Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập

Cập nhật: 28/11/2018
Lượt xem: 1007

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập


tiếng Trung CAo bằngTrường học được ví là ngôi nhà thứ 2 của mỗi chúng ta, nơi chắp cánh cho chúng ta đạt được những mơ ước, dự định của mình. Nếu bạn đang học tiếng Hàn, hoặc là du học sinh Hàn Quốc thì việc bổ sung những từ vựng tiếng Hàn về trường học – học tập là rất cần thiết bởi nó là những từ vựng bạn sẽ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp với mọi người. Và bài viết sau đây KOKONO sẽ gửi đến các bạn đọc tất cả những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trường học và học tập nhé!
 
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập

Từ vựng tiếng Hàn - trường học

1. 학교
 
Trường học
2. 대학교
 
Trường đại học
3. 대학원
 
Cao học
4. 전문대학
 
Trường cao đẳng
5. 외대
 
Đại học ngoại ngữ
6. 법대
 
Đại học luật
7. 사범대학
 
Đại học sư phạm
8. 의대
 
Đại học y
9. 여대
 
Đại học nữ
10. 국립대학
 
Đại học quốc gia
11. 공립학교
 
Trường công lập
12. 사립대학
 
Đại học dân lập
13. 학원
 
Học viện
14. 개방대학
 
Đại học mở
15. 기숙학교
 
Trường nội trú
16. 주간학교
 
Trường ngoại trú
17. 고등학교
 
Cấp 3
18. 중학교
 
Cấp 2
19. 초등학교
 
Cấp 1
20. 유치원
 
Mẫu giáo
21. 탁아소
 
Nhà trẻ
 

Từ vựng tiếng Hàn - các địa điểm trong trường học

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập
 
22. 사무실
 
Văn phòng
23. 도서관
 
Thư viện
 
24. 운동장
 
Sân vận động
25. 기숙사
 
Ký túc xá
26. 치료소
 
Bệnh xá
27. 강당
 
Giảng đường
28. 연구실 / 실험실 
 
Phòng thí nghiệm
 

Từ vựng tiếng Hàn : Học sinh – sinh viên

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập

29. 교수님
 
Giáo sư
30. 선생님
 
Giáo viên
31. 교장
 
Hiệu trưởng
32. 학생
 
Học sinh
33. 대학생
 
Sinh viên
34. 일학년
 
Năm thứ nhất
35. 이학년
 
Năm thứ hai
36. 삼학년
 
Năm thứ ba
37. 사학년
 
Năm thứ tư
38. 동창
 
Bạn học
39. 선배
 
Tiền bối
40. 후배
 
Hậu bối
41. 반장
 
Lớp trưởng
42. 조장
 
Tổ trưởng
 

Từ vựng tiếng Hàn - các môn học

43. 과목
 
Môn học
44. 부문 / 학과
 
Khoa
45. 수학
 
Môn toán
46. 화학
 
Môn hóa
47. 국어
 
Ngữ văn
48. 영어
 
Tiếng anh
49. 문화
 
Văn hóa
50. 물라학
 
Vật lý
51. 역사
 
Lịch sử
52. 지리학
 
Địa lý
53. 사범
 
Sư phạm
54. 과학
 
Khoa học
55. 건축
 
Kiến trúc
56. 심리학
 
Tâm lý
57. 언어
 
Ngôn ngữ
58. 약학
 
Dược
59. 공업
 
Công nghiệp
60. 농업
 
Nông nghiệp
61. 기술
 
Kỹ thuật
62. 미술
 
Mỹ thuật
 

Từ vựng tiếng Hàn: Đồ dùng – dụng cụ học tập

63. 책상
 
Bàn học
64. 연필
 
Bút chì
65. 볼펜
 
Bút bi
66. 초크
 
Phấn
67. 자
 
Thước kẻ
68. 화학
 
Hóa học
69. 생물학
 
Sinh học
70. 음악
 
Âm nhạc
71. 한국어과
 
Khoa tiếng hàn
72. 교실
 
Phòng học
73. 칠판
 
Bảng đen
74. 책
 
Sách
75. 공책
 
Vở
76. 색연필
 
Bút màu
77. 펜
 
Bút mực
78. 그림책
 
Sách tranh
79. 필통
 
Hộp bút
80. 책가방
 
Cặp sách
81. 컴퓨터
 
Máy vi tính
82. 교복
 
Đồng phục
 

Từ vựng tiếng Hàn: Thi cử – Tốt nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập

83. 성적표
 
Bảng điểm
84. 점수
 
Điểm
85. 시험
 
Bài thi
86. 졸업하다
 
Tốt nghiệp
87. 졸업증
 
Bằng tốt nghiệp
88. 여름방학
 
Nghỉ hè
89. 결울방학
 
Nghỉ đông
90. 학기
 
Học kỳ
91. 함격
 
Thi đỗ
92. 불합격
 
Thi trượt
93. 떨어지다
 
Trượt
94. 유학하다
 
Du học
95. 공부하다
 
Học hành
96. 배우다
 
Học
97. 공부를 잘 하다
 
Học giỏi
98. 공부를 못 하다
 
Học kém
99. 학력
 
Học lực
100. 강의하다
 
Giảng bài
101. 수업시간
 
Giờ học
102. 전공하다
 
Chuyên môn
103. 학비
 
Học phí
104. 기숙사비
 
Tiền ký túc xá
105. 장학금
 
Học bổng
106. 졸업증명서
 
Bằng tốt nghiệp
107.박사
 
Tiến sĩ
108. 석사
 
Thạc sĩ
109. 학사
 
Cử nhân
110. 등록금
 
Tiền làm thủ tục nhập học
111. 학기초
 
Đầu học kỳ
112. 무료
 
Miễn phí
113. 학기말
 
Cuối học kỳ
114. 새롭다
 
Mới
 

Từ vựng tiếng Hàn - Học tập

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề Trường học và học tập

115. 연구하다
 
Nghiên cứu
116. 질문하다
 
Hỏi
117. 가르치다
 
Dạy
118. 문법
 
Ngữ pháp
119. 수업
 
Tiết học
120. 단어
 
Từ
121. 쉽다
 
Dễ
122. 독학하다
 
Tự học
123. 어렵다
 
Khó
124. 그만두다
 
Từ bỏ
125. 시가표
 
Thời khóa biểu
126. 토론하다
 
Thảo luận
127. 학년
 
Nhọc
128. 마침표
 
Dấu chấm
129. 종
 
Chuông
130. 정보학
 
Thông tin
131. 대문자
 
Viết hoa
132. 문장
 
Câu
133. 더하다(빼다)
 
Tăng ( giảm )
 
Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Hàn chủ đề Trường học và học tập mà KOKONO muốn giới thiệu chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt!

Xem thêm:


==>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề ăn uống

==>> Làm thế nào để phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ? 

 
 

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự