Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2

Cập nhật: 27/03/2019
Lượt xem: 642

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2

 Bài viết dưới đây giới thiệu 300 từ vựng tiếp theo trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2) giúp các bạn ôn tập. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2 bao gồm phần viết tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa rất dễ dàng học tập và ôn luyện.
 
từ vựng luyện thi hsk 5 tại du học kokono
 

300 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 2)


STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
301 分析 Fēnxī Phân tích
302 否定 fǒudìng Phủ định
303 否认 fǒurèn Từ chối
304 Chiều rộng
305 Hỗ trợ
306 服从 fúcóng Vâng lời
307 辅导 fǔdǎo Tư vấn
308 付款 fùkuǎn Thanh toán
309 妇女 fùnǚ Phụ nữ
310 复制 fùzhì Sao chép
311 服装 fúzhuāng Quần áo
312 gài Bìa
313 改革 gǎigé Cải cách
314 改进 gǎijìn Cải thiện
315 概括 gàikuò Tổng quát hóa
316 概念 gàiniàn Khái niệm
317 改善 gǎishàn Cải thiện
318 改正 gǎizhèng Đúng
319 gàn Khô
320 干活儿 gàn huó er Làm việc
321 干脆 gāncuì Đơn giản
322 钢铁 gāngtiě Thép
323 感激 gǎnjī Biết ơn
324 赶紧 gǎnjǐn Nhanh lên
325 赶快 gǎnkuài Nhanh lên
326 感受 gǎnshòu Cảm thấy
327 感想 gǎnxiǎng Ấn tượng
328 gǎo Tham gia
329 告别 gàobié Nói lời tạm biệt
330 高档 gāodàng Cao cấp
331 高速公路 gāosù gōnglù Quốc lộ
332 隔壁 gébì Bên cạnh
333 个别 gèbié Cá nhân
334 胳膊 gēbó Cánh tay
335 革命 gémìng Cách mạng
336 gēn Rễ
337 根本 gēnběn Về cơ bản
338 gèng Thêm
339 更加 gèngjiā Thêm
340 个人 gèrén Cá nhân
341 格外 géwài Phi thường
342 个性 gèxìng Tính cách
343 鸽子 gēzi Bồ câu
344 公布 gōngbù Thông báo
345 工厂 gōngchǎng Nhà máy
346 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
347 功夫 gōngfū Kungfu
348 公开 gōngkāi Công cộng
349 功能 gōngnéng Chức năng
350 公平 gōngpíng Hội chợ
351 工人 gōngrén Công nhân
352 贡献 gòngxiàn Đóng góp
353 工业 gōngyè Công nghiệp
354 公寓 gōngyù Chung cư
355 公元 gōngyuán Quảng cáo
356 公主 gōngzhǔ Công chúa
357 构成 gòuchéng Thành phần
358 沟通 gōutōng Truyền thông
359 挂号 guàhào Đã đăng ký
360 guāi Tốt
361 怪不得 guàibùdé Không có gì lạ
362 拐弯 guǎiwān Biến
363 guān Cán bộ
364 观点 guāndiǎn Ý kiến
365 观察 guānchá Quan sát
366 广场 guǎngchǎng Quảng trường
367 广大 guǎngdà Rộng
368 广泛 guǎngfàn Mở rộng
369 光滑 guānghuá Mịn màng
370 光临 guānglín Đến đây
371 光明 guāngmíng Sáng
372 光盘 guāngpán CD
373 光荣 guāngróng Vinh quang
374 关怀 guānhuái Chăm sóc
375 冠军 guànjūn Vô địch
376 观念 guānniàn Khái niệm
377 罐头 guàntóu Đồ hộp
378 管子 guǎnzi Ống
379 古代 gǔdài Cổ đại
380 古典 gǔdiǎn Cổ điển
381 固定 gùdìng Đã sửa
382 姑姑 gūgū
383 规矩 guījǔ Nội quy
384 规侓 guī lù Quy định
385 规模 guīmó Tỷ lệ
386 柜台 guìtái Quầy
387 规则 guīzé Quy tắc
388 古老 gǔlǎo Cổ đại
389 gǔn Cuộn
390 姑娘 gū niáng Cô gái
391 guò Kết thúc
392 guō Nồi
393 过期 guòqí Đã hết hạn
394 过分 guòfèn Quá mức
395 国籍 guójí Quốc tịch
396 过敏 guòmǐn Dị ứng
397 国庆节 guóqìng jié Ngày quốc khánh
398 果实 guǒshí Trái cây
399 股票 gǔpiào Chứng khoán
400 故事 gùshì Câu chuyện
401 固体 Gùtǐ Rắn
402 骨头 gǔtou Xương
403 鼓舞 gǔwǔ Truyền cảm hứng
404 雇佣 gùyōng Việc làm
405
406 海关 hǎiguān Hải quan
407 海鲜 hǎixiān Hải sản
408 hǎn Tiếng hét
409 行业 hángyè Công nghiệp
410 豪华 háohuá Sang trọng
411 好奇 hàoqí Tò mò
412 何必 hébì Tại sao
413 合法 héfǎ Pháp lý
414 何况 hékuàng Hơn nữa
415 合理 hélǐ Hợp lý
416 hèn Ghét
417 héng Ngang
418 和平 hépíng Hòa bình
419 合同 hétóng Hợp đồng
420 核心 héxīn Lõi
421 合影 héyǐng Ảnh nhóm
422 合作 hézuò Hợp tác
423 后果 hòuguǒ Hậu quả
424 Nồi
425 滑冰 huábīng Trượt băng
426 划船 huáchuán Chèo thuyền
427 怀念 huáiniàn Hoa hậu
428 皇帝 huángdì Hoàng đế
429 黄瓜 huángguā Dưa chuột
430 皇后 huánghòu Nữ hoàng
431 黄金 huángjīn Vàng
432 慌张 huāngzhāng Hoảng loạn
433 缓解 huǎnjiě Cứu trợ
434 幻想 huànxiǎng Ảo mộng
435 花生 huāshēng Đậu phộng
436 话题 huàtí Chủ đề
437 化学 huàxué Hóa học
438 华裔 huáyì Trung quốc
439 蝴蝶 húdié Bướm
440 huī Xích đu
441 huī Xám
442 灰尘 huīchén Bụi
443 恢复 huīfù Phục hồi
444 汇率 huìlǜ Tỷ giá hối đoái
445 灰心 huīxīn Không khuyến khích
446 婚礼 hūnlǐ Đám cưới
447 婚姻 hūnyīn Hôn nhân
448 伙伴 huǒbàn Đối tác
449 火柴 huǒchái Trận đấu
450 活跃 huóyuè Hoạt động
451 忽视 hūshì Bỏ bê
452 胡说 húshuō Vô nghĩa
453 胡同 hútòng Hông
454 糊涂 hútú Bối rối
455 呼吸 hūxī Hơi thở
456 胡须 húxū Râu
457 jiǎ Một
458 嘉宾 jiābīn Khách
459 jiǎn Nhặt
460 jiān Chiên
461 肩膀 jiānbǎng Vai
462 剪刀 jiǎndāo Kéo
463 讲究 jiǎngjiù Chú ý đến
464 降落 jiàngluò Hạ cánh
465 酱油 jiàngyóu Nước tương
466 讲座 jiǎngzuò Bài giảng
467 艰巨 jiānjù Khó khăn
468 坚决 jiānjué Kiên quyết
469 艰苦 jiānkǔ Khó
470 建立 jiànlì Thành lập
471 键盘 jiànpán Bàn phím
472 坚强 jiānqiáng Mạnh mẽ
473 尖锐 jiānruì Sắc nét
474 建设 jiànshè Xây dựng
475 健身房 jiànshēnfáng Phòng tập thể dục
476 建议 jiànyì Gợi ý
477 简直 jiǎnzhí Đơn giản
478 建筑 jiànzhú Tòa nhà
479 jiāo Đổ
480 教材 jiàocái Tài liệu giảng dạy
481 角度 jiǎodù Góc
482 角度 jiǎodù Góc
483 狡猾 jiǎohuá Láu lỉnh
484 交换 jiāohuàn Trao đổi
485 交际 jiāojì Truyền thông
486 教练 jiàoliàn Huấn luyện viên
487 郊区 jiāoqū Ngoại ô
488 胶水 jiāoshuǐ Keo dán
489 教训 jiàoxùn Bài học
490 假如 jiǎrú Nếu
491 驾驶 jiàshǐ Lái xe
492 家庭 jiā tíng Gia đình
493 家务 jiāwù Việc nhà
494 家乡 jiāxiāng Quê hương
495 价值 jiàzhí Giá trị
496 假装 jiǎzhuāng Giả vờ
497 夹子 jiázi Clip
498 基本 jīběn Cơ bản
499 jié Lễ hội
500 jiè Phiên
501 接触 Jiēchù Liên hệ
502 接待 jiēdài Lễ tân
503 阶段 jiēduàn Giai đoạn
504 解放 jiěfàng Giải phóng
505 结构 jiégòu Cấu trúc
506 结合 jiéhé Kết hợp
507 接近 jiējìn Đóng
508 借口 jièkǒu Xin lỗi
509 结论 jiélùn Kết luận
510 节省 jiéshěng Lưu lại
511 结实 jiēshi Mạnh mẽ
512 解说员 jiěshuō yuán Người kể chuyện
513 戒烟 jièyān Bỏ thuốc lá
514 结账 jiézhàng Thanh toán
515 接着 jiēzhe Sau đó
516 戒指 jièzhǐ Nhẫn
517 及格 jígé Vượt qua
518 激烈 jīliè Cường độ cao
519 纪录 jìlù Ghi lại
520 纪律 jìlǜ Kỷ luật
521 急忙 jímáng Nhanh lên
522 寂寞 jìmò Cô đơn
523 jǐn Chặt
524 进步 jìnbù Tiến độ
525 近代 jìndài Hiện đại
526 敬爱 jìng'ài Kính gửi
527 精彩 jīngcǎi Tuyệt vời
528 经常 jīngcháng Thường
529 经典 jīngdiǎn Cổ điển
530 经过 jīngguò Sau
531 经理 jīnglǐ Quản lý
532 景色 jǐngsè Phong cảnh
533 精神 jīngshén Thần
534 尽管 jǐnguǎn Mặc dù
535 经营 jīngyíng Hoạt động
536 纪念 jìniàn Kỷ niệm
537 紧急 jǐnjí Khẩn cấp
538 进口 jìnkǒu Nhập khẩu
539 尽力 jìnlì Làm hết sức
540 尽量 jǐnliàng Cố gắng
541 谨慎 jǐnshèn Thận trọng
542 金属 jīnshǔ Kim loại
543 既然 jìrán Kể từ khi
544 肌肉 jīròu Cơ bắp
545 计算 jìsuàn Tính toán
546 集体 jítǐ Tập thể
547 jiù Lưu lại
548 酒吧 jiǔbā Thanh
549 救护车 jiùhù chē Xe cứu thương
550 舅舅 jiùjiu Cậu
551 记忆 jìyì Ký ức
552 集中 jízhōng Tập trung
553 Nâng
554 俱乐部 jùlèbù Câu lạc bộ
555 juǎn Âm lượng
556 juān Quyên góp
557 具备 jùbèi
558 巨大 jùdà Rất lớn
559 决定 juédìng Quyết định
560 绝对 juéduì Tuyệt đối
561 决赛 juésài Chung kết
562 角色 juésè Vai trò
563 决心 juéxīn Quyết tâm
564 聚会 jùhuì Tiệc tùng
565 军事 jūnshì Quân đội
566 均匀 jūnyún Đồng phục
567 居然 jūrán Thật ra
568 据说 jùshuō Người ta nói
569 具体 jùtǐ Cụ thể
570 桔子 júzi Quả quýt
571 卡车 kǎchē Xe tải
572 开发 kāifā Phát triển
573 开放 kāifàng Mở
574 开幕式 kāimù shì Lễ khai mạc
575 开心 kāixīn Hạnh phúc
576 kǎn Cắt
577 看来 kàn lái Có vẻ như
578 看不起 kànbùqǐ Nhìn xuống
579 抗议 kàngyì Phản đối
580 烤鸭 kǎoyā Vịt quay
581 Gram
582 Một
583 课程 kèchéng Khóa học
584 克服 kèfú Vượt qua
585 客观 kèguān Mục tiêu
586 可见 kějiàn Hiển thị
587 可靠 kěkào Đáng tin cậy
588 刻苦 kèkǔ Công việc khó khăn
589 可怕 kěpà Kinh khủng
590 客厅 kètīng Phòng khách
591 恐怖 kǒngbù Kinh dị
592 空间 kōngjiān Không gian
593 空闲 kòngxián Nhàn rỗi
594 控制 kòngzhì Kiểm soát
595 口味 kǒuwèi Hương vị
596 kuā Tự hào
597 会计 kuàijì Kế toán
598 矿泉水 kuàngquán shuǐ Nước khoáng
599 困难 kùnnán Khó khăn
600 扩大 kuòdà Mở rộng
 
 
Duhockokono.edu.vn sẽ tiếp tục cập nhật thông tin các phần tiếp theo của 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 sớm nhất.

>>> Xem lại 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1 tại đây.

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự