Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1​

Cập nhật: 27/03/2019
Lượt xem: 2001

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1

 Duhockokono.edu.vn trân trọng gửi tới các bạn danh sách 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 trình độ cao cấp. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 là tổng hợp của 1200 từ vựng HSK 4 và 1300 từ vựng khác bổ sung hay gặp nhất trong các kì thi. Nếu bạn nào đã ôn tập đầy đủ 1200 từ vựng HSK 4 (phần 1 + phần 2) rồi thì chuyển ngay sang 1300 từ vựng luyện thi HSK 5 còn lại thôi nào.
 
2500 từ vựng luyện thi hsk 5 phần 1
 

300 Từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 1)


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch  nghĩa
1
Āi
Ôi, than ôi, trời ơi
2
爱护
àihù
Yêu quý, bảo vệ
3
爱惜
àixī
Trân trọng
4
爱心
àixīn
Tình yêu
5
àn
Bờ (sông, biển)
6
安慰
ānwèi
An ủi
7
安装
ānzhuāng
Cài đặt
8
bǎi
Xếp đặt, bày biện
9
bàng
Cây gậy
10
磅晚
bàng wǎn
Sẩm tối
11
办理
bànlǐ
Xử lý
12
班主任
bānzhǔrèn
Giáo viên chủ nhiệm
13
báo
Mỏng
14
宝贝
bǎobèi
Bảo bối, bé cưng
15
保持
bǎochí
Giữ gìn, duy trì
16
保存
bǎocún
Lưu lại
17
报告
bàogào
Báo cáo
18
宝贵
bǎoguì
Có giá trị
19
包裹
bāoguǒ
Bưu kiện
20
包含
bāohán
Chứa
21
保留
Bǎoliú
Dành riêng
22
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
23
包子
bāozi
Bánh mì
24
把握
bǎwò
Nắm bắt
25
bèi
Thời đại
26
悲观
bēiguān
Bi quan
27
背景
bèijǐng
Bối cảnh
28
被子
bèizi
Cái chăn
29
本科
běnkē
Cử nhân
30
本领
běnlǐng
Kỹ năng
31
本质
běnzhí
Thiên nhiên
32
便
biàn
Ngay cả, cho dù, liền
33
编辑
biānjí
Chỉnh sửa
34
辩论
biànlùn
Tranh luận
35
鞭炮
biānpào
Pháo
36
标点
biāodiǎn
Dấu câu
37
表格
biǎogé
Mẫu
38
表面
biǎomiàn
Bề mặt
39
表明
biǎomíng
Cho biết
40
表情
biǎoqíng
Biểu hiện
41
表示
Biǎoshì
Thể hiện
42
表现
biǎoxiàn
Hiệu suất
43
表演
biǎoyǎn
Hiệu suất
44
表扬
biǎoyáng
Khen ngợi
45
标志
biāozhì
Ký tên
46
彼此
bǐcǐ
Lẫn nhau
47
bié
Don mệnh
48
别人
biérén
Khác
49
毕竟
bìjìng
Sau tất cả
50
比例
bǐlì
Tỷ lệ
51
避免
bìmiǎn
Tránh
52
bǐng
Thứ ba, Bính
53
病毒
bìngdú
Virus
54
饼干
bǐnggān
Bánh quy
55
并且
bìngqiě
56
冰箱
bīngxiāng
Tủ lạnh
57
必然
bìrán
Không thể tránh khỏi
58
比如
bǐrú
Ví dụ
59
必需
bìxū
Bắt buộc
60
必要
bìyào
Cần thiết
61
玻璃
Bōlí
Kính
62
博士
bóshì
Bác sĩ
63
博物馆
bówùguǎn
Bảo tàng
64
脖子
bózi
Cổ
65
Vải
66
不好意思
bù hǎoyìsi
Xin lỗi
67
不耐烦
bù nàifán
Nôn nóng
68
不安
bù'ān
Khó chịu
69
不必
bùbì
Không cần
70
补充
bǔchōng
Bổ sung
71
不得了
bùdéle
Không may mắn
72
不断
bùduàn
Liên tục
73
部分
bùfèn
Một phần
74
不见得
bùjiàn dé
Không nhất thiết
75
部门
bùmén
Bộ, ngành
76
不免
bùmiǎn
Không thể tránh khỏi
77
不然
bùrán
Mặt khác
78
不如
bùrú
Không tốt bằng
79
不要紧
bùyàojǐn
Đừng lo lắng
80
步骤
bùzhòu
Bước, trình tự
81
不足
Bùzú
Thiếu
82
cǎi
Bước lên
83
财产
cáichǎn
Tài sản
84
采访
cǎifǎng
Phỏng vấn
85
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
86
采取
cǎiqǔ
Lấy
87
残疾
cánjí
Khuyết tật
88
参考
cānkǎo
Tham khảo
89
惭愧
cánkuì
Xấu hổ
90
餐厅
cāntīng
Nhà hàng
91
参与
cānyù
Tham gia
92
操场
cāochǎng
Sân chơi
93
操心
cāoxīn
Chăm sóc
94
Sách
95
céng
Lớp
96
曾经
céngjīng
Một lần
97
厕所
cèsuǒ
Nhà vệ sinh
98
测验
cèyàn
Kiểm tra
99
chā
Chèn
100
差别
chābié
Sự khác biệt
101
Chāi
Phá hủy
102
常识
chángshì
Tâm lý chung
103
长途
chángtú
Đường dài
104
产品
chǎnpǐn
Sản phẩm
105
产生
chǎnshēng
Tạo
106
cháo
Hỗn
107
chāo
Sao chép
108
chǎo
Chiên
109
朝代
cháodài
Triều đại
110
吵架
chǎojià
Cãi nhau
111
叉子
chāzi
Ngã ba
112
彻底
chèdǐ
Triệt để
113
车库
chēkù
Nhà để xe
114
chèn
Tận dụng lợi thế của
115
chēng
Cân
116
承担
chéngdān
Gấu
117
程度
chéngdù
Bằng cấp
118
成分
chéngfèn
Thành phần
119
成果
chéngguǒ
Kết quả
120
称呼
chēnghu
Chào
121
成就
Chéngjiù
Thành tích
122
诚恳
chéngkěn
Chân thành
123
成立
chénglì
Thành lập
124
承认
chéngrèn
Thừa nhận
125
承受
chéngshòu
Chịu đựng
126
程序
chéngxù
Chương trình
127
成语
chéngyǔ
Thành ngữ
128
称赞
chēngzàn
Khen ngợi
129
成长
chéngzhǎng
Lớn lên
130
沉默
chénmò
Im lặng
131
车厢
chēxiāng
Khoang xe
132
翅膀
chìbǎng
Cánh
133
吃亏
chīkuī
Mất
134
持续
chíxù
Liên tục
135
池子
chízi
Bể bơi
136
尺子
chǐzi
Thước kẻ
137
chōng
Xả
138
充电器
chōngdiàn qì
Bộ sạc
139
充分
chōngfèn
Đầy đủ
140
重复
chóngfù
Lặp lại
141
充满
Chōngmǎn
Đầy đủ
142
宠物
chǒngwù
Thú cưng
143
chòu
Mùi hôi thối
144
chǒu
Xấu xí
145
抽屉
chōutì
Ngăn kéo
146
抽象
chōuxiàng
Tóm tắt
147
chú
Ngoại trừ
148
传播
chuánbò
Lây lan
149
传递
chuándì
Vượt qua
150
chuǎng
vội vàng
151
窗户
chuānghù
Cửa sổ
152
窗帘
chuānglián
Rèm
153
创造
chuàngzào
Sáng tạo
154
传染
chuánrǎn
Nhiễm trùng
155
传说
chuánshuō
Truyền thuyết
156
传统
chuántǒng
Truyền thống
157
出版
chūbǎn
Xuất bản
158
除非
chúfēi
Trừ khi
159
chuī
Thổi
160
初级
chūjí
Tiểu học
161
出口
Chūkǒu
Xuất khẩu
162
处理
chǔlǐ
Gia công
163
出色
chūsè
Tuyệt vời
164
除夕
chúxì
Năm mới
165
出席
chūxí
Tham dự
166
次要
cì yào
Trung học
167
磁带
cídài
Băng từ
168
刺激
cìjī
Kích thích
169
此外
cǐwài
Ngoài ra
170
辞职
cízhí
Từ chức
171
cóng
Từ
172
从此
cóngcǐ
Từ đó về sau
173
从而
cóng'ér
Như vậy
174
匆忙
cōngmáng
Nhanh lên
175
从前
cóngqián
Ngày xửa ngày xưa
176
从事
cóngshì
Đã đính hôn
177
Giấm
178
cuī
Thúc giục
179
促进
cùjìn
Quảng bá, xúc tiến
180
cún
Lưu lại, bảo tồn
181
存在
Cúnzài
Tồn tại
182
措施
cuòshī
Đo lường
183
错误
cuòwù
Lỗi
184
促使
cùshǐ
Tạo động lực
185
打喷嚏
dǎ pēntì
Hắt hơi
186
大象
dà xiàng
Voi
187
大到
dà dào
Đủ lớn
188
大方
dàfāng
Hào phóng
189
打工
dǎgōng
Làm việc
190
dāi
Ở lại
191
贷款
dàikuǎn
Vay
192
待遇
dàiyù
Điều trị
193
打交道
dǎjiāodào
Xử lý
194
dàn
Ánh sáng
195
单纯
dānchún
Đơn giản
196
单调
dāndiào
Đơn điệu
197
单独
dāndú
Riêng
198
dǎng
Chặn
199
当代
dāngdài
Đương đại
200
担任
dānrèn
Phục vụ
201
单位
Dānwèi
Đơn vị
202
耽误
dānwù
Ngụy biện
203
胆小鬼
dǎnxiǎoguǐ
Hèn nhát
204
单元
dānyuán
Đơn vị
205
dào
Để
206
dǎo
Đảo
207
到达
dàodá
Đến nơi
208
道德
dàodé
Đạo đức
209
道理
dàolǐ
Lý do
210
倒霉
dǎoméi
Không may mắn
211
导演
dǎoyǎn
Giám đốc
212
导致
dǎozhì
Dẫn đến
213
打听
dǎtīng
Hỏi thăm
214
大型
dàxíng
Lớn
215
答应
dāyìng
Hứa
216
打招呼
dǎzhāohū
Nói xin chào
217
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
218
等待
děngdài
Chờ đợi
219
等候
děnghòu
Chờ đợi
220
登记
dēngjì
Đăng ký
221
等于
Děngyú
Bằng với
222
Tay
223
Thả
224
电池
diànchí
Pin
225
电台
diàntái
Đài phát thanh
226
点头
diǎntóu
Gật đầu
227
点心
diǎnxīn
Tổng số
228
diào
Câu cá
229
地理
dìlǐ
Địa lý
230
dǐng
Đầu trang
231
dīng
Đinh
232
地区
dìqū
Khu vực
233
的确
díquè
Thật vậy
234
敌人
dírén
Kẻ thù
235
地毯
dìtǎn
Thảm
236
地位
dìwèi
Tình trạng
237
地震
dìzhèn
Động đất
238
dòng
Đông lạnh
239
dòng
Hang động
240
动画片
dònghuà piàn
Phim hoạt hình
241
Dòu
Trêu chọc
242
豆腐
dòufu
Đậu phụ
243
短信
duǎnxìn
Tin nhắn
244
度过
dùguò
Chi tiêu
245
duī
Đống
246
对比
duìbǐ
Tương phản
247
对待
duìdài
Điều trị
248
对方
duìfāng
Lẫn nhau
249
对手
duìshǒu
Đối thủ
250
对象
duìxiàng
Đối tượng
251
对于
duìyú
Dành cho
252
独立
dúlì
Độc lập
253
dūn
Tấn
254
dūn
ngồi xổm
255
躲藏
duǒcáng
Ẩn
256
多亏
duōkuī
Cảm ơn
257
多余
duōyú
Thừa
258
独特
dútè
Độc đáo
259
恶劣
èliè
Xấu
260
发表
fābiǎo
Xuất bản
261
发愁
Fāchóu
Kẹp tóc
262
发达
fādá
Phát triển
263
发抖
fādǒu
Run rẩy
264
发挥
fāhuī
Chơi
265
罚款
fákuǎn
Khỏe
266
发明
fāmíng
Phát minh
267
fān
Lật lại
268
反而
fǎn'ér
Thay vào đó
269
反复
fǎnfù
Lặp lại
270
fāng
Quảng trường
271
妨碍
fáng'ài
Cản trở
272
方案
fāng'àn
Đề án
273
房东
fángdōng
Chủ nhà
274
仿佛
fǎngfú
Như thể
275
方式
fāngshì
Cách
276
放松
fàngsōng
Thư giãn đi
277
繁荣
fánróng
Thịnh vượng
278
凡是
fánshì
Mọi thứ
279
反应
fǎnyìng
Phản ứng
280
反映
fǎnyìng
Phản ánh
281
反正
Fǎnzhèng
Dù sao đi nữa
282
发票
fāpiào
Hóa đơn
283
发言
fāyán
Nói
284
法院
fǎyuàn
Tòa án
285
fèi
Phổi
286
fēi
Không
287
废话
fèihuà
Vô nghĩa
288
费用
fèiyòng
Chi phí
289
肥皂
féizào
Xà phòng
290
分别
fēnbié
Riêng
291
分布
fēnbù
Phân phối
292
奋斗
fèndòu
Đấu tranh
293
纷纷
fēnfēn
Dồi dào
294
讽刺
fèngcì
Châm biếm
295
风格
fēnggé
Phong cách
296
疯狂
fēngkuáng
Điên cuồng
297
风俗
fēngsú
Tùy chỉnh
298
风险
fēngxiǎn
Rủi ro
299
愤怒
fènnù
Tức giận
300
分配
fēnpèi
Phân phối
 
 
từ vựng luyện thi hsk 5 phần 1
 
Trên đây là 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 1. Từ vựng tiếng Trung rất cần thiết không chỉ cho những bạn đang muốn luyện thi HSK mà còn cả học giao tiếp mỗi ngày. Các bạn nhớ thường xuyên theo dõi để cập nhật sớm nhất bài học 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 tiếp theo nhé.

>>> Xem thêm: 
  

☘ Từ vựng HSK 3;
 

☘ Luyện nói tiếng Trung chuẩn...
 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự