Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3

Cập nhật: 02/04/2019
Lượt xem: 563

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3

 Các bạn đã sẵn sàng để tiếp tục chinh phục 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3 chưa nào? Nếu đã nắm vững 1800 từ vựng trong các bài học lần trước thì bạn còn chần chừ gì nữa mà không học 350 từ mới tiếp theo trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3 ngay nào.

>>> Xem lại: 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2

350 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 3)

Học ngay 350 từ vựng luyện thi HSK 5 bao gồm tiếng Trung, bính âm và nghĩa tiếng Việt tại Duhockokono.edu.vn.
 
2500 từ vựng tiếng trung hsk 5 phần 3
 

Từ vựng luyện thi HSK 5 (601 – 700)


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
601
来自
Láizì
Từ
602
辣椒
làjiāo
Ớt
603
lán
Chặn
604
làn
Thối
605
láng
Sói
606
狼费
láng fèi
Phí sói
607
老百姓
lǎobǎixìng
Người thường
608
老板
lǎobǎn
Ông chủ
609
劳动
láodòng
Lao động
610
劳驾
láojià
Xin lỗi
611
姥姥
lǎolao
bà ngoại
612
老实
lǎoshí
Trung thực
613
老鼠
lǎoshǔ
Chuột
614
蜡烛
làzhú
Nến
615
乐观
lèguān
Lạc quan
616
léi
Ray
617
lèi
Mệt mỏi
618
lèi
Lớp học
619
620
Hạt nhỏ
621
liǎ
Hai
622
lián
Thậm chí
623
恋爱
liàn'ài
Tình yêu
624
良好
liánghǎo
Tốt
625
粮食
liángshí
Thức ăn
626
联合
liánhé
Liên
627
连忙
liánmáng
Bận
628
连续剧
liánxùjù
Kịch nối tiếp
629
了不起
liǎobùqǐ
Tuyệt
630
礼拜天
lǐbài tiān
Chủ nhật
631
立方
lìfāng
Khối lập phương
632
离婚
líhūn
Ly hôn
633
立即
lìjí
Ngay lập tức
634
立刻
lìkè
Ngay lập tức
635
力量
lìliàng
Sức mạnh
636
理论
lǐlùn
Lý thuyết
637
厘米
límǐ
Cm
638
líng
Chuông
639
领导
lǐngdǎo
Lãnh đạo
640
灵活
línghuó
Linh hoạt
641
零件
Língjiàn
Một phần
642
零钱
língqián
Thay đổi
643
零食
língshí
Ăn nhẹ
644
领域
lǐngyù
Lĩnh vực
645
琳时
lín shí
Tạm thời
646
利润
lìrùn
Lợi nhuận
647
流传
liúchuán
Lưu truyền
648
浏览
liúlǎn
Xem lướt qua
649
利息
lìxí
Lãi, lợi tức
650
利益
lìyì
Lợi ích
651
利用
lìyòng
Lợi dụng
652
理由
lǐyóu
Lý do
653
lóng
Con rồng
654
lòu
Rò rỉ
655
Sương
656
陆续
lùxù
Lần lượt
657
陆地
lùdì
Lục địa, đất liền
658
轮流
lúnliú
Thay phiên nhau
659
论文
lùnwén
Luận văn
660
落后
luòhòu
Lạc hậu, rớt lại phía sau
661
裸辑
Luǒ jí
Logic
662
录取
lùqǔ
Tuyển chọn, nhận vào
663
录音
lùyīn
Ghi âm
664
Mắng, chửi
665
麦克风
màikèfēng
Microphone
666
馒头
mántou
Màn thầu, bánh bao không nhân
667
满足
mǎnzú
Thỏa mãn
668
máo
Lông
669
毛病
máo bìng
Lỗi, tật xấu
670
矛盾
máodùn
Mâu thuẫn
671
冒险
màoxiǎn
Mạo hiểm, phiêu lưu
672
贸易
màoyì
Buôn bán
673
魅力
mèilì
Sức quyến rũ
674
眉毛
méimáo
Lông mày
675
美术
měishù
Mỹ thuật
676
煤炭
méitàn
Than đá
677
煤语
méi yǔ
Câu đố
678
面对
miàn duì
Đối mặt
679
棉花
miánhuā
Bông
680
面积
miànjī
Diện tích
681
面临
Miànlín
Đối mặt với
682
miǎo
Giây
683
苗条
miáotiáo
Mì sợi
684
描写
miáoxiě
Miêu tả
685
蜜蜂
mìfēng
Con ong mật
686
迷路
mílù
Lạc đường
687
秘密
mìmì
Bí mật
688
命令
mìnglìng
Mệnh lệnh
689
名牌
míngpái
Thương hiệu nổi tiếng
690
名片
míngpiàn
Danh thiếp
691
明确
míngquè
Trong sáng, rõ
692
名胜古迹
míngshèng gǔjī
Danh lam thắng cảnh
693
明显
míngxiǎn
Rõ ràng
694
明星
míngxīng
Minh tinh
695
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
696
命运
mìngyùn
Số phận
697
民主
mínzhǔ
Dân chủ
698
密切
mìqiè
Mật thiết
699
秘书
mìshū
Thư ký
700
Chạm
 
 

Từ vựng luyện thi HSK 5 (701 – 800)


từ vựng luyện thi hsk 5 phần 3


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
701
摸仿
mō fǎng
Bắt chước
702
模糊
móhú
Mờ, nhòe, mơ hồ
703
陌生
mòshēng
Lạ
704
摩托车
mótuō chē
Xe mô tô, xe máy
705
mǒu
Nào đó
706
目标
mùbiāo
Mục tiêu
707
目录
mùlù
Mục lục
708
目前
mùqián
Hiện nay
709
木头
mùtou
Gỗ
710
Cầm, lấy
711
难怪
nánguài
Thảo nào, chẳng trách
712
难看
nánkàn
Xấu xí
713
脑袋
nǎodai
Đầu
714
哪怕
nǎpà
Cho dù
715
内科
nèikē
Nội khoa
716
nèn
Mềm, non
717
能干
nénggàn
Tài giỏi, giỏi
718
能源
néngyuán
Nguồn năng lượng
719
niàn
Nhỡ, suy nghĩ, đọc
720
年纪
Niánjì
Tuổi tác
721
年代
niándài
Niên đại, thời đại
722
宁可
nìngkě
Thà rằng
723
牛仔裤
niúzǎikù
Quần jean
724
nóng
Đặc, đậm
725
农民
nóngmín
Nông dân
726
农业
nóngyè
Nông nghiệp
727
女士
nǚshì
Cô, chị, bà
728
偶然
ǒurán
Tình cờ, ngẫu nhiên
729
pài
Phái đi, cắt cử
730
pāi
Đập, vỗ, phủi
731
排队
páiduì
Xếp hàng, sắp xếp
732
排球
páiqiú
Bóng chuyển
733
盼望
pànwàng
Mong mỏi, trông chờ
734
赔偿
péicháng
Bồi thường
735
佩服
pèifú
Bội phục, khâm phục
736
配合
pèihé
Phối hợp
737
培养
péiyǎng
Rèn luyện, bồi dưỡng
738
pén
Chậu, bồn
739
碰见
pèngjiàn
Gặp
740
Con (ngựa, la,…), cuộn, xếp (lụa, vải)
741
Tập, thiệp, xấp, thiếp, tốp
742
Khoác, choàng
743
piàn
Tấm
744
片面
piànmiàn
Phiến diện
745
piāo
Tung bay, lung lay
746
疲劳
píláo
Mệt mỏi
747
频道
píndào
Kênh
748
píng
Dựa vào
749
píng
Bằng phẳng
750
平常
píngcháng
Thông thường
751
平等
píngděng
Bình đẳng
752
平方
píngfāng
Vuông, bình phương
753
平衡
pínghéng
Cân bằng
754
评价
píngjià
Đánh giá
755
平静
píngjìng
Yên lặng
756
平均
píngjūn
Bình quân
757
品种
pǐnzhǒng
Giống, loại, chủng loại
758
批评
pīpíng
Chỉ trích, phê bình
759
脾气
píqì
Tính tình, tính cách
760
皮鞋
Píxié
Giày da
761
批准
pīzhǔn
Phê chuẩn
762
破产
pòchǎn
Phá sản
763
破坏
pòhuài
Phá hoại
764
迫切
pòqiè
Bức thiết, cấp bách
765
朴素
púsù
Giản dị, mộc mạc
766
qiàn
Nợ
767
qián
Nông, nhạy
768
qiān
Kéo
769
qiǎng
Cướp lấy, vồ lấy
770
qiǎng
Súng
771
强调
qiángdiào
Nhấn mạnh
772
强烈
qiángliè
Mạnh mẽ
773
前途
qiántú
Tương lai, tiền đồ
774
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
775
签字
qiānzì
Ký tên
776
qiáo
Nhìn
777
巧妙
qiǎomiào
Khéo léo, tài tình
778
悄悄
qiāoqiāo
Lặng lẽ
779
期待
qídài
Kỳ vọng, mong đợi
780
qiè
Cắt
781
启发
qǐfā
Gợi ý
782
气氛
qìfēn
Không khí
783
奇迹
qíjī
Kỳ tích, kỳ công
784
期间
qíjiān
Dịp, thời kỳ, thời gian
785
起来
qǐlái
Lên, dậy
786
亲爱
qīn'ài
Thân ái, thương yêu
787
勤奋
qínfèn
Siêng năng, cần cù
788
qīng
Màu xanh, thanh
789
青春
qīngchūn
Tuổi trẻ
790
清淡
qīngdàn
Nhạt, loãng, nhẹ
791
情景
qíngjǐng
Tình cảnh
792
请求
qǐngqiú
Thỉnh cầu, yêu cầu
793
青少年
qīngshàonián
Thanh thiếu niên
794
轻视
qīngshì
Khinh thường
795
情绪
qíngxù
Hứng thú
796
庆祝
qìngzhù
Chúc mừng
797
勤劳
qínláo
Siêng năng, cần cù, cần mẫn
798
侵略
qīnlüè
Xâm lược
799
亲切
qīnqiè
Thân thiết
800
亲自
Qīnzì
Đích thân, tự mình
 
 

Từ vựng luyện thi HSK 5 (801 – 950)


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
801
企图
qìtú
Mưu đồ, ý đồ
802
球迷
qiúmí
Người hâm mộ
803
企业
qǐyè
Xí nghiệp
804
汽油
qìyóu
Xăng
805
其余
qíyú
Còn lại, ngoài ra
806
Lấy vợ
807
quàn
Khuyên
808
quān
Vòng tròn
809
权利
quánlì
Quyền lợi
810
权力
quánlì
Quyền lực
811
全面
quánmiàn
Toàn diện
812
确定
quèdìng
Xác định
813
缺乏
quēfá
Thiếu
814
确认
quèrèn
Xác nhận
815
去世
qùshì
Chết
816
趋势
qūshì
Khuynh hướng, xu thế
817
取消
qǔxiāo
Hủy bỏ
818
rǎng
Kêu gào
819
然烧
rán shāo
Đốt cháy
820
rào
Quấn, chuyển động
821
热爱
rè'ài
Yêu sâu sắc
822
热烈
rèliè
Nhiệt liệt, sôi nổi
823
忍不住
rěn bù zhù
Không thể cưỡng lại
824
人才
réncái
Người tài năng
825
人口
rénkǒu
Dân số
826
人类
rénlèi
Nhân loại
827
人生
rénshēng
Đời sống, cuộc đời
828
人事
rénshì
Nhân sự
829
人物
rénwù
Nhân vật
830
人员
rényuán
Nhân viên
831
热心
rèxīn
Nhiệt tình, sốt sắng
832
日常
rìcháng
Hàng ngày
833
日程
rìchéng
Lịch trình
834
日历
rìlì
Lịch
835
日期
rìqí
Ngày, ngày tháng
836
其用品
qí yòngpǐn
Vật dụng hàng ngày
837
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
838
荣幸
róngxìng
Vinh hạnh
839
荣誉
róngyù
Vinh dự, vẻ vang
840
软件
ruǎnjiàn
Phần mềm
841
如何
Rúhé
Làm thế nào
842
如今
rújīn
Bây giờ
843
ruò
Yếu
844
Rắc
845
嗓子
sǎngzi
Giọng, cổ họng
846
shǎ
Ngớ ngẩn
847
shā
Giết
848
shài
Phơi nắng
849
沙漠
shāmò
Sa mạc
850
删除
shānchú
Xóa
851
闪电
shǎndiàn
Sét
852
shàng
Bật
853
上当
shàngdàng
Bị lừa
854
商品
shāngpǐn
Hàng hóa
855
商业
shāngyè
Kinh doanh
856
善良
shànliáng
Lòng tốt
857
善于
shànyú
Giỏi
858
勺子
sháozi
Muỗng
859
沙滩
shātān
Bãi biển
860
shé
Rắn
861
设备
shèbèi
Thiết bị
862
舍不得
shěbudé
Bất đắc dĩ
863
射击
shèjí
Bắn súng
864
设计
shèjì
Thiết kế
865
shén
Chúa
866
身材
shēncái
Cơ thể
867
身份
shēnfèn
Danh tính
868
shēng
Lít
869
生产
shēngchǎn
Sản xuất
870
声调
Shēngdiào
Giai điệu
871
生动
shēngdòng
Sống động
872
胜利
shènglì
Chiến thắng
873
省略
shěnglüè
Bỏ qua
874
绳子
shéngzi
Dây thừng
875
神话
shénhuà
Chuyện hoang đường
876
神经
shénjīng
Thần kinh
877
深刻
shēnkè
Sâu
878
神秘
shénmì
Bí ẩn
879
设施
shèshī
Cơ sở
880
舌头
shétou
Lưỡi
881
摄影
shèyǐng
Nhiếp ảnh
882
shī
Bài thơ
883
似的
shì de
Thích
884
士兵
shìbīng
Lính
885
时代
shídài
Thời đại
886
是否
shìfǒu
Cho dù
887
实话
shíhuà
Sự thật
888
实践
shíjiàn
Thực hành
889
使劲儿
shǐjìn er
Công việc khó khăn
890
试卷
shìjuàn
Đề thi
891
时刻
shíkè
Khoảnh khắc
892
时髦
shímáo
Thời trang
893
失眠
shīmián
Mất ngủ
894
时期
shíqí
Thời gian
895
事情
shìqíng
Điều
896
失去
shīqù
Mất
897
时尚
shíshàng
Thời trang
898
事实
shìshí
Sự thật
899
石头
shítou
Đá
900
食物
Shíwù
Thức ăn
901
事物
shìwù
Điều
902
实习
shíxí
Thực tập
903
事先
shìxiān
Ưu tiên
904
实行
shíxíng
Thực hành
905
实验
shíyàn
Thí nghiệm
906
失业
shīyè
Thất nghiệp
907
实用
shíyòng
Thực hành
908
始终
shǐzhōng
Luôn luôn
909
受到
shòudào
Theo
910
手工
shǒugōng
Hướng dẫn sử dụng
911
收获
shōuhuò
Thu hoạch
912
收获
shōuhuò
Thu hoạch
913
收据
shōujù
Biên lai
914
寿命
shòumìng
Tuổi thọ
915
受伤
shòushāng
Bị thương
916
手术
shǒushù
Phẫu thuật
917
手套
shǒutào
Găng tay
918
手续
shǒuxù
Thủ tục
919
手指
shǒuzhǐ
Ngón tay
920
shuǎi
quăng ra
921
shuāi
Mùa thu
922
双方
shuāngfāng
Cả hai bên
923
鼠标
shǔbiāo
Chuột
924
蔬菜
shūcài
Rau
925
shuì
Thuế
926
书架
shūjià
Giá sách
927
数据
shùjù
Dữ liệu
928
熟练
shúliàn
Có tay nghề
929
数码
shùmǎ
Kỹ thuật số
930
说不定
Shuō bu dìng
Có lẽ
931
说服
shuōfú
Thuyết phục
932
输入
shūrù
Đầu vào
933
舒适
shūshì
Thoải mái
934
属于
shǔyú
Thuộc về
935
梳子
shūzi
Lược
936
937
丝绸
sīchóu
Lụa
938
丝毫
sīháo
Trắng
939
似乎
sìhū
Có vẻ
940
思考
sīkǎo
Suy nghĩ
941
寺庙
sìmiào
Đền
942
私人
sīrén
Riêng tư
943
私想
sī xiǎng
Suy nghĩ riêng tư
944
suì
Bị hỏng
945
随时
suíshí
Bất cứ lúc nào
946
损失
sǔnshī
Mất mát
947
孙子
sūnzi
Cháu trai
948
suǒ
Nơi
949
suǒ
Khóa
950
缩短
suōduǎn
Rút ngắn
 
 
Chúc các bạn ôn luyện thật tốt 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 cùng duhockokono.edu.vn.

 
từ vựng luyện thi hsk 5 tại du học kokono
 

Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự