议 |
jiànyì |
Gợi ý |
477 |
简直 |
jiǎnzhí |
Đơn giản |
478 |
建筑 |
jiànzhú |
Tòa nhà |
479 |
浇 |
jiāo |
Đổ |
480 |
教材 |
jiàocái |
Tài liệu giảng dạy |
481 |
角度 |
jiǎodù |
Góc |
482 |
角度 |
jiǎodù |
Góc |
483 |
狡猾 |
jiǎohuá |
Láu lỉnh |
484 |
交换 |
jiāohuàn |
Trao đổi |
485 |
交际 |
jiāojì |
Truyền thông |
486 |
教练 |
jiàoliàn |
Huấn luyện viên |
487 |
郊区 |
jiāoqū |
Ngoại ô |
488 |
胶水 |
jiāoshuǐ |
Keo dán |
489 |
教训 |
jiàoxùn |
Bài học |
490 |
假如 |
jiǎrú |
Nếu |
491 |
驾驶 |
jiàshǐ |
Lái xe |
492 |
家庭 |
jiā tíng |
Gia đình |
493 |
家务 |
jiāwù |
Việc nhà |
494 |
家乡 |
jiāxiāng |
Quê hương |
495 |
价值 |
jiàzhí |
Giá trị |
496 |
假装 |
jiǎzhuāng |
Giả vờ |
497 |
夹子 |
jiázi |
Clip |
498 |
基本 |
jīběn |
Cơ bản |
499 |
节 |
jié |
Lễ hội |
500 |
届 |
jiè |
Phiên |
501 |
接触 |
Jiēchù |
Liên hệ |
502 |
接待 |
jiēdài |
Lễ tân |
503 |
阶段 |
jiēduàn |
Giai đoạn |
504 |
解放 |
jiěfàng |
Giải phóng |
505 |
结构 |
jiégòu |
Cấu trúc |
506 |
结合 |
jiéhé |
Kết hợp |
507 |
接近 |
jiējìn |
Đóng |
508 |
借口 |
jièkǒu |
Xin lỗi |
509 |
结论 |
jiélùn |
Kết luận |
510 |
节省 |
jiéshěng |
Lưu lại |
511 |
结实 |
jiēshi |
Mạnh mẽ |
512 |
解说员 |
jiěshuō yuán |
Người kể chuyện |
513 |
戒烟 |
jièyān |
Bỏ thuốc lá |
514 |
结账 |
jiézhàng |
Thanh toán |
515 |
接着 |
jiēzhe |
Sau đó |
516 |
戒指 |
jièzhǐ |
Nhẫn |
517 |
及格 |
jígé |
Vượt qua |
518 |
激烈 |
jīliè |
Cường độ cao |
519 |
纪录 |
jìlù |
Ghi lại |
520 |
纪律 |
jìlǜ |
Kỷ luật |
521 |
急忙 |
jímáng |
Nhanh lên |
522 |
寂寞 |
jìmò |
Cô đơn |
523 |
紧 |
jǐn |
Chặt |
524 |
进步 |
jìnbù |
Tiến độ |
525 |
近代 |
jìndài |
Hiện đại |
526 |
敬爱 |
jìng'ài |
Kính gửi |
527 |
精彩 |
jīngcǎi |
Tuyệt vời |
528 |
经常 |
jīngcháng |
Thường |
529 |
经典 |
jīngdiǎn |
Cổ điển |
530 |
经过 |
jīngguò |
Sau |
531 |
经理 |
jīnglǐ |
Quản lý |
532 |
景色 |
jǐngsè |
Phong cảnh |
533 |
精神 |
jīngshén |
Thần |
534 |
尽管 |
jǐnguǎn |
Mặc dù |
535 |
经营 |
jīngyíng |
Hoạt động |
536 |
纪念 |
jìniàn |
Kỷ niệm |
537 |
紧急 |
jǐnjí |
Khẩn cấp |
538 |
进口 |
jìnkǒu |
Nhập khẩu |
539 |
尽力 |
jìnlì |
Làm hết sức |
540 |
尽量 |
jǐnliàng |
Cố gắng |
541 |
谨慎 |
jǐnshèn |
Thận trọng |
542 |
金属 |
jīnshǔ |
Kim loại |
543 |
既然 |
jìrán |
Kể từ khi |
544 |
肌肉 |
jīròu |
Cơ bắp |
545 |
计算 |
jìsuàn |
Tính toán |
546 |
集体 |
jítǐ |
Tập thể |
547 |
救 |
jiù |
Lưu lại |
548 |
酒吧 |
jiǔbā |
Thanh |
549 |
救护车 |
jiùhù chē |
Xe cứu thương |
550 |
舅舅 |
jiùjiu |
Cậu |
551 |
记忆 |
jìyì |
Ký ức |
552 |
集中 |
jízhōng |
Tập trung |
553 |
举 |
jǔ |
Nâng |
554 |
俱乐部 |
jùlèbù |
Câu lạc bộ |
555 |
卷 |
juǎn |
Âm lượng |
556 |
捐 |
juān |
Quyên góp |
557 |
具备 |
jùbèi |
Có |
558 |
巨大 |
jùdà |
Rất lớn |
559 |
决定 |
juédìng |
Quyết định |
560 |
绝对 |
juéduì |
Tuyệt đối |
561 |
决赛 |
juésài |
Chung kết |
562 |
角色 |
juésè |
Vai trò |
563 |
决心 |
juéxīn |
Quyết tâm |
564 |
聚会 |
jùhuì |
Tiệc tùng |
565 |
军事 |
jūnshì |
Quân đội |
566 |
均匀 |
jūnyún |
Đồng phục |
567 |
居然 |
jūrán |
Thật ra |
568 |
据说 |
jùshuō |
Người ta nói |
569 |
具体 |
jùtǐ |
Cụ thể |
570 |
桔子 |
júzi |
Quả quýt |
571 |
卡车 |
kǎchē |
Xe tải |
572 |
开发 |
kāifā |
Phát triển |
573 |
开放 |
kāifàng |
Mở |
574 |
开幕式 |
kāimù shì |
Lễ khai mạc |
575 |
开心 |
kāixīn |
Hạnh phúc |
576 |
砍 |
kǎn |
Cắt |
577 |
看来 |
kàn lái |
Có vẻ như |
578 |
看不起 |
kànbùqǐ |
Nhìn xuống |
579 |
抗议 |
kàngyì |
Phản đối |
580 |
烤鸭 |
kǎoyā |
Vịt quay |
581 |
克 |
kè |
Gram |
582 |
颗 |
kē |
Một |
583 |
课程 |
kèchéng |
Khóa học |
584 |
克服 |
kèfú |
Vượt qua |
585 |
客观 |
kèguān |
Mục tiêu |
586 |
可见 |
kějiàn |
Hiển thị |
587 |
可靠 |
kěkào |
Đáng tin cậy |
588 |
刻苦 |
kèkǔ |
Công việc khó khăn |
589 |
可怕 |
kěpà |
Kinh khủng |
590 |
客厅 |
kètīng |
Phòng khách |
591 |
恐怖 |
kǒngbù |
Kinh dị |
592 |
空间 |
kōngjiān |
Không gian |
593 |
空闲 |
kòngxián |
Nhàn rỗi |
594 |
控制 |
kòngzhì |
Kiểm soát |
595 |
口味 |
kǒuwèi |
Hương vị |
596 |
夸 |
kuā |
Tự hào |
597 |
会计 |
kuàijì |
Kế toán |
598 |
矿泉水 |
kuàngquán shuǐ |
Nước khoáng |
599 |
困难 |
kùnnán |
Khó khăn |
600 |
扩大 |
kuòdà |
Mở rộng |
Duhockokono.edu.vn sẽ tiếp tục cập nhật thông tin các phần tiếp theo của 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 sớm nhất.
>>> Xem lại 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1 tại đây.