STT |
Vận mẫu |
Phát âm |
Ví dụ |
1 |
a |
Phát âm giống “a” trong tiếng Việt, nhưng đọc dài ra |
bàba – bố |
2 |
ai |
Phát âm giống “ai” trong tiếng Việt |
tài tài - bà(tôn trọng) |
3 |
ao |
Phát âm giống “ao” trong tiếng Việt |
Lǎoshī – Thầy |
4 |
an |
Phát âm giống “an” trong tiếng Việt |
Fàn - cơm |
5 |
o |
Phát âm giống “u+ô” trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm ô) |
bó bo – ông bác |
6 |
ou |
Phát âm giống “ou” trong tiếng Việt |
Gǒu – con chó |
7 |
ong |
Phát âm giống “ung” trong tiếng Việt |
Zhōng - Trung |
8 |
e |
Phát âm giống “ưa” trong tiếng Việt nhưng đọc dài ra |
Gēgē -anh trai |
9 |
ei |
Phát âm giống “ây” trong tiếng Việt |
Lèi – mệt |
10 |
en |
Phát âm giống “ân” trong tiếng Việt |
Hěn -rất |
11 |
eng |
Phát âm giống “âng” trong tiếng Việt |
Děng -đợi |
12 |
er |
Đọc giống “ơ” trong tiếng Việt rồi uốn lưỡi thật nhanh (đầu lưỡi cuộn lại đặt vào ngạc cứng hàm trên rồi đẩy âm) |
Èr - hai |
13 |
i |
Đọc giống “i” trong tiếng Việt |
Rì – ngày |
14 |
ia |
Phát âm “i+a” thật nhanh |
Jiā – nhà |
15 |
iao |
Phát âm “i+eo” thật nhanh |
Jiào – Gọi |
16 |
ian |
Phát âm giống “i+an” trong tiếng việt, nhưng đọc nhanh thành 1 âm |
Xiān – trước |
17 |
iang |
Đọc giống “i+ang” trong tiếng việt nhưng đọc nhanh |
Xiǎng – muốn |
18 |
ie |
Đọc giống “i+e” trong tiếng việt nhưng đọc nhanh thành 1âm |
Jièshào – giới thiệu |
19 |
iu |
Đọc giống “i+êu” trong tiếng việt nhưng đọc nhanh thành 1 âm |
Liù – số 6 |
20 |
in |
Đọc giống “in” trong tiếng Việt |
Xīn- mới
|
21 |
ing |
Đọc giống “ing” trong tiếng Việt |
Líng – số 0 |
22 |
iong |
Đọc giống “i+ung” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Shī xiōng - sư huynh |
23 |
u |
Phát ân giống “u” trong tiếng Việt nhưng đọc dài ra |
Nǔ – nữ, con gái |
24 |
ua |
Đọc giống “u+a” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Guān- quan |
25 |
uai |
Đọc giống “oai” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Guài - quái |
26 |
uan |
Đọc giống “oan” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Huān – hoan (vui) |
27 |
uang |
Đọc giống “oang” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Huáng - Hoàng |
28 |
uo |
Đọc giống “u+ô” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh thàng 1 âm |
Zuò- ngồi |
29 |
ui |
Đọc giống “uây” trong tiếng Việt |
Shuí – nước |
30 |
Un |
Đọc giống “uân” trong tiếng Việt |
Zūn- tuấn |
31 |
ǚ |
Đọc giống “uy” trong tiếng Việt |
Lǚyóu – du lịch |
32 |
ǚe |
Đọc giống “uê” trong tiếng Việt |
Xué – học |
33 |
ǚan |
Đọc giống “oen” trong tiếng Việt |
Yǚan - Xa |
34 |
ǚn |
Đọc giống “uyn” trong tiếng Việt |
Yǚn – cho, cho phép |