2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4
Bài viết này duhockokono.edu.vn sẽ gửi tới bạn phần cuối của bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 (phần 4). Sau khi học hết 350 từ vựng còn lại của 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 là các bạn đã có hành trang vững chắc để chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp rồi đấy.
Từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4
Phần cuối từ điển HSK 5 bao gồm tiếng Trung, phiên âm và dịch nghĩa của các từ còn lại trong bộ 2500 từ vựng luyện thi HSK 5. Sau khi học xong 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 phần 4 này, các bạn có thể tự tin chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp bậc 5 rồi đấy.
Từ vựng luyện thi HSK 5 (951 – 1050)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
951
|
所谓
|
Suǒwèi
|
Cái gọi là
|
952
|
缩小
|
suōxiǎo
|
Thu nhỏ
|
953
|
宿舍
|
sùshè
|
Ký túc xá
|
954
|
塔
|
tǎ
|
Tháp
|
955
|
太极拳
|
tàijí quán
|
Thái cực quyền
|
956
|
台阶
|
táijiē
|
Bậc thềm
|
957
|
太太
|
tàitài
|
Vợ
|
958
|
趟
|
Tàng
|
Chuyến đi
|
959
|
烫
|
tàng
|
Hâm, là, ủi
|
960
|
谈判
|
tánpàn
|
Đàm phán
|
961
|
坦率
|
tǎnshuài
|
Thẳng thắn, bộc trực
|
962
|
逃
|
táo
|
Thoát
|
963
|
桃
|
táo
|
Đào
|
964
|
套
|
tào
|
Bộ
|
965
|
逃避
|
táobì
|
Thoát
|
966
|
疼爱
|
téng'ài
|
Tình yêu
|
967
|
特殊
|
tèshū
|
Đặc biệt
|
968
|
特意
|
tèyì
|
Cố ý
|
969
|
特征
|
tèzhēng
|
Đặc điểm
|
970
|
提
|
Tí
|
Tiêu đề
|
971
|
天空
|
tiānkōng
|
Bầu trời
|
972
|
田野
|
tiányě
|
Đồng ruộng
|
973
|
天真
|
tiānzhēn
|
Ngây thơ
|
974
|
调皮
|
tiáopí
|
Nghịch ngợm
|
975
|
朑天
|
tì tiān
|
Trò chuyện
|
976
|
挑战
|
tiǎozhàn
|
Thử thách
|
977
|
调整
|
tiáozhěng
|
Điều chỉnh
|
978
|
提倡
|
tíchàng
|
Biện hộ
|
979
|
提纲
|
tígāng
|
Đề cương
|
980
|
体会
|
tǐhuì
|
Lĩnh hội, nhận thức
|
981
|
体积
|
tǐjī
|
Thể tích
|
982
|
题目
|
tímù
|
Chủ đề
|
983
|
体贴
|
tǐtiē
|
Chu đáo
|
984
|
提问
|
tíwèn
|
Câu hỏi
|
985
|
体现
|
tǐxiàn
|
Thể hiện
|
986
|
体验
|
tǐyàn
|
Kinh nghiệm
|
987
|
铜
|
tóng
|
Đồng
|
988
|
通常
|
tōngcháng
|
Thông thường
|
989
|
痛苦
|
tòngkǔ
|
Đau
|
990
|
痛快
|
tòngkuài
|
Hạnh phúc
|
991
|
同时
|
Tóngshí
|
Trong khi đó
|
992
|
通讯
|
tōngxùn
|
Truyền thông
|
993
|
统一
|
tǒngyī
|
Thống nhất
|
994
|
统治
|
tǒngzhì
|
Quy tắc
|
995
|
透明
|
tòumíng
|
Trong suốt
|
996
|
投资
|
tóuzī
|
Đầu tư
|
997
|
吐
|
tǔ
|
Nhổ
|
998
|
团
|
tuán
|
Nhóm
|
999
|
突出
|
túchū
|
Nổi bật
|
1000
|
土地
|
tǔdì
|
Đất
|
1001
|
土豆
|
tǔdòu
|
Khoai tây
|
1002
|
退
|
tuì
|
Lùi, đẩy lùi
|
1003
|
退步
|
tuìbù
|
Lùi bước
|
1004
|
推辞
|
tuīcí
|
Từ chối
|
1005
|
推广
|
tuīguǎng
|
Mở rộng, phát triển
|
1006
|
推荐
|
tuījiàn
|
Đề xuất
|
1007
|
退休
|
tuìxiū
|
Nghỉ hưu
|
1008
|
兔子
|
tùzǐ
|
Thỏ
|
1009
|
歪
|
wāi
|
Nghiêng, lệch, xiêu vẹo
|
1010
|
外交
|
wàijiāo
|
Ngoại giao
|
1011
|
弯
|
Wān
|
Uốn cong
|
1012
|
万一
|
wàn yī
|
Trong trường hợp
|
1013
|
往返
|
wǎngfǎn
|
Chuyến đi khứ hồi
|
1014
|
王子
|
wáng zi
|
Hoàng tử
|
1015
|
玩具
|
wánjù
|
Đồ chơi
|
1016
|
完美
|
wánměi
|
Hoàn hảo
|
1017
|
完善
|
wánshàn
|
Hoàn thiện
|
1018
|
完整
|
wánzhěng
|
Hoàn thành
|
1019
|
畏
|
wèi
|
Sợ hãi
|
1020
|
胃
|
wèi
|
Dạ dày
|
1021
|
未必
|
wèibì
|
Không nhất thiết
|
1022
|
尾巴
|
wěibā
|
Đuôi
|
1023
|
伟大
|
wěidà
|
Tuyệt
|
1024
|
违反
|
wéifǎn
|
Vi phạm
|
1025
|
危害
|
wéihài
|
Nguy hiểm
|
1026
|
维护
|
wéihù
|
Bảo trì
|
1027
|
围巾
|
wéijīn
|
Khăn quàng
|
1028
|
未来
|
wèilái
|
Tương lai
|
1029
|
委屈
|
wěiqu
|
Sai
|
1030
|
围绕
|
wéirào
|
Quay quanh
|
1031
|
卫生间
|
Wèishēngjiān
|
Phòng tắm
|
1032
|
委托
|
wěituō
|
Hoa hồng
|
1033
|
微笑
|
wéixiào
|
Cười lên
|
1034
|
威胁
|
wēixié
|
Đe dọa
|
1035
|
唯一
|
wéiyī
|
Độc đáo
|
1036
|
位置
|
wèizhì
|
Địa điểm
|
1037
|
问
|
wèn
|
Hỏi
|
1038
|
吻
|
wěn
|
Nụ hôn
|
1039
|
稳定
|
wěndìng
|
Ổn định
|
1040
|
温度
|
wēndù
|
Nhiệt độ
|
1041
|
问候
|
wènhòu
|
Chúc mừng
|
1042
|
文件
|
wénjiàn
|
Tập tin
|
1043
|
文具
|
wénjù
|
Văn phòng phẩm
|
1044
|
文明
|
wénmíng
|
Văn minh
|
1045
|
温暖
|
wēnnuǎn
|
Ấm áp
|
1046
|
温柔
|
wēnróu
|
Nhẹ nhàng
|
1047
|
文学
|
wénxué
|
Văn học
|
1048
|
卧室
|
wòshì
|
Phòng ngủ
|
1049
|
雾
|
wù
|
Sương mù
|
1050
|
物理
|
wùlǐ
|
Vật lý
|
Từ vựng luyện thi HSK 5 (1051 – 1150)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1051
|
无奈
|
wúnài
|
Bất lực
|
1052
|
武器
|
wǔqì
|
Vũ khí
|
1053
|
无数
|
wúshù
|
Vô số
|
1054
|
武术
|
wǔshù
|
Võ thuật
|
1055
|
物质
|
wùzhí
|
Vật chất
|
1056
|
屋子
|
wūzi
|
Phòng
|
1057
|
系
|
xì
|
Thắt, buộc, cài, đeo
|
1058
|
系领带
|
xì lǐngdài
|
Cà vạt
|
1059
|
吓
|
xià
|
Hù dọa
|
1060
|
瞎
|
xiā
|
Mù
|
1061
|
县
|
Xiàn
|
Quận
|
1062
|
显得
|
xiǎndé
|
Nhìn kìa
|
1063
|
项
|
xiàng
|
Mục
|
1064
|
像
|
xiàng
|
Thích
|
1065
|
相处
|
xiāngchǔ
|
Hòa đồng
|
1066
|
相当
|
xiāngdāng
|
Khá
|
1067
|
相对
|
xiāngduì
|
Tương đối
|
1068
|
相关
|
xiāngguān
|
Liên quan
|
1069
|
项链
|
xiàngliàn
|
Vòng cổ
|
1070
|
相连
|
xiānglián
|
Đã kết nối
|
1071
|
项目
|
xiàngmù
|
Dự án
|
1072
|
想念
|
xiǎngniàn
|
Thiếu
|
1073
|
象棋
|
xiàngqí
|
Cờ vua
|
1074
|
享受
|
xiǎngshòu
|
Thưởng thức
|
1075
|
相似
|
xiāngsì
|
Tương tự
|
1076
|
想象
|
xiǎngxiàng
|
Hãy tưởng tượng
|
1077
|
象征
|
xiàngzhēng
|
Biểu tượng
|
1078
|
现金
|
xiànjīn
|
Tiền mặt
|
1079
|
显然
|
xiǎnrán
|
Rõ ràng
|
1080
|
现实
|
xiànshí
|
Thực tế
|
1081
|
显示
|
xiǎnshì
|
Hiển thị
|
1082
|
现象
|
xiànxiàng
|
Hiện tượng
|
1083
|
鲜艳
|
xiānyàn
|
Sáng
|
1084
|
小吃
|
xiǎochī
|
Ăn nhẹ
|
1085
|
消费
|
xiāofèi
|
Tiêu dùng
|
1086
|
消化
|
xiāohuà
|
Tiêu hóa
|
1087
|
小伙子
|
xiǎohuǒzi
|
Chàng trai
|
1088
|
生产率
|
shēngchǎnlǜ
|
Năng suất
|
1089
|
小麦
|
xiǎomài
|
Lúa mì
|
1090
|
消灭
|
xiāomiè
|
Loại bỏ
|
1091
|
消失
|
Xiāoshī
|
Biến mất
|
1092
|
销售
|
xiāoshòu
|
Bán hàng
|
1093
|
孝顺
|
xiàoshùn
|
Lòng hiếu thảo
|
1094
|
小偷
|
xiǎotōu
|
Kẻ trộm
|
1095
|
下载
|
xiàzài
|
Tải xuống
|
1096
|
斜
|
xié
|
Xiên
|
1097
|
歇
|
xiē
|
Phá vỡ
|
1098
|
协调
|
xiétiáo
|
Phối hợp
|
1099
|
细节
|
xìjié
|
Chi tiết
|
1100
|
戏剧
|
xìjù
|
Kịch
|
1101
|
信封
|
xìnfēng
|
Phong bì
|
1102
|
形成
|
xíngchéng
|
Mẫu
|
1103
|
行动
|
xíngdòng
|
Hành động
|
1104
|
幸亏
|
xìngkuī
|
May mắn thay
|
1105
|
行人
|
xíngrén
|
Người đi bộ
|
1106
|
形容
|
xíngróng
|
Mô tả
|
1107
|
形式
|
xíngshì
|
Mẫu
|
1108
|
形势
|
xíngshì
|
Tình hình
|
1109
|
行为
|
xíngwéi
|
Hành vi
|
1110
|
形象
|
xíngxiàng
|
Hình ảnh
|
1111
|
幸运
|
xìngyùn
|
May mắn
|
1112
|
性质
|
xìngzhì
|
Thiên nhiên
|
1113
|
形状
|
xíngzhuàng
|
Hình dạng
|
1114
|
信号
|
xìnhào
|
Tín hiệu
|
1115
|
心理
|
xīnlǐ
|
Tâm lý
|
1116
|
欣赏
|
xīnshǎng
|
Đánh giá cao
|
1117
|
信息
|
xìnxī
|
Thông tin
|
1118
|
心脏
|
xīnzàng
|
Trái tim
|
1119
|
胸
|
xiōng
|
Ngực
|
1120
|
兄弟
|
xiōngdì
|
Anh trai
|
1121
|
雄伟
|
Xióngwěi
|
Hùng vĩ
|
1122
|
吸收
|
xīshōu
|
Hấp thụ
|
1123
|
系统
|
xìtǒng
|
Hệ thống
|
1124
|
修改
|
xiūgǎi
|
Sửa đổi
|
1125
|
休闲
|
xiūxián
|
Giải trí
|
1126
|
继续
|
jìxù
|
Tiếp tục
|
1127
|
叙述
|
xùshù
|
Tường thuật
|
1128
|
宣布
|
xuānbù
|
Thông báo
|
1129
|
宣传
|
xuānchuán
|
Tuyên truyền
|
1130
|
选举
|
xuǎnjǔ
|
Bầu cử
|
1131
|
学期
|
xuéqí
|
Học kỳ
|
1132
|
学术
|
xuéshù
|
Học thuật
|
1133
|
学问
|
xuéwèn
|
Học
|
1134
|
训练
|
xùnliàn
|
Đào tạo
|
1135
|
讯速
|
xùn sù
|
Tốc độ
|
1136
|
询问
|
xúnwèn
|
Thắc mắc
|
1137
|
寻找
|
xúnzhǎo
|
Tìm kiếm
|
1138
|
虚心
|
xūxīn
|
Trái tim khiêm tốn
|
1139
|
延长
|
yáncháng
|
Mở rộng
|
1140
|
痒
|
yǎng
|
Ngứa
|
1141
|
样式
|
Yàngshì
|
Phong cách
|
1142
|
阳台
|
yángtái
|
Ban công
|
1143
|
宴会
|
yànhuì
|
Tiệc
|
1144
|
严肃
|
yánsù
|
Nghiêm túc
|
1145
|
瑶
|
yáo
|
Yao
|
1146
|
咬
|
yǎo
|
Cắn
|
1147
|
腰
|
yāo
|
Eo, thắt lưng
|
1148
|
要不
|
yào bù
|
Hoặc không
|
1149
|
要是
|
yào shi
|
Nếu
|
1150
|
夜
|
yè
|
Đêm
|
Từ vựng luyện thi HSK 5 (1151 – 1250)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1151
|
液体
|
yètǐ
|
Chất lỏng
|
1152
|
业务
|
yèwù
|
Kinh doanh
|
1153
|
业余
|
yèyú
|
Nghiệp dư
|
1154
|
已
|
yǐ
|
Có
|
1155
|
一辈子
|
yībèizi
|
Một đời
|
1156
|
一旦
|
yīdàn
|
Một lần
|
1157
|
移动
|
yídòng
|
Di động
|
1158
|
遗憾
|
yíhàn
|
Hối hận
|
1159
|
以及
|
yǐjí
|
Và
|
1160
|
以来
|
yǐlái
|
Kể từ khi
|
1161
|
一路平安
|
Yīlù píng'ān
|
Thượng lộ bình an
|
1162
|
议论
|
yìlùn
|
Luận cứ
|
1163
|
移民
|
yímín
|
Di trú
|
1164
|
银
|
yín
|
Bạc
|
1165
|
因而
|
yīn'ér
|
Như vậy
|
1166
|
硬币
|
yìngbì
|
Tiền xu
|
1167
|
应付
|
yìngfù
|
Đối phó
|
1168
|
硬件
|
yìngjiàn
|
Phần cứng
|
1169
|
迎接
|
yíngjiē
|
Chào hỏi
|
1170
|
英俊
|
yīngjùn
|
Đẹp trai
|
1171
|
应聘
|
yìngpìn
|
Áp dụng
|
1172
|
英雄
|
yīngxióng
|
Anh hùng
|
1173
|
营养
|
yíngyǎng
|
Dinh dưỡng
|
1174
|
营业
|
yíngyè
|
Mở
|
1175
|
应用
|
yìngyòng
|
Ứng dụng
|
1176
|
影子
|
yǐngzi
|
Bóng tối
|
1177
|
因素
|
yīnsù
|
Yếu tố
|
1178
|
依然
|
yīrán
|
Vẫn
|
1179
|
意外
|
yìwài
|
Tai nạn
|
1180
|
疑问
|
yíwèn
|
Câu hỏi
|
1181
|
义务
|
Yìwù
|
Nghĩa vụ
|
1182
|
意义
|
yìyì
|
Ý nghĩa
|
1183
|
一致
|
yīzhì
|
Phù hợp
|
1184
|
拥抱
|
yǒngbào
|
Ôm
|
1185
|
拥挤
|
yǒngjǐ
|
Sầm uất
|
1186
|
勇气
|
yǒngqì
|
Can đảm
|
1187
|
用途
|
yòngtú
|
Sử dụng
|
1188
|
油炸
|
yóu zhá
|
Chiên
|
1189
|
幼儿园
|
yòu'éryuán
|
Trường mẫu giáo
|
1190
|
优惠
|
yōuhuì
|
Ưu đãi
|
1191
|
悠久
|
yōujiǔ
|
Dài
|
1192
|
邮局
|
yóujú
|
Bưu điện
|
1193
|
游览
|
yóulǎn
|
Tour du lịch
|
1194
|
有利
|
yǒulì
|
Thuận lợi
|
1195
|
优美
|
yōuměi
|
Đẹp
|
1196
|
优势
|
yōushì
|
Lợi thế
|
1197
|
忧郁
|
yōuyù
|
Sầu muộn
|
1198
|
犹豫
|
yóuyù
|
Do dự
|
1199
|
与
|
yǔ
|
Với
|
1200
|
元旦
|
yuándàn
|
Năm mới
|
1201
|
缘故
|
yuángù
|
Nguyên nhân
|
1202
|
原料
|
yuánliào
|
Nguyên liệu
|
1203
|
愿望
|
yuànwàng
|
Chúc
|
1204
|
原则
|
yuánzé
|
Nguyên tắc
|
1205
|
预报
|
yùbào
|
Dự báo
|
1206
|
预订
|
yùdìng
|
Đặt phòng
|
1207
|
预防
|
yùfáng
|
Phòng chống
|
1208
|
娱乐
|
yúlè
|
Giải trí
|
1209
|
玉米
|
yùmǐ
|
Ngô
|
1210
|
晕
|
yūn
|
Hào quang
|
1211
|
运气
|
yùnqì
|
May mắn
|
1212
|
运输
|
yùnshū
|
Giao thông vận tải
|
1213
|
运用
|
yùnyòng
|
Sử dụng
|
1214
|
与其
|
yǔqí
|
Thay vì
|
1215
|
语气
|
yǔqì
|
Giai điệu
|
1216
|
宇宙
|
yǔzhòu
|
Vũ trụ
|
1217
|
再三
|
zàisān
|
Hết lần này tới lần khác
|
1218
|
灾害
|
zāihài
|
Thảm họa, thiên tai
|
1219
|
赞成
|
zànchéng
|
Ủng hộ
|
1220
|
脏
|
zàng
|
Bẩn
|
1221
|
赞美
|
Zànměi
|
Khen ngợi
|
1222
|
造成
|
zàochéng
|
Nguyên nhân
|
1223
|
糟糕
|
zāogāo
|
Xấu
|
1224
|
则
|
zé
|
Sau đó
|
1225
|
责备
|
zébèi
|
Đổ lỗi
|
1226
|
摘
|
zhāi
|
Chọn
|
1227
|
涨
|
zhǎng
|
Tăng
|
1228
|
账户
|
zhànghù
|
Tài khoản
|
1229
|
掌握
|
zhǎngwò
|
Thầy
|
1230
|
展开
|
zhǎnkāi
|
Mở rộng
|
1231
|
展览
|
zhǎnlǎn
|
Triển lãm
|
1232
|
粘贴
|
zhāntiē
|
Dán
|
1233
|
占线
|
zhànxiàn
|
Bận
|
1234
|
战争
|
zhànzhēng
|
Chiến tranh
|
1235
|
照常
|
zhàocháng
|
Như thường lệ
|
1236
|
招待
|
zhāodài
|
Giải trí
|
1237
|
召开
|
zhàokāi
|
Tổ chức
|
1238
|
着凉
|
zháoliáng
|
Bắt lạnh
|
1239
|
阵
|
zhèn
|
Mảng
|
1240
|
振动
|
zhèndòng
|
Rung
|
1241
|
诊断
|
zhěnduàn
|
Chẩn đoán
|
1242
|
针对
|
zhēnduì
|
Dành cho
|
1243
|
正
|
zhèng
|
Tích cực
|
1244
|
睁
|
zhēng
|
mắt mở
|
1245
|
挣钱
|
zhèng qián
|
Kiếm tiền
|
1246
|
政策
|
zhèngcè
|
Chính sách
|
1247
|
政府
|
zhèngfǔ
|
Chính phủ
|
1248
|
整个
|
zhěnggè
|
Toàn bộ
|
1249
|
证件
|
zhèngjiàn
|
Tài liệu
|
1250
|
证据
|
zhèngjù
|
Bằng chứng
|
Từ vựng luyện thi HSK 5 (1251 – 1341)
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
1251
|
争论
|
zhēnglùn
|
Tranh cãi
|
1252
|
征求
|
zhēngqiú
|
Gạ gẫm
|
1253
|
争取
|
zhēngqǔ
|
Đấu tranh cho
|
1254
|
整体
|
zhěngtǐ
|
Nhìn chung
|
1255
|
政治
|
zhèngzhì
|
Chính trị
|
1256
|
真理
|
zhēnlǐ
|
Sự thật
|
1257
|
真实
|
zhēnshí
|
Thực
|
1258
|
枕头
|
zhěntou
|
Gối
|
1259
|
珍惜
|
zhēnxī
|
Trân trọng
|
1260
|
哲学
|
zhéxué
|
Triết học
|
1261
|
支
|
zhī
|
Chi nhánh
|
1262
|
指导
|
zhǐdǎo
|
Hướng dẫn
|
1263
|
知道
|
zhīdào
|
Biết
|
1264
|
制定
|
zhìdìng
|
Xây dựng
|
1265
|
制度
|
zhìdù
|
Tổ chức giáo dục
|
1266
|
智慧
|
zhìhuì
|
Trí tuệ
|
1267
|
指挥
|
zhǐhuī
|
Chỉ huy
|
1268
|
至今
|
zhìjīn
|
Cho đến nay
|
1269
|
治疗
|
zhìliáo
|
Điều trị
|
1270
|
支票
|
zhīpiào
|
Kiểm tra
|
1271
|
执行
|
Zhíxíng
|
Điều hành
|
1272
|
秩序
|
zhìxù
|
Đặt hàng
|
1273
|
至于
|
zhìyú
|
Đối với
|
1274
|
志愿者
|
zhìyuàn zhě
|
Tình nguyện
|
1275
|
执照
|
zhízhào
|
Giấy phép
|
1276
|
制作
|
zhìzuò
|
Sản xuất
|
1277
|
重
|
zhòng
|
Nặng
|
1278
|
钟
|
zhōng
|
Đồng hồ
|
1279
|
中介
|
zhōngjiè
|
Trung gian
|
1280
|
重量
|
zhòngliàng
|
Cân nặng
|
1281
|
中心
|
zhōngxīn
|
Trung tâm
|
1282
|
中旬
|
zhōngxún
|
Giữa kỳ
|
1283
|
周到
|
zhōudào
|
Chu đáo
|
1284
|
煮
|
zhǔ
|
Nấu ăn
|
1285
|
抓紧
|
zhuājǐn
|
Giữ vững
|
1286
|
转变
|
zhuǎnbiàn
|
Biến đổi
|
1287
|
装
|
zhuāng
|
Đang tải
|
1288
|
转告
|
zhuǎngào
|
Nói
|
1289
|
状况
|
zhuàngkuàng
|
Tình hình
|
1290
|
装饰
|
zhuāngshì
|
Trang trí
|
1291
|
状态
|
zhuàngtài
|
Nhà nước
|
1292
|
状态
|
zhuàngtài
|
Nhà nước
|
1293
|
专家
|
zhuānjiā
|
Chuyên gia
|
1294
|
专心
|
zhuānxīn
|
Tập trung
|
1295
|
逐步
|
zhúbù
|
Từng bước
|
1296
|
注册
|
zhùcè
|
Đăng ký
|
1297
|
主持
|
zhǔchí
|
Chủ nhà
|
1298
|
祝福
|
zhùfú
|
Phước lành
|
1299
|
嘱咐
|
zhǔfù
|
hỏi
|
1300
|
主观
|
zhǔguān
|
Chủ quan
|
1301
|
追求
|
Zhuīqiú
|
Theo đuổi
|
1302
|
主人
|
zhǔrén
|
Chủ sở hữu
|
1303
|
主席
|
zhǔxí
|
Chủ tịch
|
1304
|
主张
|
zhǔzhāng
|
Biện hộ
|
1305
|
竹子
|
zhúzi
|
Tre
|
1306
|
紫
|
zǐ
|
Màu tím
|
1307
|
自从
|
zìcóng
|
Kể từ khi
|
1308
|
自动
|
zìdòng
|
Tự động
|
1309
|
资格
|
zīgé
|
Trình độ chuyên môn
|
1310
|
自豪
|
zìháo
|
Tự hào
|
1311
|
资金
|
zījīn
|
Quỹ
|
1312
|
自觉
|
zìjué
|
Ý thức
|
1313
|
资料
|
zīliào
|
Thông tin
|
1314
|
字幕
|
zìmù
|
Phụ đề
|
1315
|
姿势
|
zīshì
|
Tư thế
|
1316
|
自私
|
zìsī
|
Ích kỷ
|
1317
|
自信
|
zìxìn
|
Tự tin
|
1318
|
咨询
|
zīxún
|
Tư vấn
|
1319
|
自由
|
zìyóu
|
Tự do
|
1320
|
资源
|
zīyuán
|
Tài nguyên
|
1321
|
自愿
|
zìyuàn
|
Tự nguyện
|
1322
|
总裁
|
zǒngcái
|
Tổng thống
|
1323
|
总共
|
zǒnggòng
|
Tổng cộng
|
1324
|
综合
|
zònghé
|
Toàn diện
|
1325
|
宗教
|
zōngjiào
|
Tôn giáo
|
1326
|
总理
|
zǒnglǐ
|
Thủ tướng
|
1327
|
总算
|
zǒngsuàn
|
Tính toán cuối cùng
|
1328
|
总统
|
zǒngtǒng
|
Tổng thống
|
1329
|
总之
|
zǒngzhī
|
Tóm lại
|
1330
|
祖国
|
zǔguó
|
Quê hương
|
1331
|
组合
|
Zǔhé
|
Kết hợp
|
1332
|
醉
|
zuì
|
Say rượu
|
1333
|
最初
|
zuìchū
|
Ban đầu
|
1334
|
罪犯
|
zuìfàn
|
Hình sự
|
1335
|
尊敬
|
zūnjìng
|
Tôn trọng
|
1336
|
遵守
|
zūnshǒu
|
Tuân thủ
|
1337
|
尊重
|
zūnzhòng
|
Tôn trọng
|
1338
|
作品
|
zuòpǐn
|
Công trình
|
1339
|
作为
|
zuòwéi
|
Như
|
1340
|
作文
|
zuòwén
|
Thành phần
|
1341
|
祖先
|
zǔxiān
|
Tổ tiên
|
Nếu còn chưa chắc chắn, bạn hãy ôn tập lại 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 qua các phần 1, 2, 3 nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao!