2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3
Các bạn đã sẵn sàng để tiếp tục chinh phục 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3 chưa nào? Nếu đã nắm vững 1800 từ vựng trong các bài học lần trước thì bạn còn chần chừ gì nữa mà không học 350 từ mới tiếp theo trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 3 ngay nào.
>>> Xem lại: 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 2
350 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 3)
Học ngay 350 từ vựng luyện thi HSK 5 bao gồm tiếng Trung, bính âm và nghĩa tiếng Việt tại Duhockokono.edu.vn.
Từ vựng luyện thi HSK 5 (601 – 700)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
601
|
来自
|
Láizì
|
Từ
|
602
|
辣椒
|
làjiāo
|
Ớt
|
603
|
拦
|
lán
|
Chặn
|
604
|
烂
|
làn
|
Thối
|
605
|
狼
|
láng
|
Sói
|
606
|
狼费
|
láng fèi
|
Phí sói
|
607
|
老百姓
|
lǎobǎixìng
|
Người thường
|
608
|
老板
|
lǎobǎn
|
Ông chủ
|
609
|
劳动
|
láodòng
|
Lao động
|
610
|
劳驾
|
láojià
|
Xin lỗi
|
611
|
姥姥
|
lǎolao
|
bà ngoại
|
612
|
老实
|
lǎoshí
|
Trung thực
|
613
|
老鼠
|
lǎoshǔ
|
Chuột
|
614
|
蜡烛
|
làzhú
|
Nến
|
615
|
乐观
|
lèguān
|
Lạc quan
|
616
|
雷
|
léi
|
Ray
|
617
|
累
|
lèi
|
Mệt mỏi
|
618
|
类
|
lèi
|
Lớp học
|
619
|
梨
|
lí
|
Lê
|
620
|
粒
|
Lì
|
Hạt nhỏ
|
621
|
俩
|
liǎ
|
Hai
|
622
|
连
|
lián
|
Thậm chí
|
623
|
恋爱
|
liàn'ài
|
Tình yêu
|
624
|
良好
|
liánghǎo
|
Tốt
|
625
|
粮食
|
liángshí
|
Thức ăn
|
626
|
联合
|
liánhé
|
Liên
|
627
|
连忙
|
liánmáng
|
Bận
|
628
|
连续剧
|
liánxùjù
|
Kịch nối tiếp
|
629
|
了不起
|
liǎobùqǐ
|
Tuyệt
|
630
|
礼拜天
|
lǐbài tiān
|
Chủ nhật
|
631
|
立方
|
lìfāng
|
Khối lập phương
|
632
|
离婚
|
líhūn
|
Ly hôn
|
633
|
立即
|
lìjí
|
Ngay lập tức
|
634
|
立刻
|
lìkè
|
Ngay lập tức
|
635
|
力量
|
lìliàng
|
Sức mạnh
|
636
|
理论
|
lǐlùn
|
Lý thuyết
|
637
|
厘米
|
límǐ
|
Cm
|
638
|
铃
|
líng
|
Chuông
|
639
|
领导
|
lǐngdǎo
|
Lãnh đạo
|
640
|
灵活
|
línghuó
|
Linh hoạt
|
641
|
零件
|
Língjiàn
|
Một phần
|
642
|
零钱
|
língqián
|
Thay đổi
|
643
|
零食
|
língshí
|
Ăn nhẹ
|
644
|
领域
|
lǐngyù
|
Lĩnh vực
|
645
|
琳时
|
lín shí
|
Tạm thời
|
646
|
利润
|
lìrùn
|
Lợi nhuận
|
647
|
流传
|
liúchuán
|
Lưu truyền
|
648
|
浏览
|
liúlǎn
|
Xem lướt qua
|
649
|
利息
|
lìxí
|
Lãi, lợi tức
|
650
|
利益
|
lìyì
|
Lợi ích
|
651
|
利用
|
lìyòng
|
Lợi dụng
|
652
|
理由
|
lǐyóu
|
Lý do
|
653
|
龙
|
lóng
|
Con rồng
|
654
|
漏
|
lòu
|
Rò rỉ
|
655
|
露
|
lù
|
Sương
|
656
|
陆续
|
lùxù
|
Lần lượt
|
657
|
陆地
|
lùdì
|
Lục địa, đất liền
|
658
|
轮流
|
lúnliú
|
Thay phiên nhau
|
659
|
论文
|
lùnwén
|
Luận văn
|
660
|
落后
|
luòhòu
|
Lạc hậu, rớt lại phía sau
|
661
|
裸辑
|
Luǒ jí
|
Logic
|
662
|
录取
|
lùqǔ
|
Tuyển chọn, nhận vào
|
663
|
录音
|
lùyīn
|
Ghi âm
|
664
|
骂
|
mà
|
Mắng, chửi
|
665
|
麦克风
|
màikèfēng
|
Microphone
|
666
|
馒头
|
mántou
|
Màn thầu, bánh bao không nhân
|
667
|
满足
|
mǎnzú
|
Thỏa mãn
|
668
|
毛
|
máo
|
Lông
|
669
|
毛病
|
máo bìng
|
Lỗi, tật xấu
|
670
|
矛盾
|
máodùn
|
Mâu thuẫn
|
671
|
冒险
|
màoxiǎn
|
Mạo hiểm, phiêu lưu
|
672
|
贸易
|
màoyì
|
Buôn bán
|
673
|
魅力
|
mèilì
|
Sức quyến rũ
|
674
|
眉毛
|
méimáo
|
Lông mày
|
675
|
美术
|
měishù
|
Mỹ thuật
|
676
|
煤炭
|
méitàn
|
Than đá
|
677
|
煤语
|
méi yǔ
|
Câu đố
|
678
|
面对
|
miàn duì
|
Đối mặt
|
679
|
棉花
|
miánhuā
|
Bông
|
680
|
面积
|
miànjī
|
Diện tích
|
681
|
面临
|
Miànlín
|
Đối mặt với
|
682
|
秒
|
miǎo
|
Giây
|
683
|
苗条
|
miáotiáo
|
Mì sợi
|
684
|
描写
|
miáoxiě
|
Miêu tả
|
685
|
蜜蜂
|
mìfēng
|
Con ong mật
|
686
|
迷路
|
mílù
|
Lạc đường
|
687
|
秘密
|
mìmì
|
Bí mật
|
688
|
命令
|
mìnglìng
|
Mệnh lệnh
|
689
|
名牌
|
míngpái
|
Thương hiệu nổi tiếng
|
690
|
名片
|
míngpiàn
|
Danh thiếp
|
691
|
明确
|
míngquè
|
Trong sáng, rõ
|
692
|
名胜古迹
|
míngshèng gǔjī
|
Danh lam thắng cảnh
|
693
|
明显
|
míngxiǎn
|
Rõ ràng
|
694
|
明星
|
míngxīng
|
Minh tinh
|
695
|
明信片
|
míngxìnpiàn
|
Bưu thiếp
|
696
|
命运
|
mìngyùn
|
Số phận
|
697
|
民主
|
mínzhǔ
|
Dân chủ
|
698
|
密切
|
mìqiè
|
Mật thiết
|
699
|
秘书
|
mìshū
|
Thư ký
|
700
|
摸
|
Mō
|
Chạm
|
Từ vựng luyện thi HSK 5 (701 – 800)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
701
|
摸仿
|
mō fǎng
|
Bắt chước
|
702
|
模糊
|
móhú
|
Mờ, nhòe, mơ hồ
|
703
|
陌生
|
mòshēng
|
Lạ
|
704
|
摩托车
|
mótuō chē
|
Xe mô tô, xe máy
|
705
|
某
|
mǒu
|
Nào đó
|
706
|
目标
|
mùbiāo
|
Mục tiêu
|
707
|
目录
|
mùlù
|
Mục lục
|
708
|
目前
|
mùqián
|
Hiện nay
|
709
|
木头
|
mùtou
|
Gỗ
|
710
|
拿
|
ná
|
Cầm, lấy
|
711
|
难怪
|
nánguài
|
Thảo nào, chẳng trách
|
712
|
难看
|
nánkàn
|
Xấu xí
|
713
|
脑袋
|
nǎodai
|
Đầu
|
714
|
哪怕
|
nǎpà
|
Cho dù
|
715
|
内科
|
nèikē
|
Nội khoa
|
716
|
嫩
|
nèn
|
Mềm, non
|
717
|
能干
|
nénggàn
|
Tài giỏi, giỏi
|
718
|
能源
|
néngyuán
|
Nguồn năng lượng
|
719
|
念
|
niàn
|
Nhỡ, suy nghĩ, đọc
|
720
|
年纪
|
Niánjì
|
Tuổi tác
|
721
|
年代
|
niándài
|
Niên đại, thời đại
|
722
|
宁可
|
nìngkě
|
Thà rằng
|
723
|
牛仔裤
|
niúzǎikù
|
Quần jean
|
724
|
浓
|
nóng
|
Đặc, đậm
|
725
|
农民
|
nóngmín
|
Nông dân
|
726
|
农业
|
nóngyè
|
Nông nghiệp
|
727
|
女士
|
nǚshì
|
Cô, chị, bà
|
728
|
偶然
|
ǒurán
|
Tình cờ, ngẫu nhiên
|
729
|
派
|
pài
|
Phái đi, cắt cử
|
730
|
拍
|
pāi
|
Đập, vỗ, phủi
|
731
|
排队
|
páiduì
|
Xếp hàng, sắp xếp
|
732
|
排球
|
páiqiú
|
Bóng chuyển
|
733
|
盼望
|
pànwàng
|
Mong mỏi, trông chờ
|
734
|
赔偿
|
péicháng
|
Bồi thường
|
735
|
佩服
|
pèifú
|
Bội phục, khâm phục
|
736
|
配合
|
pèihé
|
Phối hợp
|
737
|
培养
|
péiyǎng
|
Rèn luyện, bồi dưỡng
|
738
|
盆
|
pén
|
Chậu, bồn
|
739
|
碰见
|
pèngjiàn
|
Gặp
|
740
|
匹
|
Pǐ
|
Con (ngựa, la,…), cuộn, xếp (lụa, vải)
|
741
|
批
|
pī
|
Tập, thiệp, xấp, thiếp, tốp
|
742
|
披
|
pī
|
Khoác, choàng
|
743
|
片
|
piàn
|
Tấm
|
744
|
片面
|
piànmiàn
|
Phiến diện
|
745
|
飘
|
piāo
|
Tung bay, lung lay
|
746
|
疲劳
|
píláo
|
Mệt mỏi
|
747
|
频道
|
píndào
|
Kênh
|
748
|
凭
|
píng
|
Dựa vào
|
749
|
平
|
píng
|
Bằng phẳng
|
750
|
平常
|
píngcháng
|
Thông thường
|
751
|
平等
|
píngděng
|
Bình đẳng
|
752
|
平方
|
píngfāng
|
Vuông, bình phương
|
753
|
平衡
|
pínghéng
|
Cân bằng
|
754
|
评价
|
píngjià
|
Đánh giá
|
755
|
平静
|
píngjìng
|
Yên lặng
|
756
|
平均
|
píngjūn
|
Bình quân
|
757
|
品种
|
pǐnzhǒng
|
Giống, loại, chủng loại
|
758
|
批评
|
pīpíng
|
Chỉ trích, phê bình
|
759
|
脾气
|
píqì
|
Tính tình, tính cách
|
760
|
皮鞋
|
Píxié
|
Giày da
|
761
|
批准
|
pīzhǔn
|
Phê chuẩn
|
762
|
破产
|
pòchǎn
|
Phá sản
|
763
|
破坏
|
pòhuài
|
Phá hoại
|
764
|
迫切
|
pòqiè
|
Bức thiết, cấp bách
|
765
|
朴素
|
púsù
|
Giản dị, mộc mạc
|
766
|
欠
|
qiàn
|
Nợ
|
767
|
钱
|
qián
|
Nông, nhạy
|
768
|
牵
|
qiān
|
Kéo
|
769
|
抢
|
qiǎng
|
Cướp lấy, vồ lấy
|
770
|
抢
|
qiǎng
|
Súng
|
771
|
强调
|
qiángdiào
|
Nhấn mạnh
|
772
|
强烈
|
qiángliè
|
Mạnh mẽ
|
773
|
前途
|
qiántú
|
Tương lai, tiền đồ
|
774
|
谦虚
|
qiānxū
|
Khiêm tốn
|
775
|
签字
|
qiānzì
|
Ký tên
|
776
|
瞧
|
qiáo
|
Nhìn
|
777
|
巧妙
|
qiǎomiào
|
Khéo léo, tài tình
|
778
|
悄悄
|
qiāoqiāo
|
Lặng lẽ
|
779
|
期待
|
qídài
|
Kỳ vọng, mong đợi
|
780
|
切
|
qiè
|
Cắt
|
781
|
启发
|
qǐfā
|
Gợi ý
|
782
|
气氛
|
qìfēn
|
Không khí
|
783
|
奇迹
|
qíjī
|
Kỳ tích, kỳ công
|
784
|
期间
|
qíjiān
|
Dịp, thời kỳ, thời gian
|
785
|
起来
|
qǐlái
|
Lên, dậy
|
786
|
亲爱
|
qīn'ài
|
Thân ái, thương yêu
|
787
|
勤奋
|
qínfèn
|
Siêng năng, cần cù
|
788
|
青
|
qīng
|
Màu xanh, thanh
|
789
|
青春
|
qīngchūn
|
Tuổi trẻ
|
790
|
清淡
|
qīngdàn
|
Nhạt, loãng, nhẹ
|
791
|
情景
|
qíngjǐng
|
Tình cảnh
|
792
|
请求
|
qǐngqiú
|
Thỉnh cầu, yêu cầu
|
793
|
青少年
|
qīngshàonián
|
Thanh thiếu niên
|
794
|
轻视
|
qīngshì
|
Khinh thường
|
795
|
情绪
|
qíngxù
|
Hứng thú
|
796
|
庆祝
|
qìngzhù
|
Chúc mừng
|
797
|
勤劳
|
qínláo
|
Siêng năng, cần cù, cần mẫn
|
798
|
侵略
|
qīnlüè
|
Xâm lược
|
799
|
亲切
|
qīnqiè
|
Thân thiết
|
800
|
亲自
|
Qīnzì
|
Đích thân, tự mình
|
Từ vựng luyện thi HSK 5 (801 – 950)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
801
|
企图
|
qìtú
|
Mưu đồ, ý đồ
|
802
|
球迷
|
qiúmí
|
Người hâm mộ
|
803
|
企业
|
qǐyè
|
Xí nghiệp
|
804
|
汽油
|
qìyóu
|
Xăng
|
805
|
其余
|
qíyú
|
Còn lại, ngoài ra
|
806
|
娶
|
qǔ
|
Lấy vợ
|
807
|
劝
|
quàn
|
Khuyên
|
808
|
圈
|
quān
|
Vòng tròn
|
809
|
权利
|
quánlì
|
Quyền lợi
|
810
|
权力
|
quánlì
|
Quyền lực
|
811
|
全面
|
quánmiàn
|
Toàn diện
|
812
|
确定
|
quèdìng
|
Xác định
|
813
|
缺乏
|
quēfá
|
Thiếu
|
814
|
确认
|
quèrèn
|
Xác nhận
|
815
|
去世
|
qùshì
|
Chết
|
816
|
趋势
|
qūshì
|
Khuynh hướng, xu thế
|
817
|
取消
|
qǔxiāo
|
Hủy bỏ
|
818
|
嚷
|
rǎng
|
Kêu gào
|
819
|
然烧
|
rán shāo
|
Đốt cháy
|
820
|
绕
|
rào
|
Quấn, chuyển động
|
821
|
热爱
|
rè'ài
|
Yêu sâu sắc
|
822
|
热烈
|
rèliè
|
Nhiệt liệt, sôi nổi
|
823
|
忍不住
|
rěn bù zhù
|
Không thể cưỡng lại
|
824
|
人才
|
réncái
|
Người tài năng
|
825
|
人口
|
rénkǒu
|
Dân số
|
826
|
人类
|
rénlèi
|
Nhân loại
|
827
|
人生
|
rénshēng
|
Đời sống, cuộc đời
|
828
|
人事
|
rénshì
|
Nhân sự
|
829
|
人物
|
rénwù
|
Nhân vật
|
830
|
人员
|
rényuán
|
Nhân viên
|
831
|
热心
|
rèxīn
|
Nhiệt tình, sốt sắng
|
832
|
日常
|
rìcháng
|
Hàng ngày
|
833
|
日程
|
rìchéng
|
Lịch trình
|
834
|
日历
|
rìlì
|
Lịch
|
835
|
日期
|
rìqí
|
Ngày, ngày tháng
|
836
|
其用品
|
qí yòngpǐn
|
Vật dụng hàng ngày
|
837
|
融化
|
rónghuà
|
Tan, hòa tan
|
838
|
荣幸
|
róngxìng
|
Vinh hạnh
|
839
|
荣誉
|
róngyù
|
Vinh dự, vẻ vang
|
840
|
软件
|
ruǎnjiàn
|
Phần mềm
|
841
|
如何
|
Rúhé
|
Làm thế nào
|
842
|
如今
|
rújīn
|
Bây giờ
|
843
|
弱
|
ruò
|
Yếu
|
844
|
洒
|
sǎ
|
Rắc
|
845
|
嗓子
|
sǎngzi
|
Giọng, cổ họng
|
846
|
傻
|
shǎ
|
Ngớ ngẩn
|
847
|
杀
|
shā
|
Giết
|
848
|
晒
|
shài
|
Phơi nắng
|
849
|
沙漠
|
shāmò
|
Sa mạc
|
850
|
删除
|
shānchú
|
Xóa
|
851
|
闪电
|
shǎndiàn
|
Sét
|
852
|
上
|
shàng
|
Bật
|
853
|
上当
|
shàngdàng
|
Bị lừa
|
854
|
商品
|
shāngpǐn
|
Hàng hóa
|
855
|
商业
|
shāngyè
|
Kinh doanh
|
856
|
善良
|
shànliáng
|
Lòng tốt
|
857
|
善于
|
shànyú
|
Giỏi
|
858
|
勺子
|
sháozi
|
Muỗng
|
859
|
沙滩
|
shātān
|
Bãi biển
|
860
|
蛇
|
shé
|
Rắn
|
861
|
设备
|
shèbèi
|
Thiết bị
|
862
|
舍不得
|
shěbudé
|
Bất đắc dĩ
|
863
|
射击
|
shèjí
|
Bắn súng
|
864
|
设计
|
shèjì
|
Thiết kế
|
865
|
神
|
shén
|
Chúa
|
866
|
身材
|
shēncái
|
Cơ thể
|
867
|
身份
|
shēnfèn
|
Danh tính
|
868
|
升
|
shēng
|
Lít
|
869
|
生产
|
shēngchǎn
|
Sản xuất
|
870
|
声调
|
Shēngdiào
|
Giai điệu
|
871
|
生动
|
shēngdòng
|
Sống động
|
872
|
胜利
|
shènglì
|
Chiến thắng
|
873
|
省略
|
shěnglüè
|
Bỏ qua
|
874
|
绳子
|
shéngzi
|
Dây thừng
|
875
|
神话
|
shénhuà
|
Chuyện hoang đường
|
876
|
神经
|
shénjīng
|
Thần kinh
|
877
|
深刻
|
shēnkè
|
Sâu
|
878
|
神秘
|
shénmì
|
Bí ẩn
|
879
|
设施
|
shèshī
|
Cơ sở
|
880
|
舌头
|
shétou
|
Lưỡi
|
881
|
摄影
|
shèyǐng
|
Nhiếp ảnh
|
882
|
诗
|
shī
|
Bài thơ
|
883
|
似的
|
shì de
|
Thích
|
884
|
士兵
|
shìbīng
|
Lính
|
885
|
时代
|
shídài
|
Thời đại
|
886
|
是否
|
shìfǒu
|
Cho dù
|
887
|
实话
|
shíhuà
|
Sự thật
|
888
|
实践
|
shíjiàn
|
Thực hành
|
889
|
使劲儿
|
shǐjìn er
|
Công việc khó khăn
|
890
|
试卷
|
shìjuàn
|
Đề thi
|
891
|
时刻
|
shíkè
|
Khoảnh khắc
|
892
|
时髦
|
shímáo
|
Thời trang
|
893
|
失眠
|
shīmián
|
Mất ngủ
|
894
|
时期
|
shíqí
|
Thời gian
|
895
|
事情
|
shìqíng
|
Điều
|
896
|
失去
|
shīqù
|
Mất
|
897
|
时尚
|
shíshàng
|
Thời trang
|
898
|
事实
|
shìshí
|
Sự thật
|
899
|
石头
|
shítou
|
Đá
|
900
|
食物
|
Shíwù
|
Thức ăn
|
901
|
事物
|
shìwù
|
Điều
|
902
|
实习
|
shíxí
|
Thực tập
|
903
|
事先
|
shìxiān
|
Ưu tiên
|
904
|
实行
|
shíxíng
|
Thực hành
|
905
|
实验
|
shíyàn
|
Thí nghiệm
|
906
|
失业
|
shīyè
|
Thất nghiệp
|
907
|
实用
|
shíyòng
|
Thực hành
|
908
|
始终
|
shǐzhōng
|
Luôn luôn
|
909
|
受到
|
shòudào
|
Theo
|
910
|
手工
|
shǒugōng
|
Hướng dẫn sử dụng
|
911
|
收获
|
shōuhuò
|
Thu hoạch
|
912
|
收获
|
shōuhuò
|
Thu hoạch
|
913
|
收据
|
shōujù
|
Biên lai
|
914
|
寿命
|
shòumìng
|
Tuổi thọ
|
915
|
受伤
|
shòushāng
|
Bị thương
|
916
|
手术
|
shǒushù
|
Phẫu thuật
|
917
|
手套
|
shǒutào
|
Găng tay
|
918
|
手续
|
shǒuxù
|
Thủ tục
|
919
|
手指
|
shǒuzhǐ
|
Ngón tay
|
920
|
甩
|
shuǎi
|
quăng ra
|
921
|
摔
|
shuāi
|
Mùa thu
|
922
|
双方
|
shuāngfāng
|
Cả hai bên
|
923
|
鼠标
|
shǔbiāo
|
Chuột
|
924
|
蔬菜
|
shūcài
|
Rau
|
925
|
税
|
shuì
|
Thuế
|
926
|
书架
|
shūjià
|
Giá sách
|
927
|
数据
|
shùjù
|
Dữ liệu
|
928
|
熟练
|
shúliàn
|
Có tay nghề
|
929
|
数码
|
shùmǎ
|
Kỹ thuật số
|
930
|
说不定
|
Shuō bu dìng
|
Có lẽ
|
931
|
说服
|
shuōfú
|
Thuyết phục
|
932
|
输入
|
shūrù
|
Đầu vào
|
933
|
舒适
|
shūshì
|
Thoải mái
|
934
|
属于
|
shǔyú
|
Thuộc về
|
935
|
梳子
|
shūzi
|
Lược
|
936
|
撕
|
sī
|
Xé
|
937
|
丝绸
|
sīchóu
|
Lụa
|
938
|
丝毫
|
sīháo
|
Trắng
|
939
|
似乎
|
sìhū
|
Có vẻ
|
940
|
思考
|
sīkǎo
|
Suy nghĩ
|
941
|
寺庙
|
sìmiào
|
Đền
|
942
|
私人
|
sīrén
|
Riêng tư
|
943
|
私想
|
sī xiǎng
|
Suy nghĩ riêng tư
|
944
|
碎
|
suì
|
Bị hỏng
|
945
|
随时
|
suíshí
|
Bất cứ lúc nào
|
946
|
损失
|
sǔnshī
|
Mất mát
|
947
|
孙子
|
sūnzi
|
Cháu trai
|
948
|
所
|
suǒ
|
Nơi
|
949
|
锁
|
suǒ
|
Khóa
|
950
|
缩短
|
suōduǎn
|
Rút ngắn
|
Chúc các bạn ôn luyện thật tốt 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 cùng duhockokono.edu.vn.