2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1
2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1
Duhockokono.edu.vn trân trọng gửi tới các bạn danh sách 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 trình độ cao cấp. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 là tổng hợp của 1200 từ vựng HSK 4 và 1300 từ vựng khác bổ sung hay gặp nhất trong các kì thi. Nếu bạn nào đã ôn tập đầy đủ 1200 từ vựng HSK 4 (phần 1 + phần 2) rồi thì chuyển ngay sang 1300 từ vựng luyện thi HSK 5 còn lại thôi nào.
300 Từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 1)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1
|
唉
|
Āi
|
Ôi, than ôi, trời ơi
|
2
|
爱护
|
àihù
|
Yêu quý, bảo vệ
|
3
|
爱惜
|
àixī
|
Trân trọng
|
4
|
爱心
|
àixīn
|
Tình yêu
|
5
|
岸
|
àn
|
Bờ (sông, biển)
|
6
|
安慰
|
ānwèi
|
An ủi
|
7
|
安装
|
ānzhuāng
|
Cài đặt
|
8
|
摆
|
bǎi
|
Xếp đặt, bày biện
|
9
|
棒
|
bàng
|
Cây gậy
|
10
|
磅晚
|
bàng wǎn
|
Sẩm tối
|
11
|
办理
|
bànlǐ
|
Xử lý
|
12
|
班主任
|
bānzhǔrèn
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
13
|
薄
|
báo
|
Mỏng
|
14
|
宝贝
|
bǎobèi
|
Bảo bối, bé cưng
|
15
|
保持
|
bǎochí
|
Giữ gìn, duy trì
|
16
|
保存
|
bǎocún
|
Lưu lại
|
17
|
报告
|
bàogào
|
Báo cáo
|
18
|
宝贵
|
bǎoguì
|
Có giá trị
|
19
|
包裹
|
bāoguǒ
|
Bưu kiện
|
20
|
包含
|
bāohán
|
Chứa
|
21
|
保留
|
Bǎoliú
|
Dành riêng
|
22
|
保险
|
bǎoxiǎn
|
Bảo hiểm
|
23
|
包子
|
bāozi
|
Bánh mì
|
24
|
把握
|
bǎwò
|
Nắm bắt
|
25
|
倍
|
bèi
|
Thời đại
|
26
|
悲观
|
bēiguān
|
Bi quan
|
27
|
背景
|
bèijǐng
|
Bối cảnh
|
28
|
被子
|
bèizi
|
Cái chăn
|
29
|
本科
|
běnkē
|
Cử nhân
|
30
|
本领
|
běnlǐng
|
Kỹ năng
|
31
|
本质
|
běnzhí
|
Thiên nhiên
|
32
|
便
|
biàn
|
Ngay cả, cho dù, liền
|
33
|
编辑
|
biānjí
|
Chỉnh sửa
|
34
|
辩论
|
biànlùn
|
Tranh luận
|
35
|
鞭炮
|
biānpào
|
Pháo
|
36
|
标点
|
biāodiǎn
|
Dấu câu
|
37
|
表格
|
biǎogé
|
Mẫu
|
38
|
表面
|
biǎomiàn
|
Bề mặt
|
39
|
表明
|
biǎomíng
|
Cho biết
|
40
|
表情
|
biǎoqíng
|
Biểu hiện
|
41
|
表示
|
Biǎoshì
|
Thể hiện
|
42
|
表现
|
biǎoxiàn
|
Hiệu suất
|
43
|
表演
|
biǎoyǎn
|
Hiệu suất
|
44
|
表扬
|
biǎoyáng
|
Khen ngợi
|
45
|
标志
|
biāozhì
|
Ký tên
|
46
|
彼此
|
bǐcǐ
|
Lẫn nhau
|
47
|
别
|
bié
|
Don mệnh
|
48
|
别人
|
biérén
|
Khác
|
49
|
毕竟
|
bìjìng
|
Sau tất cả
|
50
|
比例
|
bǐlì
|
Tỷ lệ
|
51
|
避免
|
bìmiǎn
|
Tránh
|
52
|
丙
|
bǐng
|
Thứ ba, Bính
|
53
|
病毒
|
bìngdú
|
Virus
|
54
|
饼干
|
bǐnggān
|
Bánh quy
|
55
|
并且
|
bìngqiě
|
Và
|
56
|
冰箱
|
bīngxiāng
|
Tủ lạnh
|
57
|
必然
|
bìrán
|
Không thể tránh khỏi
|
58
|
比如
|
bǐrú
|
Ví dụ
|
59
|
必需
|
bìxū
|
Bắt buộc
|
60
|
必要
|
bìyào
|
Cần thiết
|
61
|
玻璃
|
Bōlí
|
Kính
|
62
|
博士
|
bóshì
|
Bác sĩ
|
63
|
博物馆
|
bówùguǎn
|
Bảo tàng
|
64
|
脖子
|
bózi
|
Cổ
|
65
|
布
|
bù
|
Vải
|
66
|
不好意思
|
bù hǎoyìsi
|
Xin lỗi
|
67
|
不耐烦
|
bù nàifán
|
Nôn nóng
|
68
|
不安
|
bù'ān
|
Khó chịu
|
69
|
不必
|
bùbì
|
Không cần
|
70
|
补充
|
bǔchōng
|
Bổ sung
|
71
|
不得了
|
bùdéle
|
Không may mắn
|
72
|
不断
|
bùduàn
|
Liên tục
|
73
|
部分
|
bùfèn
|
Một phần
|
74
|
不见得
|
bùjiàn dé
|
Không nhất thiết
|
75
|
部门
|
bùmén
|
Bộ, ngành
|
76
|
不免
|
bùmiǎn
|
Không thể tránh khỏi
|
77
|
不然
|
bùrán
|
Mặt khác
|
78
|
不如
|
bùrú
|
Không tốt bằng
|
79
|
不要紧
|
bùyàojǐn
|
Đừng lo lắng
|
80
|
步骤
|
bùzhòu
|
Bước, trình tự
|
81
|
不足
|
Bùzú
|
Thiếu
|
82
|
踩
|
cǎi
|
Bước lên
|
83
|
财产
|
cáichǎn
|
Tài sản
|
84
|
采访
|
cǎifǎng
|
Phỏng vấn
|
85
|
彩虹
|
cǎihóng
|
Cầu vồng
|
86
|
采取
|
cǎiqǔ
|
Lấy
|
87
|
残疾
|
cánjí
|
Khuyết tật
|
88
|
参考
|
cānkǎo
|
Tham khảo
|
89
|
惭愧
|
cánkuì
|
Xấu hổ
|
90
|
餐厅
|
cāntīng
|
Nhà hàng
|
91
|
参与
|
cānyù
|
Tham gia
|
92
|
操场
|
cāochǎng
|
Sân chơi
|
93
|
操心
|
cāoxīn
|
Chăm sóc
|
94
|
册
|
cè
|
Sách
|
95
|
层
|
céng
|
Lớp
|
96
|
曾经
|
céngjīng
|
Một lần
|
97
|
厕所
|
cèsuǒ
|
Nhà vệ sinh
|
98
|
测验
|
cèyàn
|
Kiểm tra
|
99
|
插
|
chā
|
Chèn
|
100
|
差别
|
chābié
|
Sự khác biệt
|
101
|
拆
|
Chāi
|
Phá hủy
|
102
|
常识
|
chángshì
|
Tâm lý chung
|
103
|
长途
|
chángtú
|
Đường dài
|
104
|
产品
|
chǎnpǐn
|
Sản phẩm
|
105
|
产生
|
chǎnshēng
|
Tạo
|
106
|
朝
|
cháo
|
Hỗn
|
107
|
抄
|
chāo
|
Sao chép
|
108
|
炒
|
chǎo
|
Chiên
|
109
|
朝代
|
cháodài
|
Triều đại
|
110
|
吵架
|
chǎojià
|
Cãi nhau
|
111
|
叉子
|
chāzi
|
Ngã ba
|
112
|
彻底
|
chèdǐ
|
Triệt để
|
113
|
车库
|
chēkù
|
Nhà để xe
|
114
|
趁
|
chèn
|
Tận dụng lợi thế của
|
115
|
称
|
chēng
|
Cân
|
116
|
承担
|
chéngdān
|
Gấu
|
117
|
程度
|
chéngdù
|
Bằng cấp
|
118
|
成分
|
chéngfèn
|
Thành phần
|
119
|
成果
|
chéngguǒ
|
Kết quả
|
120
|
称呼
|
chēnghu
|
Chào
|
121
|
成就
|
Chéngjiù
|
Thành tích
|
122
|
诚恳
|
chéngkěn
|
Chân thành
|
123
|
成立
|
chénglì
|
Thành lập
|
124
|
承认
|
chéngrèn
|
Thừa nhận
|
125
|
承受
|
chéngshòu
|
Chịu đựng
|
126
|
程序
|
chéngxù
|
Chương trình
|
127
|
成语
|
chéngyǔ
|
Thành ngữ
|
128
|
称赞
|
chēngzàn
|
Khen ngợi
|
129
|
成长
|
chéngzhǎng
|
Lớn lên
|
130
|
沉默
|
chénmò
|
Im lặng
|
131
|
车厢
|
chēxiāng
|
Khoang xe
|
132
|
翅膀
|
chìbǎng
|
Cánh
|
133
|
吃亏
|
chīkuī
|
Mất
|
134
|
持续
|
chíxù
|
Liên tục
|
135
|
池子
|
chízi
|
Bể bơi
|
136
|
尺子
|
chǐzi
|
Thước kẻ
|
137
|
冲
|
chōng
|
Xả
|
138
|
充电器
|
chōngdiàn qì
|
Bộ sạc
|
139
|
充分
|
chōngfèn
|
Đầy đủ
|
140
|
重复
|
chóngfù
|
Lặp lại
|
141
|
充满
|
Chōngmǎn
|
Đầy đủ
|
142
|
宠物
|
chǒngwù
|
Thú cưng
|
143
|
臭
|
chòu
|
Mùi hôi thối
|
144
|
丑
|
chǒu
|
Xấu xí
|
145
|
抽屉
|
chōutì
|
Ngăn kéo
|
146
|
抽象
|
chōuxiàng
|
Tóm tắt
|
147
|
除
|
chú
|
Ngoại trừ
|
148
|
传播
|
chuánbò
|
Lây lan
|
149
|
传递
|
chuándì
|
Vượt qua
|
150
|
闯
|
chuǎng
|
vội vàng
|
151
|
窗户
|
chuānghù
|
Cửa sổ
|
152
|
窗帘
|
chuānglián
|
Rèm
|
153
|
创造
|
chuàngzào
|
Sáng tạo
|
154
|
传染
|
chuánrǎn
|
Nhiễm trùng
|
155
|
传说
|
chuánshuō
|
Truyền thuyết
|
156
|
传统
|
chuántǒng
|
Truyền thống
|
157
|
出版
|
chūbǎn
|
Xuất bản
|
158
|
除非
|
chúfēi
|
Trừ khi
|
159
|
吹
|
chuī
|
Thổi
|
160
|
初级
|
chūjí
|
Tiểu học
|
161
|
出口
|
Chūkǒu
|
Xuất khẩu
|
162
|
处理
|
chǔlǐ
|
Gia công
|
163
|
出色
|
chūsè
|
Tuyệt vời
|
164
|
除夕
|
chúxì
|
Năm mới
|
165
|
出席
|
chūxí
|
Tham dự
|
166
|
次要
|
cì yào
|
Trung học
|
167
|
磁带
|
cídài
|
Băng từ
|
168
|
刺激
|
cìjī
|
Kích thích
|
169
|
此外
|
cǐwài
|
Ngoài ra
|
170
|
辞职
|
cízhí
|
Từ chức
|
171
|
从
|
cóng
|
Từ
|
172
|
从此
|
cóngcǐ
|
Từ đó về sau
|
173
|
从而
|
cóng'ér
|
Như vậy
|
174
|
匆忙
|
cōngmáng
|
Nhanh lên
|
175
|
从前
|
cóngqián
|
Ngày xửa ngày xưa
|
176
|
从事
|
cóngshì
|
Đã đính hôn
|
177
|
醋
|
cù
|
Giấm
|
178
|
催
|
cuī
|
Thúc giục
|
179
|
促进
|
cùjìn
|
Quảng bá, xúc tiến
|
180
|
存
|
cún
|
Lưu lại, bảo tồn
|
181
|
存在
|
Cúnzài
|
Tồn tại
|
182
|
措施
|
cuòshī
|
Đo lường
|
183
|
错误
|
cuòwù
|
Lỗi
|
184
|
促使
|
cùshǐ
|
Tạo động lực
|
185
|
打喷嚏
|
dǎ pēntì
|
Hắt hơi
|
186
|
大象
|
dà xiàng
|
Voi
|
187
|
大到
|
dà dào
|
Đủ lớn
|
188
|
大方
|
dàfāng
|
Hào phóng
|
189
|
打工
|
dǎgōng
|
Làm việc
|
190
|
呆
|
dāi
|
Ở lại
|
191
|
贷款
|
dàikuǎn
|
Vay
|
192
|
待遇
|
dàiyù
|
Điều trị
|
193
|
打交道
|
dǎjiāodào
|
Xử lý
|
194
|
淡
|
dàn
|
Ánh sáng
|
195
|
单纯
|
dānchún
|
Đơn giản
|
196
|
单调
|
dāndiào
|
Đơn điệu
|
197
|
单独
|
dāndú
|
Riêng
|
198
|
挡
|
dǎng
|
Chặn
|
199
|
当代
|
dāngdài
|
Đương đại
|
200
|
担任
|
dānrèn
|
Phục vụ
|
201
|
单位
|
Dānwèi
|
Đơn vị
|
202
|
耽误
|
dānwù
|
Ngụy biện
|
203
|
胆小鬼
|
dǎnxiǎoguǐ
|
Hèn nhát
|
204
|
单元
|
dānyuán
|
Đơn vị
|
205
|
到
|
dào
|
Để
|
206
|
岛
|
dǎo
|
Đảo
|
207
|
到达
|
dàodá
|
Đến nơi
|
208
|
道德
|
dàodé
|
Đạo đức
|
209
|
道理
|
dàolǐ
|
Lý do
|
210
|
倒霉
|
dǎoméi
|
Không may mắn
|
211
|
导演
|
dǎoyǎn
|
Giám đốc
|
212
|
导致
|
dǎozhì
|
Dẫn đến
|
213
|
打听
|
dǎtīng
|
Hỏi thăm
|
214
|
大型
|
dàxíng
|
Lớn
|
215
|
答应
|
dāyìng
|
Hứa
|
216
|
打招呼
|
dǎzhāohū
|
Nói xin chào
|
217
|
登机牌
|
dēng jī pái
|
Thẻ lên máy bay
|
218
|
等待
|
děngdài
|
Chờ đợi
|
219
|
等候
|
děnghòu
|
Chờ đợi
|
220
|
登记
|
dēngjì
|
Đăng ký
|
221
|
等于
|
Děngyú
|
Bằng với
|
222
|
递
|
dì
|
Tay
|
223
|
滴
|
dī
|
Thả
|
224
|
电池
|
diànchí
|
Pin
|
225
|
电台
|
diàntái
|
Đài phát thanh
|
226
|
点头
|
diǎntóu
|
Gật đầu
|
227
|
点心
|
diǎnxīn
|
Tổng số
|
228
|
钓
|
diào
|
Câu cá
|
229
|
地理
|
dìlǐ
|
Địa lý
|
230
|
顶
|
dǐng
|
Đầu trang
|
231
|
丁
|
dīng
|
Đinh
|
232
|
地区
|
dìqū
|
Khu vực
|
233
|
的确
|
díquè
|
Thật vậy
|
234
|
敌人
|
dírén
|
Kẻ thù
|
235
|
地毯
|
dìtǎn
|
Thảm
|
236
|
地位
|
dìwèi
|
Tình trạng
|
237
|
地震
|
dìzhèn
|
Động đất
|
238
|
冻
|
dòng
|
Đông lạnh
|
239
|
洞
|
dòng
|
Hang động
|
240
|
动画片
|
dònghuà piàn
|
Phim hoạt hình
|
241
|
逗
|
Dòu
|
Trêu chọc
|
242
|
豆腐
|
dòufu
|
Đậu phụ
|
243
|
短信
|
duǎnxìn
|
Tin nhắn
|
244
|
度过
|
dùguò
|
Chi tiêu
|
245
|
堆
|
duī
|
Đống
|
246
|
对比
|
duìbǐ
|
Tương phản
|
247
|
对待
|
duìdài
|
Điều trị
|
248
|
对方
|
duìfāng
|
Lẫn nhau
|
249
|
对手
|
duìshǒu
|
Đối thủ
|
250
|
对象
|
duìxiàng
|
Đối tượng
|
251
|
对于
|
duìyú
|
Dành cho
|
252
|
独立
|
dúlì
|
Độc lập
|
253
|
吨
|
dūn
|
Tấn
|
254
|
蹲
|
dūn
|
ngồi xổm
|
255
|
躲藏
|
duǒcáng
|
Ẩn
|
256
|
多亏
|
duōkuī
|
Cảm ơn
|
257
|
多余
|
duōyú
|
Thừa
|
258
|
独特
|
dútè
|
Độc đáo
|
259
|
恶劣
|
èliè
|
Xấu
|
260
|
发表
|
fābiǎo
|
Xuất bản
|
261
|
发愁
|
Fāchóu
|
Kẹp tóc
|
262
|
发达
|
fādá
|
Phát triển
|
263
|
发抖
|
fādǒu
|
Run rẩy
|
264
|
发挥
|
fāhuī
|
Chơi
|
265
|
罚款
|
fákuǎn
|
Khỏe
|
266
|
发明
|
fāmíng
|
Phát minh
|
267
|
翻
|
fān
|
Lật lại
|
268
|
反而
|
fǎn'ér
|
Thay vào đó
|
269
|
反复
|
fǎnfù
|
Lặp lại
|
270
|
方
|
fāng
|
Quảng trường
|
271
|
妨碍
|
fáng'ài
|
Cản trở
|
272
|
方案
|
fāng'àn
|
Đề án
|
273
|
房东
|
fángdōng
|
Chủ nhà
|
274
|
仿佛
|
fǎngfú
|
Như thể
|
275
|
方式
|
fāngshì
|
Cách
|
276
|
放松
|
fàngsōng
|
Thư giãn đi
|
277
|
繁荣
|
fánróng
|
Thịnh vượng
|
278
|
凡是
|
fánshì
|
Mọi thứ
|
279
|
反应
|
fǎnyìng
|
Phản ứng
|
280
|
反映
|
fǎnyìng
|
Phản ánh
|
281
|
反正
|
Fǎnzhèng
|
Dù sao đi nữa
|
282
|
发票
|
fāpiào
|
Hóa đơn
|
283
|
发言
|
fāyán
|
Nói
|
284
|
法院
|
fǎyuàn
|
Tòa án
|
285
|
肺
|
fèi
|
Phổi
|
286
|
非
|
fēi
|
Không
|
287
|
废话
|
fèihuà
|
Vô nghĩa
|
288
|
费用
|
fèiyòng
|
Chi phí
|
289
|
肥皂
|
féizào
|
Xà phòng
|
290
|
分别
|
fēnbié
|
Riêng
|
291
|
分布
|
fēnbù
|
Phân phối
|
292
|
奋斗
|
fèndòu
|
Đấu tranh
|
293
|
纷纷
|
fēnfēn
|
Dồi dào
|
294
|
讽刺
|
fèngcì
|
Châm biếm
|
295
|
风格
|
fēnggé
|
Phong cách
|
296
|
疯狂
|
fēngkuáng
|
Điên cuồng
|
297
|
风俗
|
fēngsú
|
Tùy chỉnh
|
298
|
风险
|
fēngxiǎn
|
Rủi ro
|
299
|
愤怒
|
fènnù
|
Tức giận
|
300
|
分配
|
fēnpèi
|
Phân phối
|
Trên đây là 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1. Từ vựng tiếng Trung rất cần thiết không chỉ cho những bạn đang muốn luyện thi HSK mà còn cả học giao tiếp mỗi ngày. Các bạn nhớ thường xuyên theo dõi để cập nhật sớm nhất bài học 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 tiếp theo nhé.
>>> Xem thêm:
☘ Từ vựng HSK 3;
☘ Luyện nói tiếng Trung chuẩn...