Hotline:  0989.212.668
Tiếng Việt

2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4

Cập nhật: 03/04/2019
Lượt xem: 775

2500 từ vựng luyện thi HSK 5 ph​ần 4

 Bài viết này duhockokono.edu.vn sẽ gửi tới bạn phần cuối của bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 4). Sau khi học hết 350 từ vựng còn lại của 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 là các bạn đã có hành trang vững chắc để chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp rồi đấy.
 
2500 từ vựng luyện thi hsk 5 phần 4
 

Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4

Phần cuối từ điển HSK 5 bao gồm tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa của các từ còn lại trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5. Sau khi học xong 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4 này, các bạn có thể tự tin chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp bậc 5 rồi đấy.

Từ vựng luyện thi HSK 5 (951 – 1050)

STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
951
所谓
Suǒwèi
Cái gọi là
952
缩小
suōxiǎo
Thu nhỏ
953
宿舍
sùshè
Ký túc xá
954
Tháp
955
太极拳
tàijí quán
Thái cực quyền
956
台阶
táijiē
Bậc thềm
957
太太
tàitài
Vợ
958
Tàng
Chuyến đi
959
tàng
Hâm, là, ủi
960
谈判
tánpàn
Đàm phán
961
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
962
táo
Thoát
963
táo
Đào
964
tào
Bộ
965
逃避
táobì
Thoát
966
疼爱
téng'ài
Tình yêu
967
特殊
tèshū
Đặc biệt
968
特意
tèyì
Cố ý
969
特征
tèzhēng
Đặc điểm
970
Tiêu đề
971
天空
tiānkōng
Bầu trời
972
田野
tiányě
Đồng ruộng
973
天真
tiānzhēn
Ngây thơ
974
调皮
tiáopí
Nghịch ngợm
975
朑天
tì tiān
Trò chuyện
976
挑战
tiǎozhàn
Thử thách
977
调整
tiáozhěng
Điều chỉnh
978
提倡
tíchàng
Biện hộ
979
提纲
tígāng
Đề cương
980
体会
tǐhuì
Lĩnh hội, nhận thức
981
体积
tǐjī
Thể tích
982
题目
tímù
Chủ đề
983
体贴
tǐtiē
Chu đáo
984
提问
tíwèn
Câu hỏi
985
体现
tǐxiàn
Thể hiện
986
体验
tǐyàn
Kinh nghiệm
987
tóng
Đồng
988
通常
tōngcháng
Thông thường
989
痛苦
tòngkǔ
Đau
990
痛快
tòngkuài
Hạnh phúc
991
同时
Tóngshí
Trong khi đó
992
通讯
tōngxùn
Truyền thông
993
统一
tǒngyī
Thống nhất
994
统治
tǒngzhì
Quy tắc
995
透明
tòumíng
Trong suốt
996
投资
tóuzī
Đầu tư
997
Nhổ
998
tuán
Nhóm
999
突出
túchū
Nổi bật
1000
土地
tǔdì
Đất
1001
土豆
tǔdòu
Khoai tây
1002
退
tuì
Lùi, đẩy lùi
1003
退步
tuìbù
Lùi bước
1004
推辞
tuīcí
Từ chối
1005
推广
tuīguǎng
Mở rộng, phát triển
1006
推荐
tuījiàn
Đề xuất
1007
退休
tuìxiū
Nghỉ hưu
1008
兔子
tùzǐ
Thỏ
1009
wāi
Nghiêng, lệch, xiêu vẹo
1010
外交
wàijiāo
Ngoại giao
1011
Wān
Uốn cong
1012
万一
wàn yī
Trong trường hợp
1013
往返
wǎngfǎn
Chuyến đi khứ hồi
1014
王子
wáng zi
Hoàng tử
1015
玩具
wánjù
Đồ chơi
1016
完美
wánměi
Hoàn hảo
1017
完善
wánshàn
Hoàn thiện
1018
完整
wánzhěng
Hoàn thành
1019
wèi
Sợ hãi
1020
wèi
Dạ dày
1021
未必
wèibì
Không nhất thiết
1022
尾巴
wěibā
Đuôi
1023
伟大
wěidà
Tuyệt
1024
违反
wéifǎn
Vi phạm
1025
危害
wéihài
Nguy hiểm
1026
维护
wéihù
Bảo trì
1027
围巾
wéijīn
Khăn quàng
1028
未来
wèilái
Tương lai
1029
委屈
wěiqu
Sai
1030
围绕
wéirào
Quay quanh
1031
卫生间
Wèishēngjiān
Phòng tắm
1032
委托
wěituō
Hoa hồng
1033
微笑
wéixiào
Cười lên
1034
威胁
wēixié
Đe dọa
1035
唯一
wéiyī
Độc đáo
1036
位置
wèizhì
Địa điểm
1037
wèn
Hỏi
1038
wěn
Nụ hôn
1039
稳定
wěndìng
Ổn định
1040
温度
wēndù
Nhiệt độ
1041
问候
wènhòu
Chúc mừng
1042
文件
wénjiàn
Tập tin
1043
文具
wénjù
Văn phòng phẩm
1044
文明
wénmíng
Văn minh
1045
温暖
wēnnuǎn
Ấm áp
1046
温柔
wēnróu
Nhẹ nhàng
1047
文学
wénxué
Văn học
1048
卧室
wòshì
Phòng ngủ
1049
Sương mù
1050
物理
wùlǐ
Vật lý
 
 
Từ vựng luyện thi HSK 5 (1051 – 1150)
 
từ vựng luyện thi hsk 5 phần 4

 
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1051
无奈
wúnài
Bất lực
1052
武器
wǔqì
Vũ khí
1053
无数
wúshù
Vô số
1054
武术
wǔshù
Võ thuật
1055
物质
wùzhí
Vật chất
1056
屋子
wūzi
Phòng
1057
Thắt, buộc, cài, đeo
1058
系领带
xì lǐngdài
Cà vạt
1059
xià
Hù dọa
1060
xiā
1061
Xiàn
Quận
1062
显得
xiǎndé
Nhìn kìa
1063
xiàng
Mục
1064
xiàng
Thích
1065
相处
xiāngchǔ
Hòa đồng
1066
相当
xiāngdāng
Khá
1067
相对
xiāngduì
Tương đối
1068
相关
xiāngguān
Liên quan
1069
项链
xiàngliàn
Vòng cổ
1070
相连
xiānglián
Đã kết nối
1071
项目
xiàngmù
Dự án
1072
想念
xiǎngniàn
Thiếu
1073
象棋
xiàngqí
Cờ vua
1074
享受
xiǎngshòu
Thưởng thức
1075
相似
xiāngsì
Tương tự
1076
想象
xiǎngxiàng
Hãy tưởng tượng
1077
象征
xiàngzhēng
Biểu tượng
1078
现金
xiànjīn
Tiền mặt
1079
显然
xiǎnrán
Rõ ràng
1080
现实
xiànshí
Thực tế
1081
显示
xiǎnshì
Hiển thị
1082
现象
xiànxiàng
Hiện tượng
1083
鲜艳
xiānyàn
Sáng
1084
小吃
xiǎochī
Ăn nhẹ
1085
消费
xiāofèi
Tiêu dùng
1086
消化
xiāohuà
Tiêu hóa
1087
小伙子
xiǎohuǒzi
Chàng trai
1088
生产率
shēngchǎnlǜ
Năng suất
1089
小麦
xiǎomài
Lúa mì
1090
消灭
xiāomiè
Loại bỏ
1091
消失
Xiāoshī
Biến mất
1092
销售
xiāoshòu
Bán hàng
1093
孝顺
xiàoshùn
Lòng hiếu thảo
1094
小偷
xiǎotōu
Kẻ trộm
1095
下载
xiàzài
Tải xuống
1096
xié
Xiên
1097
xiē
Phá vỡ
1098
协调
xiétiáo
Phối hợp
1099
细节
xìjié
Chi tiết
1100
戏剧
xìjù
Kịch
1101
信封
xìnfēng
Phong bì
1102
形成
xíngchéng
Mẫu
1103
行动
xíngdòng
Hành động
1104
幸亏
xìngkuī
May mắn thay
1105
行人
xíngrén
Người đi bộ
1106
形容
xíngróng
Mô tả
1107
形式
xíngshì
Mẫu
1108
形势
xíngshì
Tình hình
1109
行为
xíngwéi
Hành vi
1110
形象
xíngxiàng
Hình ảnh
1111
幸运
xìngyùn
May mắn
1112
性质
xìngzhì
Thiên nhiên
1113
形状
xíngzhuàng
Hình dạng
1114
信号
xìnhào
Tín hiệu
1115
心理
xīnlǐ
Tâm lý
1116
欣赏
xīnshǎng
Đánh giá cao
1117
信息
xìnxī
Thông tin
1118
心脏
xīnzàng
Trái tim
1119
xiōng
Ngực
1120
兄弟
xiōngdì
Anh trai
1121
雄伟
Xióngwěi
Hùng vĩ
1122
吸收
xīshōu
Hấp thụ
1123
系统
xìtǒng
Hệ thống
1124
修改
xiūgǎi
Sửa đổi
1125
休闲
xiūxián
Giải trí
1126
继续
jìxù
Tiếp tục
1127
叙述
xùshù
Tường thuật
1128
宣布
xuānbù
Thông báo
1129
宣传
xuānchuán
Tuyên truyền
1130
选举
xuǎnjǔ
Bầu cử
1131
学期
xuéqí
Học kỳ
1132
学术
xuéshù
Học thuật
1133
学问
xuéwèn
Học
1134
训练
xùnliàn
Đào tạo
1135
讯速
xùn sù
Tốc độ
1136
询问
xúnwèn
Thắc mắc
1137
寻找
xúnzhǎo
Tìm kiếm
1138
虚心
xūxīn
Trái tim khiêm tốn
1139
延长
yáncháng
Mở rộng
1140
yǎng
Ngứa
1141
样式
Yàngshì
Phong cách
1142
阳台
yángtái
Ban công
1143
宴会
yànhuì
Tiệc
1144
严肃
yánsù
Nghiêm túc
1145
yáo
Yao
1146
yǎo
Cắn
1147
yāo
Eo, thắt lưng
1148
要不
yào bù
Hoặc không
1149
要是
yào shi
Nếu
1150
Đêm
 
 

Từ vựng luyện thi HSK 5 (1151 – 1250)


từ vưng luyện thi hsk 5 phần cuối


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1151
液体
yètǐ
Chất lỏng
1152
业务
yèwù
Kinh doanh
1153
业余
yèyú
Nghiệp dư
1154
1155
一辈子
yībèizi
Một đời
1156
一旦
yīdàn
Một lần
1157
移动
yídòng
Di động
1158
遗憾
yíhàn
Hối hận
1159
以及
yǐjí
1160
以来
yǐlái
Kể từ khi
1161
一路平安
Yīlù píng'ān
Thượng lộ bình an
1162
议论
yìlùn
Luận cứ
1163
移民
yímín
Di trú
1164
yín
Bạc
1165
因而
yīn'ér
Như vậy
1166
硬币
yìngbì
Tiền xu
1167
应付
yìngfù
Đối phó
1168
硬件
yìngjiàn
Phần cứng
1169
迎接
yíngjiē
Chào hỏi
1170
英俊
yīngjùn
Đẹp trai
1171
应聘
yìngpìn
Áp dụng
1172
英雄
yīngxióng
Anh hùng
1173
营养
yíngyǎng
Dinh dưỡng
1174
营业
yíngyè
Mở
1175
应用
yìngyòng
Ứng dụng
1176
影子
yǐngzi
Bóng tối
1177
因素
yīnsù
Yếu tố
1178
依然
yīrán
Vẫn
1179
意外
yìwài
Tai nạn
1180
疑问
yíwèn
Câu hỏi
1181
义务
Yìwù
Nghĩa vụ
1182
意义
yìyì
Ý nghĩa
1183
一致
yīzhì
Phù hợp
1184
拥抱
yǒngbào
Ôm
1185
拥挤
yǒngjǐ
Sầm uất
1186
勇气
yǒngqì
Can đảm
1187
用途
yòngtú
Sử dụng
1188
油炸
yóu zhá
Chiên
1189
幼儿园
yòu'éryuán
Trường mẫu giáo
1190
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
1191
悠久
yōujiǔ
Dài
1192
邮局
yóujú
Bưu điện
1193
游览
yóulǎn
Tour du lịch
1194
有利
yǒulì
Thuận lợi
1195
优美
yōuměi
Đẹp
1196
优势
yōushì
Lợi thế
1197
忧郁
yōuyù
Sầu muộn
1198
犹豫
yóuyù
Do dự
1199
Với
1200
元旦
yuándàn
Năm mới
1201
缘故
yuángù
Nguyên nhân
1202
原料
yuánliào
Nguyên liệu
1203
愿望
yuànwàng
Chúc
1204
原则
yuánzé
Nguyên tắc
1205
预报
yùbào
Dự báo
1206
预订
yùdìng
Đặt phòng
1207
预防
yùfáng
Phòng chống
1208
娱乐
yúlè
Giải trí
1209
玉米
yùmǐ
Ngô
1210
yūn
Hào quang
1211
运气
yùnqì
May mắn
1212
运输
yùnshū
Giao thông vận tải
1213
运用
yùnyòng
Sử dụng
1214
与其
yǔqí
Thay vì
1215
语气
yǔqì
Giai điệu
1216
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
1217
再三
zàisān
Hết lần này tới lần khác
1218
灾害
zāihài
Thảm họa, thiên tai
1219
赞成
zànchéng
Ủng hộ
1220
zàng
Bẩn
1221
赞美
Zànměi
Khen ngợi
1222
造成
zàochéng
Nguyên nhân
1223
糟糕
zāogāo
Xấu
1224
Sau đó
1225
责备
zébèi
Đổ lỗi
1226
zhāi
Chọn
1227
zhǎng
Tăng
1228
账户
zhànghù
Tài khoản
1229
掌握
zhǎngwò
Thầy
1230
展开
zhǎnkāi
Mở rộng
1231
展览
zhǎnlǎn
Triển lãm
1232
粘贴
zhāntiē
Dán
1233
占线
zhànxiàn
Bận
1234
战争
zhànzhēng
Chiến tranh
1235
照常
zhàocháng
Như thường lệ
1236
招待
zhāodài
Giải trí
1237
召开
zhàokāi
Tổ chức
1238
着凉
zháoliáng
Bắt lạnh
1239
zhèn
Mảng
1240
振动
zhèndòng
Rung
1241
诊断
zhěnduàn
Chẩn đoán
1242
针对
zhēnduì
Dành cho
1243
zhèng
Tích cực
1244
zhēng
mắt mở
1245
挣钱
zhèng qián
Kiếm tiền
1246
政策
zhèngcè
Chính sách
1247
政府
zhèngfǔ
Chính phủ
1248
整个
zhěnggè
Toàn bộ
1249
证件
zhèngjiàn
Tài liệu
1250
证据
zhèngjù
Bằng chứng
 


Từ vựng luyện thi HSK 5 (1251 – 1341)


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1251
争论
zhēnglùn
Tranh cãi
1252
征求
zhēngqiú
Gạ gẫm
1253
争取
zhēngqǔ
Đấu tranh cho
1254
整体
zhěngtǐ
Nhìn chung
1255
政治
zhèngzhì
Chính trị
1256
真理
zhēnlǐ
Sự thật
1257
真实
zhēnshí
Thực
1258
枕头
zhěntou
Gối
1259
珍惜
zhēnxī
Trân trọng
1260
哲学
zhéxué
Triết học
1261
zhī
Chi nhánh
1262
指导
zhǐdǎo
Hướng dẫn
1263
知道
zhīdào
Biết
1264
制定
zhìdìng
Xây dựng
1265
制度
zhìdù
Tổ chức giáo dục
1266
智慧
zhìhuì
Trí tuệ
1267
指挥
zhǐhuī
Chỉ huy
1268
至今
zhìjīn
Cho đến nay
1269
治疗
zhìliáo
Điều trị
1270
支票
zhīpiào
Kiểm tra
1271
执行
Zhíxíng
Điều hành
1272
秩序
zhìxù
Đặt hàng
1273
至于
zhìyú
Đối với
1274
志愿者
zhìyuàn zhě
Tình nguyện
1275
执照
zhízhào
Giấy phép
1276
制作
zhìzuò
Sản xuất
1277
zhòng
Nặng
1278
zhōng
Đồng hồ
1279
中介
zhōngjiè
Trung gian
1280
重量
zhòngliàng
Cân nặng
1281
中心
zhōngxīn
Trung tâm
1282
中旬
zhōngxún
Giữa kỳ
1283
周到
zhōudào
Chu đáo
1284
zhǔ
Nấu ăn
1285
抓紧
zhuājǐn
Giữ vững
1286
转变
zhuǎnbiàn
Biến đổi
1287
zhuāng
Đang tải
1288
转告
zhuǎngào
Nói
1289
状况
zhuàngkuàng
Tình hình
1290
装饰
zhuāngshì
Trang trí
1291
状态
zhuàngtài
Nhà nước
1292
状态
zhuàngtài
Nhà nước
1293
专家
zhuānjiā
Chuyên gia
1294
专心
zhuānxīn
Tập trung
1295
逐步
zhúbù
Từng bước
1296
注册
zhùcè
Đăng ký
1297
主持
zhǔchí
Chủ nhà
1298
祝福
zhùfú
Phước lành
1299
嘱咐
zhǔfù
hỏi
1300
主观
zhǔguān
Chủ quan
1301
追求
Zhuīqiú
Theo đuổi
1302
主人
zhǔrén
Chủ sở hữu
1303
主席
zhǔxí
Chủ tịch
1304
主张
zhǔzhāng
Biện hộ
1305
竹子
zhúzi
Tre
1306
Màu tím
1307
自从
zìcóng
Kể từ khi
1308
自动
zìdòng
Tự động
1309
资格
zīgé
Trình độ chuyên môn
1310
自豪
zìháo
Tự hào
1311
资金
zījīn
Quỹ
1312
自觉
zìjué
Ý thức
1313
资料
zīliào
Thông tin
1314
字幕
zìmù
Phụ đề
1315
姿势
zīshì
Tư thế
1316
自私
zìsī
Ích kỷ
1317
自信
zìxìn
Tự tin
1318
咨询
zīxún
Tư vấn
1319
自由
zìyóu
Tự do
1320
资源
zīyuán
Tài nguyên
1321
自愿
zìyuàn
Tự nguyện
1322
总裁
zǒngcái
Tổng thống
1323
总共
zǒnggòng
Tổng cộng
1324
综合
zònghé
Toàn diện
1325
宗教
zōngjiào
Tôn giáo
1326
总理
zǒnglǐ
Thủ tướng
1327
总算
zǒngsuàn
Tính toán cuối cùng
1328
总统
zǒngtǒng
Tổng thống
1329
总之
zǒngzhī
Tóm lại
1330
祖国
zǔguó
Quê hương
1331
组合
Zǔhé
Kết hợp
1332
zuì
Say rượu
1333
最初
zuìchū
Ban đầu
1334
罪犯
zuìfàn
Hình sự
1335
尊敬
zūnjìng
Tôn trọng
1336
遵守
zūnshǒu
Tuân thủ
1337
尊重
zūnzhòng
Tôn trọng
1338
作品
zuòpǐn
Công trình
1339
作为
zuòwéi
Như
1340
作文
zuòwén
Thành phần
1341
祖先
zǔxiān
Tổ tiên
 
 
Nếu còn chưa chắc chắn, bạn hãy ôn tập lại 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 qua các phần 1, 2, 3 nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao!

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!
Về chúng tôi
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty CP Tư vấn Du học KOKONO - Đơn vị thành viên thuộc TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI hoạt động thành công trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản vừa học vừa làm
CÔNG TY CP TƯ VẤN DU HỌC KOKONO
Trụ sở chính: Số 04 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
Trụ sở Miền Nam: Số 41 Vân Côi, phường 7, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline Du Học: 0989.212.668
Hotline Học Tiếng: 0989.129.886 - 0913.828.222
Email: duhockokono@gmail.com
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự