Từ vựng tiếng Hàn – chủ đề sức khỏe
Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng đối với mỗi chúng ta trong cuộc sống hàng ngày. Vậy các bạn học tiếng Hàn đã biết hết các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề sức khỏe chưa? Hôm nay KOKONO sẽ giới thiệu với các bạn toàn bộ các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sức khỏe nhé.
1. Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sức khỏe: các bệnh thường gặp
피곤하다 mệt
복통 đau bụng
치통 đau răng
호흡이 곤란하다 khó thở
기침하다 ho
눈병 đau mắt
폐병 bệnh phổi
감기에 걸리다 bị cảm
풍토병 bệnh phong thổ
페스트 bệnh dịch hạch
수족이 아프다 đay tay chân
천식 suyễn
백일해 ho gà
콜레라 bệnh dịch tả
전염병 bệnh truyền nhiễm
머리가 아프다 nhức đầu
수두 lên đậu
홍역 lên sởi
열이 높다 sốt cao
미열이 있다 bị sốt nhẹ
잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ
한기가 느 껴진다 cảm lạnh
어질어질하다 bị chóng mặt
피가나다 ra máu
염증 viêm
두통이 있다 đau đầu
코가 막히다 ngạt mũi
콧물이 흐르다 chảy nước mũi
퀴가 아프다 đau tai
충치가 있다 sâu răng
말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói
뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu
토할 것 같다 ói, nôn, mửa
변비이다 táo bón
목이쉬었다 rát họng
설사를 하다 tiêu chảy
숨이 다쁘다 thở gấp
어깨가 결린다 đau vai
빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân
열이 있다 có sốt
파부가 가렵다 ngứa
순환기 질환 các bệnh về tim mạch
가슴통증, 흉통 đau ngực
부기, 부종 phù thũng
심장부전, 심장기능상실 suy tim
고지질혈증 tăng mỡ máu
고혈압 cao huyết áp
드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh
레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai)
실시 bất tỉnh
내분지 질환 các bệnh về nội tiết
당뇨병 제 형 bệnh tiểu đường tuýp
갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 bướu cổ tuyến giáp
갑상샘항진증, 갑상샘과다증 suy tuyến giáp
비만증 bệnh béo phì
뼈엉성증, 골다공증 bệnh loãng xương
위장관 질환 các bệnh về đường tiêu hóa
급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 viêm đại tràng cấp tính
만성 간염 viêm gan mãn tính
치핵 bệnh trĩ
소화궤양 bệnh loét dạ dày
과민대장증후군 hội chứng ruột bị kích thích
간경화증 xơ gan
위장관출혈 xuất huyết dạ dày
근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp
통풍 bệnh gút
경부통 đau cổ
아데노이드 bệnh viêm amidan
자궁염 viêm tử cung
비염 viêm mũi
알레르기성 비염 viêm mũi dị ứng
부비강염 viêm xoang
만성부비강염 viêm xoang mãn tính
호두염 viêm thanh quản
기관지 폐렴 viêm phế quản
결핵 lao phổi
관절염 viêm khớp
장티푸스 cảm/ sốt thương hàn
장염 viêm ruột
급성병 bệnh cấp tính
불면증 chứng mất ngủ
백내장 bệnh đục thủy tinh thể
결막염 viêm kết mạc
다래끼 lẹo ở mắt
천식 bệnh hen suyễn
뎅구열 bệnh sốt xuất huyết
2. Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sức khỏe: các loại thuốc
알약 (정제) thuốc viên
캡슐 (capsule) thuốc con nhộng
가루약 (분말약) thuốc bột
물약 (액제) thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt
주사약 (주사액) thuốc tiêm
진통제 thuốc giảm đau
수면제 (최면제) thuốc ngủ
마취제 (마비약) thuốc gây mê
소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 thuốc kháng sinh
감기약 thuốc cảm cúm
두통약 thuốc đau đầu
소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa
파스 (파스타 – Pasta) thuốc xoa bóp
물파스 thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제) thuốc bổ
다이어트약 thuốc giảm cân
피임약 thuốc tránh thai
3. Từ vựng tiếng Hàn về chủ sức khỏe: bệnh viện
종합병원 bệnh viện đa khoa
구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)
정형외과 khoa chỉnh hình (xương)
성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)
뇌신경외과 khoa thần kinh (não)
내과 nội khoa
피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
물료내과 khoa vật lý trị liệu
신경내과, 신경정신과, 정신과 bệnh viện tâm thần
심료내과 khoa tim
치과 nha khoa
안과 nhãn khoa
소아과 khoa nhi
이비인후과 khoa tai mũi họng
항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
산부인과 khoa sản, phòng khám phụ khoa
종양학과 khoa ung bướu
4. Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sức khỏe: Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu
링거 dịch truyền
가습기 máy phun ẩm
주사 tiêm (chích) thuốc
붕대 băng gạc
청진기 ống nghe khám bệnh
체온계 nhiệt kế
혈압계 máy đo huyết áp
의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế
침 kim châm cứu
처방전 toa thuốc
파스 cao dán
응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu
반창고 băng dán vết thương
압박붕대 băng co dãn
찜질팩 túi chườm nóng
시럽 thuốc xi-rô
삼각붕대 băng tam giác
머큐크롬 thuốc đỏ
소화제 thuốc tiêu hóa
안대 băng che mắt
항생연고 thuốc bôi kháng sinh
해열제 thuốc hạ sốt
비타민제 vitamin tổng hợp
연고 thuốc mỡ
밴드 băng cá nhân
마취된 상태 trong tình trạng gây mê
환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân
부분 마취제 gây mê cục bộ
전신마취를 하다 gây mê toàn phần
보청기 máy trợ thính
공기 청정기 máy lọc khí
초음파 검사 siêu âm
X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang
CT를 찍다 chụp CT
MRI 찍다 chụp MRI
피를 뽑다 lấy máu
혈액검사 xét nghiệm máu
혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu
소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân
내시경 검사 nội soi
수술, 시술 mổ, phẫu thuật
주사를 맞다 chích thuốc
침을 맞다 châm cứu
물리치료 vật lý trị liệu
깁스를 하다 bó bột
진단서 hồ sơ trị bệnh
진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
처방서 đơn thuốc
왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
혈압을 재다 đo huyết áp
관류/환류액 순환시키다 truyền đạm
신장 thận
맹장 ruột thừa
자궁 tử cung
자궁절제 cắt tử cung
재활의학 phục hồi chức năng
전통의료, 전통한의학 y học cổ truyền
Bạn đã học và nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sức khỏe này rồi? Hãy cố gắng học tập và ôn luyện hàng ngày nhé. Chúc các bạn học tiếng Hàn vui và hiệu quả!
Xem thêm:
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề Trường học và học tập
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề Tính cách
>>> Từ vựng tiếng Hàn - chủ đề thời tiết