Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách

Cập nhật: 28/11/2018
Lượt xem: 672

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách


Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con ngườiTrong mỗi người chúng ta đều có những tính cách khác nhau và có rất nhiều từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người thể hiện được điều đó. Nếu bạn muốn học tiếng Hàn theo chủ đề, hoặc nói, hoặc miêu tả về tính cách của gia đình, bạn bè và người thân như thế nào bằng tiếng Hàn thì hãy cùng KOKONO học các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tính cách qua bài viết sau đây nhé!
 
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tích cực

1. 차분하 / chabunhada/
 
trầm tĩnh, điềm tĩnh.
2. 공손하다    /gongsonhada/ lịch sự, nhã nhặn
 
3. 마음이 예쁘다 /ma-eum-i yeppeuda/
 
Tấm lòng cao đẹp
4. 선하다
 
/Seonhada/
 
lương thiện
5. 겸손하다
 
/ gyeomsonhada/ khiêm tốn
6. 인간성 /inganseong/
 
tính nhân hậu
7. 관대하다
 
/ gwandaehada/ rộng rãi
8. 용감하다
 
/ yong-gamhada/ can đảm
9. 양심적인
 
/yangsimjeog-in/ tận tâm
10. 궁금하다 /gung-geumhada/
 
tò mò
11. 이성적이다 /iseongjeog-ida/
 
lí tính, lý trí
12. 직선적이다
 
/ jigseonjeog-ida/ thẳng thắng
13. 자상하다 /jasanghada/
 
chu đáo
14. 호기심이 많다 /hogisim-i manhda/
 
hiếu kì
15. 용맹하다 /Yongmaenghada/
 
dũng mãnh
16. 솔직하다 /soljighada/
 
Trung thực
17. 순하다 /sunhada/
 
dễ bảo
18. 대담하다 /daedamhada/
 
gan dạ
19.일정하다
 
/iljeonghada/ kiên quyết
20. 우아하다 /uahada/
 
hào hoa, lịch lãm
 
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách 
 
21. 순결하
 
/sungyeolhada/ thuần khiết, trong sáng
22. 고귀하다 /gogwihada/
 
cao quý
23. 무욕하
 
/muyoghada/ vị tha
24.찬성하다
 
/chanseonghada/
 
án thành, thông cảm
25.신용하다
 
/sin-yonghada/
 
đáng tin
 
26.믿기쉬운
 
/midgiswiun/
 
chân thật
27.낭만적이다
 
/nangmanjeog-ida/
 
tính lãng mạn
 
28.낙천적이다
 
/nagcheonjeog-ida/
 
tính lạc quan
29.꼼꼼하다
 
/kkomkkomhada/
 
kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
 
30.착하다
 
/chaghada/
 
hiền lành, tốt bụng
31.따뜻하다
 
/ttatteushada/
 
tấm lòng ấm áp
 
32.예민하다
 
/yeminhada/
 
nhạy cảm
 
33.자상하다
 
/jasanghada/
 
chu đáo, ân cần
 
34.멋있다
 
/meos-issda/ 
 
sành điệu
35.얌전하다
 
/yamjeonhada/
 
lịch sự,lịch thiệp
 
36.똑똑하다
 
/ttogttoghada/ 
 
thông minh
37.효도하다 /hyodohada/
 
hiếu thảo
 
38.용감하다 /yong-gamhada/
 
dũng cảm
39.애교가 많은 /aegyoga manh-eun yeoja/
 
người con gái đáng yêu
40.사랑스럽다
 
/salangseuleobda/
 
đáng yêu
 
 
41.부끄럽다
 
/bukkeuleobda/
 
ngại ngùng, thẹn thùng
 
42.온화하다
 
/onhwahada/
 
ôn hòa
 
43.친절하다
 
/chinjeolhada/
 
nhiệt tình, tốt bụng
 
44.적극적
 
/jeoggeugjeog/
 
tích cực ,nhiệt huyết
 
45.명랑하다
 
/myeonglanghada/
 
sáng sủa, thông minh
 
46.상냥하다
 
/sangnyanghada/
 
nhẹ nhàng, lịch sự
 
47.신중하다
 
/sinjunghada/
 
thận trọng, ý tứ
 
48.남성스럽다
 
/namseongseuleobda/
 
nam tính, đàn ông
49.여성스럽다
 
/yeoseongseuleobda/
 
nữ tính
 
50.내향적이다
 
/naehyangjeog-ida/ 
 
tính hướng nội
 
51.외향적이다
 
/oehyangjeog-ida/
 
tính hướng ngoại
 
52.느긋하다
 
/neugeushada/
 
thảnh thơi
53.융통성이 있다
 
/yungtongseong-i issda/
 
tính linh động
 
54.매력 있다
 
/maelyeog issda/
 
có tính hấp dẫn
 
55.유머스럽다
 
/yumeoseuleobda/
 
tính hài hước
 
56.꼼꼼하다
 
/kkomkkomhada/
 
thận trọng, cẩn thận
 
57.까다롭다
 
/kkadalobda/
 
khó tính ,cầu kì
 
58.단순하다
 
/dansunhada/
 
giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
 
59.인내심 강하다 /innaesim ganghada/
 
nhẫn nại, chịu đựng.

Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tiêu cực

1. 성격이 급하 /seong-gyeog-i geubhada/
 
nóng vội, cấp bách
2. 감성적이다 /gamseongjeog-ida/
 
đa cảm , nhạy cảm
3. 질투하다 /jiltuhada/
 
ghen, ganh tị, ghen tị
4. 차갑다 /chagabda/
 
lạnh lùng (có cảm giác khó gần)
5. 거치다 /geochida/
 
thô lỗ
6. 마음이 나쁘다 /ma-eum-i nappeuda/
 
tấm lòng xấu xa
7. 독선적이 /dogseonjeog-ida/
 
tính gia trưởng, độc đoán
8. 악하다 /dogseonjeog-ida/ độc ác
9. 이기적이다 /igijeog-ida/
 
ích kỷ
10. 사리를 꾀하다 /salileul kkoehanda/ vụ lợi
11. 촌스럽다 /chonseuleobda/ quê, quê mùa
12. 두려움이 /dulyeoum-i manhda/ nhiều lo sợ
13. 걱정이 있다 /geogjeong-i issda/
 
có nỗi lo
14. 냉정하다 /naengjeonghada/
 
lạnh nhạt, hờ hững
15. 오만하다 /omanhada/ ngạo mạn
16. 멸시하 /myeolsihada/
 
sự khinh rẻ
17. 경멸적이다 /gyeongmyeoljeog-ida/
 
tính đê tiện
18. 성나다 /seongnada/
 
giận dữ
19. 거만하다 /geomanhada/
 
kiêu căng
20. 난처하다 /nancheohada/
 
Xấu hổ
 
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách
 
21. 쪽팔리 /jjogpallida / xấu hổ
22. 부럽다 /buleobda / xấu hổ, ngại
23.수줍다
 
/sujubda/
 
xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng, nhút nhát
24. 창피하 /changpihada/ xấu hổ, mất mặt
25. 어리석다 /eoliseogda/
 
dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn
26. 경박하다 /gyeongbaghada/
 
ẩu thả, ẩu, khinh suất
27. 성급하다 /seong-geubhada/ nóng tính
28. 참지 못하 /chamji moshada/
 
thiếu kiên nhẫn
29. 경솔하다 /gyeongsolhada/ khờ dại, nhẹ dạ
30. 열렬하다 /yeollyeolhada/ bốc đồng
31. 악마같은 /agmagat-eun/ hiểm độc
32. 교활하다 /gyohwalhada/
 
xảo quyệt
33. 속이 /sog-ida/ dối trá, lừa gạt
34. 타락하다 /talaghada/ truỵ lạc
35. 이상하다 /isanghada/ lập dị, lạ lùng
36. 인색하다 /insaeghada/ keo kiệt
37. 막되다 /magdoeda/ hư hỏng, mất nết
38. 장난하다 /jangnanhada/ đùa giỡn
39. 이기적인 /igijeog-in/ ích kỷ
40.완고하다
 
/wangohada/
 
cứng đầu, ngoan cố
 
Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề tính cách
 
41.냉정하다
 
/naengjeonghada/
 
lạnh lùng
 
42.자만하다
 
/jamanhada/
 
kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.
 
43.비관적이다
 
/bigwanjeog-ida/
 
tính bi quan
 
44.마음이 차갑다
 
/ma-eum-i chagabda/
 
lạnh lùng
 
45.거만하다
 
/geomanhada/
 
tự đắc, tự cao
46.어리석다
 
/eoliseogda/
 
đần độn
 
47.심통이사납다
 
/simtong-i sanabda/
 
tâm địa dữ dằn
 
48.독단적이다
 
/dogdanjeog-ida/
 
độc đoán
 
49.도도하다
 
/dodohada/
 
kiêu căng, kiêu căng
 
50.잔악하다
 
/jan-aghada/
 
hung dữ, hung bạo
51.망설이다
 
/mangseol-ida/ Lưỡng lự , thiếu quyết đoán
52.얼렁뚱땅하다
 
/eolleongttungttanghada/
 
cẩu thả
 
53.얄밉다
 
/yalmibda/
 
đáng ghét
 
54.고집이 세다
 
/gojib-i seda/
 
bướng bỉnh, ngang ngược
 
55.부수적이다
 
/busujeog-ida/
 
bảo thủ
 
56.늑장을 부리 /neugjang-eul bulida/
 
lề mề, la cà.
57.욕심이 많다 /yogsim-i manhda/ tham lam
58.성격이 약하다
 
/seong-gyeog-i yaghada/
 
tính cách yếu đuối
 
Tính cách của mỗi người mỗi khác và khá đa dạng,… Vì vậy, với số từ vựng tiếng Hàn chủ đề tính cách này, KOKONO hi vọng các bạn có thể dễ dàng sử dụng một cách linh hoạt. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt nhé!
 
Xem thêm: 
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự